Tất cả sản phẩm
Tên hóa học: Calcium Formate Công thức: C2H2CaO4, Ca(HCO2)2 Tên khác: canxi format, Calcium Formate, thức ăn chăn nuôi, thuốc thủy sản, Calcium Diformate, Calcoform, Formic Acid, Calcium Salt, HSDB 5019, Mravencan Vapenaty, Mravencan Vapenaty, Formic Acid, Calcium Salt, Ngoại...
Tên hóa học: Kali stannat Tên khác: kali stanat, Potassium Stannate, Stannate,dipotassium; POTASSIUM TIN() OXIDE; Potassium tin(Ⅳ) oxide; dipotassium tin trioxide; POTASSIUM TIN (IV) OXIDE; stannate(sno32-),dipotassium; POTASSIUM STANNATE TRIHYDRATE POWDER, PURIFIED Công thức: K2SnO3 Ngoại quan: dạng bột...
Tên hóa học: Glyxerol monostearate Tên khác: Glyceryl monostearate,GMS, 2,3-Dihydroxypropyl octadecanoate, Glyceryl monostearate, Glycerin monostearate, Monostearin Công thức: C21H42O4 Ngoại quan: dạng bột hoặc vẩy màu trắng tới vàng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Là thành phần...
Tên hóa học: Natri sunfua Công Thức : Na2S Hàm lượng: 60% Tên khác: sodium sulfide, Sodium Sulfur, Đinatri sulfua Ngoại quan: dạng vẩy màu đỏ hoặc vàng, có mùi trứng thối. Đóng gói: 25 kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng...
Tên sản phẩm: Hydrogen peroxide Tên khác: Oxy già; Peroxide; Hydroperoxide, Perhydrol Công thức: H2O2 Quy cách: 30kg/can Ngoại quan : chất lỏng, không màu Xuất xứ: Thailand, Korea Ứng dụng: H2O2 là một chất oxy hóa mạnh mẽ và thân thiện với...
Tên hóa học: kali clorat Tên khác: Potassium chlorate, chlorate kali, Kali chlorate, Potcrate Công thức: KClO3 Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng Trong diêm quẹt, pháo hoa. Chất khử màu trong dệt nhuộm. Chất oxy hóa. Tại VN, KClO3...
Tên hóa học: Kali iodat Tên khác: Potassium Iodate, Iodic acid potassium salt Công thức: KIO3 Ngoại quan: bột, tinh thể trắng Đóng gói: 25 kg/thùng Xuất xứ: Chi Lê, Ấn Độ Ứng dụng: Trong hoá học: sử dụng như là một...
Tên hóa học: Natri salicylat Công thức hóa học: C7H5NaO3 Tên khác: Natri salixilat, Sodium salicylate, Salsonin, Salicylat mononatri, O-hydroxybenzoat natri, 2-hydroxybenzoat natri, Muối natri của axít salicylic, 2-hydroxybenzoat mononatri, Diuratin, Benzoic acid,-2hydroxycy-,monosodium salt,Monosodium salicylate. Ngoại quan: tinh...
Tên hóa học: Chrome oxide, Crom oxit Tên khác: Crom oxit, chrome oxide xanh, crôm Xanh lá Công thức: Cr2O3 Hàm lượng: 99% min Đóng gói: 25 kg/bao Ngoại quan: dạng bột màu xanh Xuất xứ: Nga, Trung Quốc Ứng dụng: Gốm: chrome...
Tên hóa học: natri axetat Công thức: CH3COONa Tên thường gọi: Sodium Acetate, Axetate natri; natri acetate; Acetic acid, sodium salt; Acetic acid, sodium salt (1:1); Sodium Ethanoate; Acetate De Sodium; Natrium Aceticum; Natriumacetat ; Sodii Acetas; Acetato...
Tên hóa học: Đồng Sulphate Công thức:CuSO4.5H2O Hàm lượng: 25% Cu min Tên gọi khác: Sunphat đồng; Copper sulfate; Cupric sulfate, Blue vitriol (pentahydrate), Bluestone (pentahydrate), Bonattite (trihydrate mineral), Boothite (heptahydrate mineral), Chalcanthite (pentahydrate mineral), Chalcocyanite (mineral) Ngoại quan: dạng...
Tên hóa học: Natri persulphate Tên khác: Sodium persulfate, SPS, Sodium persulfate, sodium persulphate, natri pesunphat, natri persulphate Công thức: Na2S2O8 Ngoại quan: tỉnh thể trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: Sodium persulfate là một khởi phù...

