Tất cả sản phẩm

bán H3PO3, Phosphorous acid, phosphonic acid, Axit phosphorơ

Tên hóa học: Phosphorous acid Tên khác: phosphonic acid, Dihydroxyphosphine oxide, Dihydroxy(oxo)-λ5-phosphane, Dihydroxy-λ5-phosphanone, Orthophosphorous acid, Oxo-λ5-phosphanediol, Oxo-λ5-phosphonous acid Công thức: H3PO3 Ngoại quan: tính thể trắng. Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Được sử dụng làm chất làm trắng làm trắng,...

bán Phosphorous acid, phosphonic acid, Axit phosphorơ, H3PO3

Tên hóa học: Phosphorous acid Tên khác: phosphonic acid, Dihydroxyphosphine oxide, Dihydroxy(oxo)-λ5-phosphane, Dihydroxy-λ5-phosphanone, Orthophosphorous acid, Oxo-λ5-phosphanediol, Oxo-λ5-phosphonous acid Công thức: H3PO3 Ngoại quan: tính thể trắng. Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Được sử dụng làm chất làm trắng làm trắng,...

bán muối viên tinh khiết Natri clorua, Sodium chloride, NaCl

Tên hóa học: Natri clorua Tên khác: Sodium chloride, common salt; halite; table salt; rock salt; muối tinh; Natri chlorua, Sodium chloric Công thức: NaCl Ngoại quan: dạng viên không màu, không mùi Quy cách: 25kg/ bao Xuất xứ: Ấn Độ Ứng dụng: •    Ngoài...

bán NaCl, pure salt tablets Sodium chloride, Natri clorua

Tên hóa học: Natri clorua Tên khác: Sodium chloride, common salt; halite; table salt; rock salt; muối tinh; Natri chlorua, Sodium chloric Công thức: NaCl Ngoại quan: dạng viên không màu, không mùi Quy cách: 25kg/ bao Xuất xứ: Ấn Độ Ứng dụng: •    Ngoài...

bán methyl salicylate, metyl salixylat, dầu Betula, C8H8O3

tên hóa học: methyl salicylate tên khác: 2- carbomethoxyphenol; methyl o- hydroxybenzoate; methyl hydroxybenzoate; o- hydroxybenzoic axit metyl este; 2-( methoxycarbonyl) phenol; analgit; Betula dầu; exagien; flucarmit; gaultheria dầu; linsal công thức: C8H8O3 ngoại quan: chất lỏng không...

bán C8H8O3, methyl salicylate, metyl salixylat, dầu Betula

tên hóa học: methyl salicylate tên khác: 2- carbomethoxyphenol; methyl o- hydroxybenzoate; methyl hydroxybenzoate; o- hydroxybenzoic axit metyl este; 2-( methoxycarbonyl) phenol; analgit; Betula dầu; exagien; flucarmit; gaultheria dầu; linsal công thức: C8H8O3 ngoại quan: chất lỏng không...

bán tuyết nhân tạo Sodium polyacrylate, Natri poliacrylat, (C3H3NaO2)n

Tên hóa học: Natri polyacrylat Tên khác: natri prop-2-enoat, Sodium polyacrylate, tuyết nhân tạo Công thức : (C3H3NaO2)n Xuất xứ: trung quốc Đóng gói: 25kg/ bao Ứng  dụng: Chất tạo phức trong thuốc tẩy. (Bằng cách ngưng kết các nguyên tố...

bán tuyết nhân tạo Natri polyacrylat, Sodium polyacrylate, (C3H3NaO2)n

Tên hóa học: Natri polyacrylat Tên khác: natri prop-2-enoat, Sodium polyacrylate, tuyết nhân tạo Công thức : (C3H3NaO2)n Xuất xứ: trung quốc Đóng gói: 25kg/ bao Ứng  dụng: Chất tạo phức trong thuốc tẩy. (Bằng cách ngưng kết các nguyên tố...

bán Kali Cacbonat, Potassium carbonate, Kali carbonate, K2CO3

Tên hóa học: Kali Cacbonat Tên gọi khác: Kali carbonate; Carbonate kali; Potash; Salt of Tartar; Carbonic acid, Dipotassium salt; Potassium carbonate (2:1); Kaliumcarbonat; Pearl ash; cảng xá Công thức: K2CO3 Xuất xứ:Hàn Quốc(UNID) Mô tả: K2CO3 ở dạng...

bán K2CO3, Kali Cacbonat, Potassium carbonate, Kali carbonate

Tên hóa học: Kali Cacbonat Tên gọi khác: Kali carbonate; Carbonate kali; Potash; Salt of Tartar; Carbonic acid, Dipotassium salt; Potassium carbonate (2:1); Kaliumcarbonat; Pearl ash; cảng xá Công thức: K2CO3 Xuất xứ:Hàn Quốc(UNID) Mô tả: K2CO3 ở dạng...

bán Kali Xyanua, Potassium Cyanide, KCN

Tên hóa học: Kali Xyanua Công thức: KCN Tên khác: Potassium Cyanide Ngoại quan: bột hoặc viên màu trắng, có mùi giống mùi hạnh nhân Đóng gói: 50 kg/thùng - 1kg/ lọ Hàm lượng: 99% min Xuất xứ: Mỹ, singapor, Đức Ứng dụng: Kali...

bán KCN, Kali Xyanua, Potassium Cyanide

Tên hóa học: Kali Xyanua Công thức: KCN Tên khác: Potassium Cyanide Ngoại quan: bột hoặc viên màu trắng, có mùi giống mùi hạnh nhân Đóng gói: 50 kg/thùng - 1kg/ lọ Hàm lượng: 99% min Xuất xứ: Mỹ, singapor, Đức Ứng dụng: Kali...