Tất cả sản phẩm
Tên hóa học: Disodium pyrophosphate Tên khác: Disodium dihydrogen diphosphate, Diphosphoric acid, disodium salt, Disodium dihydrogen pyrophosphate, Disodium diphosphate, Sodium acid pyrophosphate, SAPP Công thức: Na2H2P2O7 Ngoại quan: dạng bột màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung quốc,...
Tên hóa học: Calcium Lignosulphonate Tên khác: Lignosulfonic acid calcium salt, Calcium Lignosulfonate, Lignosulfonic acid calcium salt; Calcium Lignosulfonate; Ligninesulfonate Calcium; calcium 3-(2-hydroxy-3-methoxyphenyl)-2-[2-methoxy-4-(3-sulfonatopropyl)phenoxy]propane-1-sulfonate, calcium lignin sulfonate Công thức: C20H24CaO10S2 Ngoại quan: dạng bột màu vàng nâu Đóng gói: 25kg/...
Tên hóa học: Alpha Naphthalene Acetic Acid, NAA Tên khác: 1-Naphthaleneacetic acid, 2-(1-Naphthyl)acetic acid, 1-Naphthaleneacetic acid, α-Naphthaleneacetic acid, Naphthylacetic acid, NAA Công thức: C12H10O2 Ngoại quan: dạng bột màu trắng Đóng gói: 25kg/ thùng Xuất xứ: Trung Quốc, Ấn Độ Ứng...
Tên hoá học: Niken oxit Tên khác: Nickel (III) oxide, Nickel sesquioxide, nickel trioxide Nickel monoxide, Oxonickel, Nickel(II) oxide Công thức: Nickel (III) oxide - Ni2O3 Nickel(II) oxide - NiO Ngoại quan: Nickel (III) oxide - dạng bột màu đen Nickel(II) oxide - dạng bột màu...
Tên hóa học: bari cacbonat Công thức: BaCO3 Tên khác: Barium carbonate, Terra ponderosa,Baryta Carbonica Ngoại quan: Bộtmàu trắng Đóng gói: 25kg/ bao hoặc 50 kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Chủ yếuđược sử dụng trong vật liệu từ tính,điện...
Tên hóa học: Chì Oxide Tên khác: Lead(II) oxide, Lead monoxide, litharge, massicot, Plumbous oxide Công thức: PbO Ngoại quan: dạng bột màu vàng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: Chì oxit màu vàng được sử dụng để làm...