Tất cả sản phẩm
Tên hóa học: Kali Nitrate, potassium Nitrate Công thức: KNO3 Tên khác: Nitre;Nitric Acid Potassium Salt; Saltpeter; Vicknite; Kalii Nitras; Kaliumnitrat (German); Niter; Nitrate Of Potash; Kaliumnitrat (Dutch); Nitrato de potasio (Spanish); Nitrate de potassium (French); Mô tả: Tinh...
Tên hóa học: kali clorat Tên khác: Potassium chlorate, chlorate kali, Kali chlorate, Potcrate Công thức: KClO3 Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng Trong diêm quẹt, pháo hoa. Chất khử màu trong dệt nhuộm. Chất oxy hóa. Tại VN, KClO3...
Tên hóa chất: kali ferricyanide Tên khác: Kalium hexacyanoferrate ; đỏ prussiate bồ tạt ; Kali hexacy , Kalium hexacyanoferrate , Red prussiate of Potash, Potassium hexacyanoferrate(III), Prussian red, Potassium ferricyanide Công thức: K3Fe(CN)6 Ngoại quan: dạng bột...
Tên hóa học: manganous dihydrogen phosphate Tên khác: mangan dihydro photphat, Manganese dihydrogen Phosphate Công thức:Mn(H2PO4)2.2H2O, H8MnO10P2 Ngoại quan: Trắng, xám sắt hoặc kết tinh đỏ Đóng gói: 25kg/bao Xuất xứ: Trung Quôc Ứng dụng: Được sử dụng trong thép và sản phẩm...
Tên hóa học: manganous dihydrogen phosphate Tên khác: mangan dihydro photphat, Manganese dihydrogen Phosphate Công thức:Mn(H2PO4)2.2H2O, H8MnO10P2 Ngoại quan: Trắng, xám sắt hoặc kết tinh đỏ Đóng gói: 25kg/bao Xuất xứ: Trung Quôc Ứng dụng: Được sử dụng trong thép và sản phẩm...
Tên hóa học: Oleic acid Công thức hóa học: C18H34O2, CH3(CH2)7CH=CH(CH2)7COOH Tên khác: Oleic acid, (9Z)-Octadec-9-enoic acid, (9Z)-Octadecenoic acid, (Z)-Octadec-9-enoic acid, cis-9-Octadecenoic acid, cis-Δ9-Octadecenoic acid,18:1 cis-9 Ngoại quan: dạng lỏng màu vàng hoặc nâu nhạt Đóng gói: 180kg phuy Xuất xứ:...
Tên hoá học: Natri tripoly phosphate Công thức: Na5P3O10 Tên thường gọi: Tripoly phosphate Sodium, STPP, Sodium triphosphate; Triphosphoric acid, pentasodium salt; polygon; Sodium Phosphate Tripoly; Tripolyphosphate de sodium; Pentasodium triphosphate; Pentasodium Tripolyphosphate; Natriumtripolyphosphat; Pentanatriumtriphosphat; Trifosfato de pentasodio...
Tên hóa học: Povidone Iodine (PVP - Iodine) Tên gọi khác: PVP-I; PVP Iodine, Polyvinylpyrrolidone, 2-Pyrrolidinone, 1-ethenyl-, homopolymer Công thức: (C6H9NO)n•xI Ngoại quan: PVP Iodine ở dạng bột màu đỏ nâu, có mùi nhẹ đặc trưng. Xuất xứ: Ấn...
Tên hóa học: Natri fluorosilicat Công thức: Na2SIF6 Tên khác: Sodium fluorosilicate, natri silicofluoride, Sodium hexafluoridosilicate(2–), Disodium hexafluorosilicate, sodium fluosilicate, sodium silicofluoride Ngoại quan: dạng bột màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc Ứng dụng: Na2SIF6 trong...
Tên hóa học: Chì Oxide Tên khác: Lead(II) oxide, Lead monoxide, litharge, massicot, Plumbous oxide Công thức: PbO Ngoại quan: dạng bột màu vàng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: Chì oxit màu vàng được sử dụng để làm...
Tên hóa học: Natri stannat Tên khác: Sodium stannate, disodium hexahydroxyltin ,Stannate (SnO32-), disodiumsalt,trihydrate; SODIUM STANNATE TRIHYDRATE; SODIUM HEXAHYDROXOSTANNATE; SODIUM STANNATE(IV) TRIHYDRATE; Sodium tin(IV) oxide trihydrate; Sodium Stannate ExtraPure; SODIUM STANNATE REAGENT; Sodium stannate trihydrate,min.95% Công thức:...
Tên hóa học: Natri stannat Tên khác: Sodium stannate, disodium hexahydroxyltin ,Stannate (SnO32-), disodiumsalt,trihydrate; SODIUM STANNATE TRIHYDRATE; SODIUM HEXAHYDROXOSTANNATE; SODIUM STANNATE(IV) TRIHYDRATE; Sodium tin(IV) oxide trihydrate; Sodium Stannate ExtraPure; SODIUM STANNATE REAGENT; Sodium stannate trihydrate,min.95% Công thức:...