Tất cả sản phẩm

Kali sunphat, Potassium sulphate, kali trắng,  K2SO4

Tên hóa học: kali sunphat Công thức: K2SO4 Tên gọi khác: Potassium sulphate; Sulfuric acid dipotassium salt; salt polychrestum; Kali trắng; Phân con cò. CAS No.: 7778-80-5  Ngoại quan: Dạng bột màu trắng, không mùi, tan trong nước. Xuất xứ:...

bán Kali Natri tartrate, bán potassium sodium tartrate, bán KNaC4H4O6

Tên hóa học: Kali Natri Tartrate Tên gọi khác: tetrahydrate tartrat natri kali, KNa Tartrate; Seignette salt; Potassium sodium L-tartrate tetrahydrate; sodium potassium tartrate tetrahydrate; Rochelle salt; Fehlings; tert-Butyl methacrylate Công thức: KNaC4H4O6.4H2O Trạng thái: dạng hạt không màu Hàm...

bán bari hydroxit, bán barium hydroxide, bán Ba(OH)2

tên hóa học: bari hydroxit tên khác: barium hydroxide Số CAS: 17194-00-2 ( khan ) 22326-55-2 (monohydrate) 12230-71-6 (octahydrate) Công thức: Ba(OH)2 Ngoại quan: dạng bột màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: bari hydroxit chủ yếu được...

bari hydroxit, barium hydroxide, Ba(OH)2

tên hóa học: bari hydroxit tên khác: barium hydroxide Số CAS: 17194-00-2 ( khan ) 22326-55-2 (monohydrate) 12230-71-6 (octahydrate) Công thức: Ba(OH)2 Ngoại quan: dạng bột màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: bari hydroxit chủ yếu được...

Kẽm oxit, zinc oxide, oxit kẽm, ZnO

Tên hóa học: kẽm oxit Công thức: ZnO Tên khác: Zinc Oxide, oxit kẽm, Zinc white, Calamine, philosopher's wool, Chinese white, flowers of zinc Ngoại quan: Dạng bột trắng Hàm lượng: 99.8% Đóng gói: 25kg/bao Xuất xứ: Indonesia; Malaysia ỨNG DỤNG: Kẽm oxit là...

bán chất chống tạo bọt, bán antifoam, bán defoamer, bán defoaming agent experts

Tên hóa học: Chất chống tạo bọt Tên khác: Defoamer, Anti-foaming agent, Antifoam, defoaming agent experts Ngoại  quan: Nhũ tương màu trắng / vàng nâu Đóng gói: 25kg/ can Xuất xứ: Trung Quốc Ứng Dụng: Ngành công nghiệp giấy bột giấy,...

xút hạt thái lan, Natri hydroxit, Sodium hydroxide, NaOH , Caustic soda micropearls

Tên hoá chất: Natri hydroxit Tên gọi khác: Caustic soda; Sodium hydroxide; soda lye; Lye; White Caustic; Hydroxyde De Sodium; Natriumhydroxid; Natriumhydroxyde; Sodio Công thức hoá học: NaOH Ngoại quan: dạng hạt màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Thái Lan Ứng...

bán Polyvinyl Alcohol, bán PVA 22-99H, bán PVOH

Tên hóa học: Polyvinyl Alcohol, PVA Công thức phân tử: (C2H4O)n Tên thường gọi: PVOH; Ethenol, homopolymer; PVA; Polyviol; Vinol; Alvyl; Alkotex; Covol; Gelvatol; Lemol; Mowiol Ngoại quan: dạng hạt hoặc dạng sợi màu trắng Quy cách: 12.5kg/bao Xuất xứ: Trung...

bán Formalin, bán Formaldehyde, bán formal, bán formon, bán phocmon, bán HCHO

Tên sản phẩm: Formaldehyde; Formalin Công thức: HCHO. Tên thường gọi: formal, formon, phocmon, methyl aldehyde, methylene oxide, methanal, CH2O, Formaldehyde; Formalin; Morbicid Acid; Số CAS: 50-00-0 Hàm lượng HCHO: 37.0 ~ 40.0% Ngoại quan: dạng lỏng không màu, mùi...

bán Amoni persunphat, bán ammonium persulfate, bán amonium Persulphate, bán (NH4)2S2O8

Tên hóa học: amoni pesunphat Tên khác: Ammonium peroxydisulfate, Ammonium persulfate, Amonium Persulphate, Amoni peroxydisulfate Công thức: (NH4)2S2O8 Số CAS: 7727-54-0 Ngoại quan: dạng tinh thể màu trắng hoặc vàng nhẹ Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: Ammonium persulfate...

bán sodium persulfate, bán sodium persulphate, bán natri pesunphat, bán natri persulphate, bán na2s2o8

Tên hóa học: Natri persulphate Tên khác: Sodium persulfate, SPS, Sodium persulfate, sodium persulphate, natri pesunphat, natri persulphate Công thức: Na2S2O8 Số CAS: 7775-27-1 Ngoại quan: tỉnh thể trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: Sodium persulfate là một...

Sodium persulfate, sodium persulphate, natri pesunphat, natri persulphate, na2s2o8

Tên hóa học: Natri persulphate Tên khác: Sodium persulfate, SPS, Sodium persulfate, sodium persulphate, natri pesunphat, natri persulphate Công thức: Na2S2O8 Ngoại quan: tỉnh thể trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: Sodium persulfate là một khởi phù...