Tất cả sản phẩm

Thủy ngân, mercury, Hg

Tên hoá học: thuỷ ngân, mercury Công thức: Hg Ngoại quan: chất lỏng màu bạc Xuất xứ: Trung Quốc, Nhật Bản Đóng gói: 1,5 kg/ lọ, 34,5 kg/ thùng ứng dụng: Thủy ngân được sử dụng chủ yếu trong sản xuất...

bán Thủy ngân, bán mercury, bán Hg

Tên hoá học: thuỷ ngân, mercury Công thức: Hg Ngoại quan: chất lỏng màu bạc Xuất xứ: Trung Quốc, Nhật Bản Đóng gói: 1,5 kg/ lọ, 34,5 kg/ thùng ứng dụng: Thủy ngân được sử dụng chủ yếu trong sản xuất...

bán Nonyl Phenol ethoxylate, NP9, chất hoạt động bề mặt

Tên hóa học: NONYL PHENOL ETHOXYLATE Ngoại quan: NP9 ở dạng chất lỏng trong suốt không màu có độ sánh NP9 là một chất hoạt động bề mặt không phân ly. Xuất xứ: Indonesia. Quy cách: 210 kg/phuy. Loại chất hoạt...

bán NP9, Nonyl Phenol ethoxylate, chất tẩy dầu mỡ

Tên hóa học: NONYL PHENOL ETHOXYLATE Ngoại quan: NP9 ở dạng chất lỏng trong suốt không màu có độ sánh NP9 là một chất hoạt động bề mặt không phân ly. Xuất xứ: Indonesia. Quy cách: 210 kg/phuy. Loại chất hoạt...

Thiourea dioxide, Formamidine Sulfinic Acid, bán CH4N2O2S

Tên hóa học: Thiourea dioxide Tên khác: amino(imino)methanesulfinic acid, Thiourea dioxide, DegaFAS, Reducing Agent F, Depilor, Formamidine Sulfinic Acid Công thức: CH4N2O2S -  (NH2)2CSO2 Ngoại Quan: tinh thể bột màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất Xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Thiourea...

bán stpp, natri tripolyphotphat, sodium triphosphate, bán na5p3o10

Tên hoá học: Natri tripoly phosphate Công thức: Na5P3O10 Tên thường gọi: Tripoly phosphate Sodium, STPP, Sodium triphosphate; Triphosphoric acid, pentasodium salt; polygon; Sodium Phosphate Tripoly;  Tripolyphosphate de sodium; Pentasodium triphosphate; Pentasodium Tripolyphosphate; Natriumtripolyphosphat; Pentanatriumtriphosphat; Trifosfato de pentasodio...

bán chất tạo đặc HEC, bán Mecellose Cellulose Ether, HPMC, HEMC

HEC, Mecellose, Cellulose Ether Tên gọi khác: Hydroxyalkyl Methyl Cellulose; Cellulose Ether; MC (Methyl Cellulose); HPMC (HydroxyPropyl Methyl Cellulose); HEMC (HydroxyEthyl Methyl Cellulose). Mô tả: HEC - Mecellose, chất cellulose thân thiện với môi trường, được lấy từ...

Povidone Iodine, PVP - Iodine, Polyvinylpyrrolidone, PVP-I

Tên hóa học: Povidone Iodine (PVP - Iodine) Tên gọi khác: PVP-I; PVP Iodine, Polyvinylpyrrolidone, 2-Pyrrolidinone, 1-ethenyl-, homopolymer Công thức: (C6H9NO)n•xI Ngoại quan: PVP Iodine ở dạng bột màu đỏ nâu, có mùi nhẹ đặc trưng. Xuất xứ: Ấn...

bán Potassium Iodide, kali iodua, kali iốtua, bán KI 

Tên hóa học: kali iotua Công thức phân tử: KI Tên thường gọi: Potassium Iodide, Hydroiodic acid, potassium salt; Iodide of potash; Potide; Ngoại quan: tinh thế màu trắng Xuất xứ: Ấn Độ Quy cách: 25kg/thùng ỨNG DỤNG •    Potassium iodide được...

bán Kali iodat, kali Iốt, Potassium Iodate, bán KIO3

Tên hóa học: Kali iodat Tên khác: Potassium Iodate, Iodic acid potassium salt Công thức: KIO3 Ngoại quan: bột, tinh thể trắng Đóng gói: 25 kg/thùng Xuất xứ: Chi Lê, Ấn Độ Ứng dụng:  Trong hoá học: sử dụng như là một...

bán thuốc sâu công nghiệp, sodium silicofluoride, bán Na2SiF6

Tên hóa học: Natri fluorosilicat Công thức: Na2SIF6 Tên khác: Sodium fluorosilicate, natri silicofluoride, Sodium hexafluoridosilicate(2–), Disodium hexafluorosilicate, sodium fluosilicate, sodium silicofluoride Ngoại quan: dạng bột màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc Ứng dụng: Na2SIF6  trong...

bán Kẽm clorua, bán Zinc Chloride, bán ZnCl2

Tên hóa học: kẽm clorua  Công thức:  ZnCl2 Tên khác: Zinc Chloride, Zinc(II) chloride, Zinc dichloride, Butter of zinc XUẤT XỨ: Đài Loan, Trung Quốc Ngoại quan: dạng bột mịn trắng Đóng  gói: 25kg/bao Ứng dụng:  Zinc Chloride được Ứng dụng trong ngành...