Tất cả sản phẩm

bán hóa chất keo tụ PAFC, Poly Nhôm Clorua Sắt

Tên hóa chất : Polyaluminium Ferric Chloride Tên khác: Poly Nhôm Clorua Sắt, PAFC Công thức : [AL2(OH)LnCL6-n]m Ngoại quan: dạng hạt mầu vàng nâu. Đóng gói: Trung Quốc Ứng dụng: PAFC được ứng dụng để làm sạch nước uống, nước sinh...

bán MgCo3, Magnesium carbonate, magie cacbonat

Tên hóa học: Magnesium carbonate, magie cacbonat Công thức: MgCO3 Ngoại quan: dạng bột mầu trắng Đóng gói: 20kg/ bao Xuất xứ: trung Quốc Ứng dụng: MgCO3 được sử dụng trong sản xuất muối magiê, magiê oxit, sơn chống cháy, mực...

bán mật rỉ đường, rỉ mật đường

RỈ MẬT ĐƯỜNG Tên khác: Rỉ đường hay rỉ mật, mật rỉ, mật rỉ đường, còn được gọi ngắn gọn là mật, là chất lỏng đặc sánh có màu đen còn lại sau khi đã rút...

bán Rifampicin, Rifamicin, Rifampin, Rifaprodin, Rifoldin, Rifandin

Tên hóa học: Rifampicin Tên khác: Benemycin, Rifadin, Rifampicin, Rifampin, Rimactan, Rimactane, Tubocin, 3-(((4-Methyl-1-piperazinyl)imino)-methyl)rifamycin; Abrifam; Dipicin; Eremfat; R/AMP; RIF; Rifa; Rifadin; Rifadin I.V.; Rifaldin; rifaldazine; Rifamate; Rifamicin AMP; Rifampin; Rifaprodin; Rifater; Rifobac; Rifoldin; Riforal; Rimactan; Rimycin;...

bán zeolite hạt, zeolite bột, zeolite granular, thuốc thủy sản

Tên hóa học: zeolite Công thức: Me2/xO.Al2O3.nSiO2.mH2O Ngoại Quan: dạng hạt, bột mầu trắng, vàng nhạt Đóng gói: 20kg/ bao Xuất xứ: Nhật Bản, Indonesia Ứng dụng: Zeolit là khoáng chất silicat nhôm (aluminosilicat) của một số kim loại có cấu trúc...

bán K2SnO3, Potassium Stannate, Kali stannat

Tên hóa học: Kali stannat Tên khác: kali stanat, Potassium Stannate, Stannate,dipotassium; POTASSIUM TIN() OXIDE; Potassium tin(Ⅳ) oxide; dipotassium tin trioxide; POTASSIUM TIN (IV) OXIDE; stannate(sno32-),dipotassium; POTASSIUM STANNATE TRIHYDRATE POWDER, PURIFIED Công thức: K2SnO3 Ngoại quan: dạng bột...

bán bari cacbonat, Barium carbonate, BaCO3

Tên hóa học: bari cacbonat Công thức: BaCO3 Tên khác: Barium carbonate, Terra ponderosa,Baryta Carbonica Ngoại quan: Bộtmàu trắng Đóng gói: 25kg/ bao hoặc 50 kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Chủ yếuđược sử dụng trong vật liệu từ tính,điện...

bán Dầu thông, bán tinh dầu thông, bán Pine oil

Tên hóa học: Dầu thông Tên khác: Tinh dầu thông, Yarmor Công thức: hỗn hợp Ngoại quan: chất lỏng vàng nhạt Tỷ trọng: ~0.9g/ cm3 Điểm sôi: 200 – 220oC Đóng gói: 190 kg/ phuy Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc Ứng dụng: Dầu thôngđược...

bán natri nitrit, bán Sodium nitrite, bán NaNO2

Tên hóa học: natri nitrit Công thức: NaNO2 Tên gọi khác: muối Natri nitrit, sodium nitrite Ngoại quan: NaNO2 ở dạng bột màu trắng tới vàng nhạt. Xuất xứ: China Quy cách: 25kg/bao. ỨNG DỤNG Sodium nitrite được sử dụng để bảo...