Tất cả sản phẩm

bán canxi stearate, Calcium Stearate, E470, Ca(C17H35COO)2

Tên hóa học: canxi stearate Tên khác: Calcium Stearate, Calcium octadecanoate, E470 Công thức: Ca(C17H35COO)2, C36H70CaO4 Ngoại quan: dạng bột màu trắng Đóng gói: 20kg/ bao xuất xứ: Trung Quốc, Việt Nam Ứng dụng: Chất bôi trơn và chất ổn định nhiệt...

bán Calcium Stearate, canxi stearate, hexacast, Ca(C17H35COO)2

Tên hóa học: canxi stearate Tên khác: Calcium Stearate, Calcium octadecanoate, E470 Công thức: Ca(C17H35COO)2, C36H70CaO4 Ngoại quan: dạng bột màu trắng Đóng gói: 20kg/ bao xuất xứ: Trung Quốc, Việt Nam Ứng dụng: Chất bôi trơn và chất ổn định nhiệt...

bán kẽm stearat, Zinc stearate, zinc distearate, C36H70O4Zn

Tên hoá học: kẽm stearat Công thức: C36H70O4Zn, Zn(C18H35O2)2 Tên gọi khác: Zinc stearate, zinc distearate, kẽm distearat Mô tả: Zinc stearate ở dạng bột màu trắng, mềm. không tan trong nước Xuất xứ: malaisia Quy cách: 20kg/bao Ứng dụng: Ứng dụng...

bán Zinc stearate, kẽm stearat, zinc distearate, C36H70O4Zn

Tên hoá học: kẽm stearat Công thức: C36H70O4Zn, Zn(C18H35O2)2 Tên gọi khác: Zinc stearate, zinc distearate, kẽm distearat Mô tả: Zinc stearate ở dạng bột màu trắng, mềm. không tan trong nước Xuất xứ: malaisia Quy cách: 20kg/bao Ứng dụng: Ứng dụng...

bán Kẽm sunphat, Zinc Sulphate, Zinc sulfate, ZnSO4

Tên hóa học: Kẽm sunphat Tên khác: zinc sulfate mono, Zinc Sulphate, White vitriol, Zinc sulfate Công thức: ZnSO4.H2O Ngoại quan: dạng bột ( hạt ) màu trắng Xuất xứ: Trung Quốc Đóng gói: 25 kg/ bao Ứng dụng: Được sử dụnglàm phân bón...

bán ZnSO4, Kẽm sunphat, Zinc Sulphate, Zinc sulfate

Tên hóa học: Kẽm sunphat Tên khác: zinc sulfate mono, Zinc Sulphate, White vitriol, Zinc sulfate Công thức: ZnSO4.H2O Ngoại quan: dạng bột ( hạt ) màu trắng Xuất xứ: Trung Quốc Đóng gói: 25 kg/ bao Ứng dụng: Được sử dụnglàm phân bón...

bán C3H8O3, glyxerin, Glycerine, Glycerol, 1,2,3-Propanetriol

Tên hóa học: glyxerin Công thức: CH2OHCHOHCH2OH ; C3H8O3 Thành phần: C 39.13%, H 8.76%, O 52.12% Tên khác: Glycerine, 1,2,3-Propanetriol; Glycerin; Trihydroxypropane; Incorporation factor; IFP; Bulbold; Cristal; Ophthalgan; Glycerol. Xuất xứ: Malaysia, Indonesia. Quy cách: 250kg/phuy ứng dụng •    Glycerol được...

bán Glycerine, glyxerin, Glycerol, 1,2,3-Propanetriol, C3H8O3

Tên hóa học: glyxerin Công thức: CH2OHCHOHCH2OH ; C3H8O3 Thành phần: C 39.13%, H 8.76%, O 52.12% Tên khác: Glycerine, 1,2,3-Propanetriol; Glycerin; Trihydroxypropane; Incorporation factor; IFP; Bulbold; Cristal; Ophthalgan; Glycerol. Xuất xứ: Malaysia, Indonesia. Quy cách: 250kg/phuy ứng dụng •    Glycerol được...

bán Propylene Glycol, Propanediol, PG, C3H8O2

Tên hóa học: Propylene Glycol Công thức phyân tử: C3H8O2 Tên gọi khác: PG (E1520), propane-1,2-diol; Propanediol; Dihydroxypropane  Ngoại quan: Propylene glycol ở dạng chất lỏng trong suốt.  Xuất xứ: Dow (USA) hoặc P&G (Singapore) Đóng gói: 215kg/phuy ứng dụng: •    PG...

bán C3H8O2, Propylene Glycol, Propanediol, PG

Tên hóa học: Propylene Glycol Công thức phyân tử: C3H8O2 Tên gọi khác: PG (E1520), propane-1,2-diol; Propanediol; Dihydroxypropane  Ngoại quan: Propylene glycol ở dạng chất lỏng trong suốt.  Xuất xứ: Dow (USA) hoặc P&G (Singapore) Đóng gói: 215kg/phuy ứng dụng: •    PG...

bán kẽm clorua, Zinc Chloride, Zinc(II) chloride, ZnCl2

Tên hóa học: kẽm clorua Công thức:  ZnCl2 Tên khác: Zinc Chloride, Zinc(II) chloride, Zinc dichloride, Butter of zinc XUẤT XỨ: Đài Loan, Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc Ngoại quan: tinh thể trắng Đóng  gói: 25kg/bao Ứng dụng: Zinc Chloride được Ứng...

bán ZnCl2, Zinc Chloride, Zinc(II) chloride, kẽm clorua

Tên hóa học: kẽm clorua Công thức:  ZnCl2 Tên khác: Zinc Chloride, Zinc(II) chloride, Zinc dichloride, Butter of zinc XUẤT XỨ: Đài Loan, Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc Ngoại quan: tinh thể trắng Đóng  gói: 25kg/bao Ứng dụng: Zinc Chloride được Ứng...