Tất cả sản phẩm

EDTA 4Na, EDTA tetrasodium, Ethylenediaminetetraacetate tetrasodium

Tên hóa học: Tetrasodium ethylen diamin tetraacetate Tên khác: EDTA.4Na, EDTA tetrasodium; Edetate sodium; Ethylenediaminetetraacetic acid tetrasodium salt; Sodium edetate, tetrasodium;2-[2-[bis(carboxylatomethyl)amino]ethyl-(carboxylatomethyl)amino]acetate Công thức: C10H12N2O8Na4, ((NaOOCCH2)2NCH2)2 Ngoại quan: Dạng bột màu trắng, hút ẩm, tan nhiều trong nước. Quy cách: 25kg/bao. Xuất xứ:  Hàn Quốc ỨNG...

axit sunphuric, Sulfuric acid, sulphuric acid, H2SO4

Tên hóa học: axit sunphuric Tên khác: Sulfuric acid, sulphuric acid, Oil of vitriol Công thức phân tử : H2SO4 – Nồng độ : 96- 98% – Trạng thái : Dạng lỏng, trong suốt – Tỷ trọng : 1 lít =...

bán Axit Oleic, bán Oleic acid, bán C17H33COOH

Tên hóa học: Oleic acid Công thức hóa học: C18H34O2, CH3(CH2)7CH=CH(CH2)7COOH Tên khác: Oleic acid, (9Z)-Octadec-9-enoic acid, (9Z)-Octadecenoic acid, (Z)-Octadec-9-enoic acid, cis-9-Octadecenoic acid, cis-Δ9-Octadecenoic acid,18:1 cis-9 Ngoại quan: dạng lỏng màu vàng hoặc nâu nhạt Đóng gói: 180kg phuy Xuất xứ:...

bán Nonyl Phenol ethoxylate, NP9, chất hoạt động bề mặt

Tên hóa học: NONYL PHENOL ETHOXYLATE Ngoại quan: NP9 ở dạng chất lỏng trong suốt không màu có độ sánh NP9 là một chất hoạt động bề mặt không phân ly. Xuất xứ: Indonesia. Quy cách: 210 kg/phuy. Loại chất hoạt...

bán chất tạo đặc HEC, bán Mecellose Cellulose Ether, HPMC, HEMC

HEC, Mecellose, Cellulose Ether Tên gọi khác: Hydroxyalkyl Methyl Cellulose; Cellulose Ether; MC (Methyl Cellulose); HPMC (HydroxyPropyl Methyl Cellulose); HEMC (HydroxyEthyl Methyl Cellulose). Mô tả: HEC - Mecellose, chất cellulose thân thiện với môi trường, được lấy từ...

Povidone Iodine, PVP - Iodine, Polyvinylpyrrolidone, PVP-I

Tên hóa học: Povidone Iodine (PVP - Iodine) Tên gọi khác: PVP-I; PVP Iodine, Polyvinylpyrrolidone, 2-Pyrrolidinone, 1-ethenyl-, homopolymer Công thức: (C6H9NO)n•xI Ngoại quan: PVP Iodine ở dạng bột màu đỏ nâu, có mùi nhẹ đặc trưng. Xuất xứ: Ấn...

bán Potassium Iodide, kali iodua, kali iốtua, bán KI 

Tên hóa học: kali iotua Công thức phân tử: KI Tên thường gọi: Potassium Iodide, Hydroiodic acid, potassium salt; Iodide of potash; Potide; Ngoại quan: tinh thế màu trắng Xuất xứ: Ấn Độ Quy cách: 25kg/thùng ỨNG DỤNG •    Potassium iodide được...

bán Kali iodat, kali Iốt, Potassium Iodate, bán KIO3

Tên hóa học: Kali iodat Tên khác: Potassium Iodate, Iodic acid potassium salt Công thức: KIO3 Ngoại quan: bột, tinh thể trắng Đóng gói: 25 kg/thùng Xuất xứ: Chi Lê, Ấn Độ Ứng dụng:  Trong hoá học: sử dụng như là một...

bán thuốc sâu công nghiệp, sodium silicofluoride, bán Na2SiF6

Tên hóa học: Natri fluorosilicat Công thức: Na2SIF6 Tên khác: Sodium fluorosilicate, natri silicofluoride, Sodium hexafluoridosilicate(2–), Disodium hexafluorosilicate, sodium fluosilicate, sodium silicofluoride Ngoại quan: dạng bột màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc Ứng dụng: Na2SIF6  trong...

Natri sunphat, Sodium sulphate, Na2SO4

Tên hóa học: Natri sunphat Công thức: Na2SO4 Tên gọi khác: Thenardite (khoáng vật), muối Glauber (decahiđrat), Sal mirabilis (decahiđrat), mirabilite (decahiđrat) Sodium sulphate, Muối Natri sulphate; Disodium monosulfate; Sulfuric acid, Sodium salt; Disodium sulfate; Sodium sulfate; Sulfuric acid,...

bán Hydrazine hydrate, bán hyhydrate, bán Diamine, bán N2H4

Tên hóa học: Hydrazine Công thức: N2H4 Tên khác: Diamine, Diazane Ngoại quan: chất lỏng không mầu, bốc khói Đóng gói: 200kg/ phuy Xuất xứ: Đức, Ấn Độ ứng dụng: Việc sử dụng phần lớn là hydrazine là tiền thân cho các đại lý thổi....

stronti cacbonat, strontium carbonate, SrCO3

Tên hóa học: stronti cacbonat tên khác: strontium carbonate, Strontianite công thức: SrCO3 Ngoại quan: dạng bột/ hạt màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Sử dụng: Stronti cacbonat được sử dụng cho các ứng dụng điện tử. Nó...