Tất cả sản phẩm

bán Liti hydroxit, lithium hydroxide, bán LiOH

Tên hóa học: Liti hydroxit Tên khác: lithium hydroxide Công thức: LiOH Ngoại quan: tinh thể màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: Sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất, luyện kim, dầu khí,...

Natri Nitrat, Sodium Nitrate, NaNO3

Tên hóa học: Natri Nitrat Tên gọi khác: Sodium Nitrate, Muối diêm, xíu, Soda nitre, Chile saltpeter, Sodium saltpeter, Nitratine, Nitric acid sodium salt, Natrium nitrat. Công thức: NaNO3 Đóng gói: 20 - 50kg/bao Hình dạng: NaNO3 ở dạng...

bán Acetic Acid, Axit axetic, Dấm, CH3COOH

Tên hóa học: Axit axetic Công thức:CH3COOH Tên khác: Dấm , Acetic Acid, Acid ethanoic, Acetyl hydroxit (AcOH), Hydro axetat (HAc), Ethylic acid, Axit metanecarboxylic Ngoại quan: Acetic ở dạng chất lỏng, mùi hăng Xuất xứ: Taiwan, Korea Quy cách:...

bán Malic Acid, axit malic, Hydroxysuccinic acid, C4H6O5

Tên hóa học: Axit malic Công thức: C4H6O5 Tên gọi khác: Malic Acid, D-Apple Acid; (+-)-Hydroxysuccinic acid; (+-)-Malic acid; Deoxytetraric Acid; 2-Hydroxyethane-1,2-dicarboxylic acid; Hydroxybutandisaeure; Hydroxybutanedioic acid; (+-)-Hydroxybutanedioic acid; Hydroxysuccinic acid; Kyselina hydroxybutandiova; Monohydroxybernsteinsaeure; Pomalus acid; R,S(+-)-Malic acid;...

Chì axetat, Lead acetate, chì trắng, Pb(CH3COO)2

Tên hóa học: Chì axetat Tên khác: Lead(II) ethanoate, Plumbous acetate, Salt of Saturn, Sugar of Lead, Lead diacetate, Lead acetate Công thức: Pb(CH3COO)2 Ngoại quan: tinh thể trắng  Đóng gói: 25 kg/ bao Xuất xứ:  Trung Quốc Ứng dụng  - Làm...

Sáp Paraffin, paraffin wax, nến cục, sáp nến

Tên hóa học: Sáp Paraffin. tên khác: paraffin wax, nến cục, sáp nến SÁP PARAFFIN ( Tinh luyện và Bán tinh luyện ) là chế phẩm từ dầu mỏ hoặc của các loại dầu thu được từ đá...

bán axit oxalic, bán oxalic acid, bán C2H2O4

Tên sản phẩm: Acid Oxalic tên khác: ethanedioic acid, oxalic acid Công thức hóa học: C2H2O4.2H2O Ngoại quan: Hạt tinh thể trắng Quy cách: 25 kg/bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng:  Ngành dược: chế tạo acheomycin, terramycin and borneol. Công nghiệp điện: chế...

Xem nhanh
Axit salicylic, Salicylic Acid, C7H6O3

tên hóa học: Axit salicylic Công thức: C7H6O3 Tên gọi khác: Salicylic Acid, 2-Hydroxybenzoic acid; Keralyt; Occlusal; Verrugon; o-Hydroxybenzoic acid; Phenol-2-carboxylic acid; Salonil; 2-Hydroxybenzoic acid; 2-Hydroxybenzenecarboxylic acid; 2-Carboxyphenol; o-Carboxyphenol; Acido O-idrossibenzoico; Acido Salicilico; 2-hydroxy-Benzoic Acid; o-Hydroxybenzoic Acid; 2-Hydroxybenzoic Acid;...

Magie nitrat, Magnesium nitrate, Mg(NO3)2

Tên hóa học: Magie nitrat Tên khác: Nitromagnesite (hexahydrat), Magnesium nitrate Công thức: Mg(NO3)2 Ngoại quan: tinh thể mầu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Magie nitrat là một nguồn hòa tan cao của magiê và nitơ....

bán bari nitrat, Barium nitrate, bán Ba(NO3)2

Tên hóa học: bari nitrat Tên khác: Barium nitrate,  Barium dinitrate, , barium salt Công thức: Ba(NO3)2 Ngoại quan: dạng tinh thế mầu trắng Đóng gói: 25kg/ bao, 25kg/ thùng Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: bari nitratđược sử dụng chủ yếu...

bán Gelatin, bán keo da trâu, C102H151O39N31

Tên hóa học: gelatin, gelatine Công thức : C102H151O39N31 Ng ại quan: dạng  hạt  Màu vàng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: cấp thực phẩm: gelatin có thể được sử dụng cho các viên nang cứng và...

bán Gelatin,  gelatine, gielatin, C102H151O39N31

Tên hóa học: gelatin, gelatine Công thức : C102H151O39N31 Ng ại quan: dạng  hạt  Màu vàng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: cấp thực phẩm: gelatin có thể được sử dụng cho các viên nang cứng và...