Tất cả sản phẩm

bán Đồng axetat, Copper Acetate, Cupric acetate, Cu(CH3COO)2

Tên hóa học: Copper Acetate, Đồng axetat Tên khác: Tetra-μ2-acetatodiaquadicopper(II), Copper acetate, Venus copper, Copper diacetate, Cupric acetate basic, Copper ethanoic acide, Cupric diacetate, Neutral verdigris, Crystals of venus, Acetic acid, cupric salt, Copper di(acetate), Copper(II) acetate, Crystallized...

bán Copper Acetate, Cupric diacetate, Đồng axetat, Cu(CH3COO)2

Tên hóa học: Copper Acetate, Đồng axetat Tên khác: Tetra-μ2-acetatodiaquadicopper(II), Copper acetate, Venus copper, Copper diacetate, Cupric acetate basic, Copper ethanoic acide, Cupric diacetate, Neutral verdigris, Crystals of venus, Acetic acid, cupric salt, Copper di(acetate), Copper(II) acetate, Crystallized...

bán Silicon Dioxide, oxit Silic, Bột Silica, Bột Thạch Anh, SiO2

Tên hóa học: Silicon Dioxide, oxit Silic Tên khác: Silicon Dioxide, Bột Silic, tăng khả năng chịu lực, chịu kéo, Quartz, Silica, Silicic Oxide, Silicon (IV) Oxide, Crystalline Silica, Bột Silica, Link Silica, Silic Dioxit, Bột Thạch...

bán Na2H2P2O7, natri acid pyrophosphate, Disodium dihydrogen diphosphate, SAPP

Tên hóa học: Disodium pyrophosphate Tên khác: Disodium dihydrogen diphosphate, Diphosphoric acid, disodium salt, Disodium dihydrogen pyrophosphate, Disodium diphosphate, Sodium acid pyrophosphate, SAPP Công thức: Na2H2P2O7 Ngoại quan: dạng bột màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung quốc,...

bán Calcium Lignosulfonate, canxi Lignosulphonate, chết kết dính trong gốm sứ

Tên hóa học: Calcium Lignosulphonate Tên khác: Lignosulfonic acid calcium salt, Calcium Lignosulfonate, Lignosulfonic acid calcium salt; Calcium Lignosulfonate; Ligninesulfonate Calcium; calcium 3-(2-hydroxy-3-methoxyphenyl)-2-[2-methoxy-4-(3-sulfonatopropyl)phenoxy]propane-1-sulfonate, calcium lignin sulfonate Công thức: C20H24CaO10S2 Ngoại quan: dạng bột màu vàng nâu Đóng gói: 25kg/...

bán kali sorbat, Cốm bảo quản Potassium sorbate, C6H7KO2

Tên hóa học: kali sorbat Công thức: C6H7KO2 Tên khác: Kalium sorbate, Cốm bảo quản, Kali sorbate, Potassium sorbate Xuất xứ: TQ: 25kg/thùng carton Nhật - 0.5kg/gói; 40 gói/thùng. Đức - 25kg/bao Mô tả: Kali Sorbate là một loại axit béo không...

bán Sodium Naphthalene Sulphonate Formaldehyde, SNF-C, phụ gia bê tông

Tên Sản Phẩm: Sodium Naphthalene Formaldehyde Tên khác: Naphthalene Sulfonate Formaldehyde, Sodium Naphthalene Sulfonic Acid Formaldehyde Quy cách: 25kg/ bao Công thức hóa học: 2(C10H6SO3Na)(n-1) CH2 (n-2)(C10H5SO3Na) Ngoại Quan: bột màu nâu vàng. xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: Sản xuất...

bán Na2Cr2O7, sodium dichromate, Sodium Bichromate, natri dicromat

Tên hóa học: natri dicromat Tên khác: natri dicromat dihydrate, natri bicromat, sodium dichromate, Sodium Bichromate, Sodium dichromate dihydrate, Chromic acid disodium salt, Công thức: Na2Cr2O7 Ngoại quan: tinh thể màu đỏ Đóng gói: 25 kg/bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng...

bán NaHF2, Natri biflorua, Sodium bifluoride, Sodium hydrogen fluoride

Tên hóa học: Natri biflorua Tên khác: Sodium bifluoride, Sodium hydrogen fluoride, SBF, Sodium acid fluoride Công thức phân tử: NaHF2 Ngoại quan: tinh thể mầu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Natri biflorua được sử dụng...

bán C2H5NO2, Glycine, aminoacetic acid, glycocoll, aminoethanoic acid

Tên hóa học: Glycine Tên gọi khác: Gly, G, aminoacetic acid, aminoethanoic acid, glycocoll, Gyn-Hydralin, Glycosthene Công thức: C2H5NO2 Ngoại quan: Glycine ở dạng tinh thể hạt không màu, có vị hơi ngọt. Xuất xứ: Samin - Hàn Quốc,...

bán NaCl, pure salt tablets Sodium chloride, Natri clorua

Tên hóa học: Natri clorua Tên khác: Sodium chloride, common salt; halite; table salt; rock salt; muối tinh; Natri chlorua, Sodium chloric Công thức: NaCl Ngoại quan: dạng viên không màu, không mùi Quy cách: 25kg/ bao Xuất xứ: Ấn Độ Ứng dụng: •    Ngoài...

bán Kali Xyanua, Potassium Cyanide, KCN

Tên hóa học: Kali Xyanua Công thức: KCN Tên khác: Potassium Cyanide Ngoại quan: bột hoặc viên màu trắng, có mùi giống mùi hạnh nhân Đóng gói: 50 kg/thùng - 1kg/ lọ Hàm lượng: 99% min Xuất xứ: Mỹ, singapor, Đức Ứng dụng: Kali...