Tất cả sản phẩm
Tên hóa học: bari nitrat Tên khác: Barium nitrate, Barium dinitrate, , barium salt Công thức: Ba(NO3)2 Ngoại quan: dạng tinh thế mầu trắng Đóng gói: 25kg/ bao, 25kg/ thùng Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: bari nitratđược sử dụng chủ yếu...
Tên hóa học: gelatin, gelatine Công thức : C102H151O39N31 Ng ại quan: dạng hạt Màu vàng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: cấp thực phẩm: gelatin có thể được sử dụng cho các viên nang cứng và...
Tên hóa học: gelatin, gelatine Công thức : C102H151O39N31 Ng ại quan: dạng hạt Màu vàng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: cấp thực phẩm: gelatin có thể được sử dụng cho các viên nang cứng và...
Tên hóa học: natri nitrit Công thức: NaNO2 Tên gọi khác: muối Natri nitrit, sodium nitrite Ngoại quan: NaNO2 ở dạng bột màu trắng tới vàng nhạt. Xuất xứ: China Quy cách: 25kg/bao. ỨNG DỤNG Sodium nitrite được sử dụng để bảo...
Tên hóa học: natri borohydride Tên khác: Sodium borohydride, Sodium tetrahydridoborate (1–), Sodium boranuide, SBH, Natri tetrahydroborate; sodiumborohydridepowder; sodiumborohydrideonneutralalumina; sodiumborohydridepellets; sodiumborohydridetablets; sodiumborohydridewhitepowder; natri tetrahydridoborate; natri boron(- 1) anion; 1h- borole Công thức: NaBH4 Ngoại quan: dạng tinh thể...
Tên hoá chất: kali pemanganat, Potassium permanganate. Tên khác: Potassium permanganate, Chameleon mineral, Condy's crystals, Permanganate of potash, Hypermangan Công thức: KMnO4 Ngoại quan: Dạng hạt, tinh thể màu tím than, có ánh kim. Quy cách: 50 kg/ thùng...
Tên hoá chất: Natri hydroxit Tên gọi khác: Caustic soda; Sodium hydrate; soda lye; Lye; White Caustic; Caustic Flake; Hydroxyde De Sodium; Natriumhydroxid; Natriumhydroxyde; Sodio Công thức hoá học: NaOH Ngoại quan: dạng vẩy màu trắng Đóng gói: 25kg/...
Tên hóa học: Axit lactic Công thức: C3H6O3, CH3CH(OH)COOH Tên gọi khác: Lactic Acid, Axit 2-hydroxypropanoic, Alpha-Hydroxypropionic Acid, 2-Hydroxypropanoic acid, 1-Hydroxyethanecarboxylic acid, Ethylidenelactic acid Số CAS: 50-21-5 Ngoại quan: Chất lỏng màu vàng nhạt. Xuất Xứ: Purac - Thailand Đóng gói:...
Tên hóa học: Chrome oxide, Crom oxit Tên khác: Crom oxit, chrome oxide xanh, crôm Xanh lá Công thức: Cr2O3 Hàm lượng: 99% min Đóng gói: 25 kg/bao Ngoại quan: dạng bột màu xanh Xuất xứ: Nga, Trung Quốc Ứng dụng: Gốm: chrome...
Tên hóa chất: Chì nitrat, Lead Nitrate Công thức: Pb( NO3) 2 Ngoại quan: Tinh thể màu trắng xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: Chì nitrat được sử dụng trong ngành khai khoáng, tuyển nổi quặng. Chì nitrat được sử dụng...
Tên hóa học: kali sunphat Công thức: K2SO4 Tên gọi khác: Potassium sulphate; Sulfuric acid dipotassium salt; salt polychrestum; Kali trắng; Phân con cò. CAS No.: 7778-80-5 Ngoại quan: Dạng bột màu trắng, không mùi, tan trong nước. Xuất xứ:...
Tên hóa học: kali sunphat Công thức: K2SO4 Tên gọi khác: Potassium sulphate; Sulfuric acid dipotassium salt; salt polychrestum; Kali trắng; Phân con cò. CAS No.: 7778-80-5 Ngoại quan: Dạng bột màu trắng, không mùi, tan trong nước. Xuất xứ:...

