Tất cả sản phẩm
Tên hóa học: Dipotassium phosphate, dikaliphotphat Tên khác: Potassium monohydrogen phosphate, Phosphoric acid dipotassium salt, Potassium phosphate dibasic, dipotassium hydrogen orthophosphate Công thức: K2HPO4 Ngoại quan: dạng bột mầu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ:Trung Quốc Ứng dụng: Phân bón cơ...
Tên hóa học: Axit terephthalic Tên khác: 1,4-dicarboxybenzene; 1,4-phthalicacid; Acide terephtalique; acideterephtalique; acideterephtalique (tiếng pháp); Benzen-p-dicarboxylic axit ; Kyselina tereftalova; Kyselina terftalova. 1,4-Benzenedioic acid. Benzene-1,4-dioic acid. Terephthalic acid. para-Phthalic acid. TPA. PTA. BDC Công thức: C8H6O4, C6H4(COOH)2 Ngoại...
Tên hóa học: Gentamycin sulfate Tên khác: 2-[4,6-Diamino-3-[3-amino-6-(1-methylaminoethyl)oxan-2-yl]oxy-2-hydroxy-cyclohexoxy]-5-methyl-4-methylamino-oxane-3,5-diol sulphate Công thức: C21H43N5O7.H2SO4, C21H45N5O11S Ngoại quan: Bột màu trắng hoặc gần như trắng, hòa tan trong nước (50mg / ml trong H2O) không hòa tan trong ethanol, axeton, chloroform,...
Tên hóa học: Resorcinol Tên khác : Resorcinol, Benzene-1,3-diol, Resorcinol, Resorcin, m- Dihydroxybenzene. 1,3-Benzenediol. 1,3-Dihydroxybenzene. 3-Hydroxyphenol. m-Hydroquinone. m-Benzenediol Công thức : C6H6O2 Ngo ại quan: Resorcinol ở dạng bột hoặc vảy màu trắng, trong điều kiện bình thường...
Tên hóa học: Resorcinol Tên khác : Resorcinol, Benzene-1,3-diol, Resorcinol, Resorcin, m- Dihydroxybenzene. 1,3-Benzenediol. 1,3-Dihydroxybenzene. 3-Hydroxyphenol. m-Hydroquinone. m-Benzenediol Công thức : C6H6O2 Ngo ại quan: Resorcinol ở dạng bột hoặc vảy màu trắng, trong điều kiện bình thường...
Tên hóa học: magie, bột magie kim loại Tên khác: Magnesium metal Powder, Mg Powder , Magnesium Powder Công thức: Mg Ngoại quan: dạng bột kim loại màu trắng bạc Đóng gói: 250g – 50kg Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Nó có...
Tên hóa học: Copper Acetate, Đồng axetat Tên khác: Tetra-μ2-acetatodiaquadicopper(II), Copper acetate, Venus copper, Copper diacetate, Cupric acetate basic, Copper ethanoic acide, Cupric diacetate, Neutral verdigris, Crystals of venus, Acetic acid, cupric salt, Copper di(acetate), Copper(II) acetate, Crystallized...
Tên hóa học: Silicon Dioxide, oxit Silic Tên khác: Silicon Dioxide, Bột Silic, tăng khả năng chịu lực, chịu kéo, Quartz, Silica, Silicic Oxide, Silicon (IV) Oxide, Crystalline Silica, Bột Silica, Link Silica, Silic Dioxit, Bột Thạch...
Zinc powder Công thức hóa học: Zn Ngoại quan: Bột kẽm là loại bột màu xám, không hòa tan trong nước. Có thể sản sinh ra khói kẽm oxit độc khi đun nóng đến nhiệt độ rất...
Zinc powder Công thức hóa học: Zn Ngoại quan: Bột kẽm là loại bột màu xám, không hòa tan trong nước. Có thể sản sinh ra khói kẽm oxit độc khi đun nóng đến nhiệt độ rất...
Tên hóa học: Calcium Lignosulphonate Tên khác: Lignosulfonic acid calcium salt, Calcium Lignosulfonate, Lignosulfonic acid calcium salt; Calcium Lignosulfonate; Ligninesulfonate Calcium; calcium 3-(2-hydroxy-3-methoxyphenyl)-2-[2-methoxy-4-(3-sulfonatopropyl)phenoxy]propane-1-sulfonate, calcium lignin sulfonate Công thức: C20H24CaO10S2 Ngoại quan: dạng bột màu vàng nâu Đóng gói: 25kg/...
Tên hóa học: Axit Adipic Tên khác: Hexanedioic acid, Adipic acid, Butane-1,4-dicarboxylic acid, Hexane-1,6-dioic acid, 1,4-butanedicarboxylic acid Công thức: C6H10O4, HOOC(CH2)4COOH Ngoại quan: bột tinh thể Màu Trắng Đóng g ói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Adipic axit...