Tất cả sản phẩm

bán NaHF2, Natri biflorua, Sodium bifluoride, Sodium hydrogen fluoride

Tên hóa học: Natri biflorua Tên khác: Sodium bifluoride, Sodium hydrogen fluoride, SBF, Sodium acid fluoride Công thức phân tử: NaHF2 Ngoại quan: tinh thể mầu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Natri biflorua được sử dụng...

bán Sodium bifluoride, Natri biflorua, Sodium hydrogen fluoride, NaHF2

Tên hóa học: Natri biflorua Tên khác: Sodium bifluoride, Sodium hydrogen fluoride, SBF, Sodium acid fluoride Công thức phân tử: NaHF2 Ngoại quan: tinh thể mầu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Natri biflorua được sử dụng...

bán MnSO4, mangan sunphat, Manganese Sulfate

Tên hóa học: mangan sunphat Công thức: MnSO4 Tên khác: Manganese Sulfate, Manganese(II) sulfate Số CAS: 7785-87-7; 10034-96-5 (monohydrate), 10101-68-5 (tetrahydrate) Ngoại quan: dạng bột màu trắng ( khan) hoặc mầu hồng ( ngậm nước ) Đóng gói: 25kg /...

bán mangan sunphat, Manganese Sulfate, MnSO4

Tên hóa học: mangan sunphat Công thức: MnSO4 Tên khác: Manganese Sulfate, Manganese(II) sulfate Số CAS: 7785-87-7; 10034-96-5 (monohydrate), 10101-68-5 (tetrahydrate) Ngoại quan: dạng bột màu trắng ( khan) hoặc mầu hồng ( ngậm nước ) Đóng gói: 25kg /...

bán Nhôm Clorua, Aluminium chloride, aluminum trichloride, AlCl3

Tên hóa học: Nhôm Clorua Tên khác: Aluminium chloride, aluminium(III) chloride, aluminum trichloride Công thức: AlCl3 Ngoại Quan: bột màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất Xứ: trung quốc Ứng dụng: Chủ yếu dùng để xử lý nước thải công nghiệp và...

bán AlCl3, Nhôm Clorua, Aluminium chloride, aluminum trichloride

Tên hóa học: Nhôm Clorua Tên khác: Aluminium chloride, aluminium(III) chloride, aluminum trichloride Công thức: AlCl3 Ngoại Quan: bột màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất Xứ: trung quốc Ứng dụng: Chủ yếu dùng để xử lý nước thải công nghiệp và...

bán Antimony Trioxide, Antimon trioxit, Antimony(III) oxide, Sb2O3

Tên hóa học:  Antimon trioxit, Antimony Trioxide Tên khác: Antimony sesquioxide, Antimony(III) oxide, Antimonous oxide, Flowers of Antimony Công thức: Sb2O3 Ngoại quan: dạng bột màu trắng Xuất xứ: Trung Quốc Đóng bao: 25kg/bao Ứng dụng:  Antimony Trioxide được sử  dụng làm nguyên liệu...

bán Sb2O3, Antimony Trioxide, Antimon oxit, Antimony(III) oxide

Tên hóa học:  Antimon trioxit, Antimony Trioxide Tên khác: Antimony sesquioxide, Antimony(III) oxide, Antimonous oxide, Flowers of Antimony Công thức: Sb2O3 Ngoại quan: dạng bột màu trắng Xuất xứ: Trung Quốc Đóng bao: 25kg/bao Ứng dụng:  Antimony Trioxide được sử  dụng làm nguyên liệu...

bán xanh malachit, Malachite green, Basic green, C23H25ClN2

Tên hóa học: Malachite green Tên khác: 4-{[4-(dimethylamino)phenyl](phenyl)methylidene}-N,N-dimethylcyclohexa-2,5-dien-1-iminium chloride, Aniline green; Basic green 4; Diamond green B; Victoria green B, green crystal Công thức: C23H25ClN2 Ngoại quan: dạng tinh thể mầu xanh lá cây Đóng gói: 25kg/ thùng Xuất xứ:...

bán Malachite green crystal, xanh malachit, Basic green, C23H25ClN2

Tên hóa học: Malachite green Tên khác: 4-{[4-(dimethylamino)phenyl](phenyl)methylidene}-N,N-dimethylcyclohexa-2,5-dien-1-iminium chloride, Aniline green; Basic green 4; Diamond green B; Victoria green B, green crystal Công thức: C23H25ClN2 Ngoại quan: dạng tinh thể mầu xanh lá cây Đóng gói: 25kg/ thùng Xuất xứ:...

bán Glycine, aminoacetic acid, glycocoll, aminoethanoic acid, C2H5NO2

Tên hóa học: Glycine Tên gọi khác: Gly, G, aminoacetic acid, aminoethanoic acid, glycocoll, Gyn-Hydralin, Glycosthene Công thức: C2H5NO2 Ngoại quan: Glycine ở dạng tinh thể hạt không màu, có vị hơi ngọt. Xuất xứ: Samin - Hàn Quốc,...

bán C2H5NO2, Glycine, aminoacetic acid, glycocoll, aminoethanoic acid

Tên hóa học: Glycine Tên gọi khác: Gly, G, aminoacetic acid, aminoethanoic acid, glycocoll, Gyn-Hydralin, Glycosthene Công thức: C2H5NO2 Ngoại quan: Glycine ở dạng tinh thể hạt không màu, có vị hơi ngọt. Xuất xứ: Samin - Hàn Quốc,...