Tất cả sản phẩm
Tên hóa học: Thiếc Sunphat Công thức: SnSO4 Tên khác: Stannous Sulfate, Tin(II) sulfate; TIN(II) SULPHATE; Tin sulphate; TIN(+2)SULFATE; sulfated’etain; sulfatestanneux; Sulfuricacid, tin(2+)salt(1:1); sulfuricacid,tin(2 Ngoại quan: tinh thể màu trắng - vàng Đóng gói: 25 kg/thùng Xuất xứ: Nhật Bản,...
Tên hóa học: Thiếc Sunphat Công thức: SnSO4 Tên khác: Stannous Sulfate, Tin(II) sulfate; TIN(II) SULPHATE; Tin sulphate; TIN(+2)SULFATE; sulfated’etain; sulfatestanneux; Sulfuricacid, tin(2+)salt(1:1); sulfuricacid,tin(2 Ngoại quan: tinh thể màu trắng - vàng Đóng gói: 25 kg/thùng Xuất xứ: Nhật Bản,...
Tên gọi hóa chất : Trichloroisocyanuric Acid, TCCA Tên khác: 1,3,5-Trichloro-1,3,5-triazinane-2,4,6-trione, Trichlor, Isocyanuric chloride, 1,3,5-Trichloro-1,3,5-triazine-2,4,6(1H,3H,5H)-trione, Chloreal, Symclosene, Trichloro-s-triazinetrione, TCICA, TCCCA Công thức: C3Cl3N3O3 Ngoại quan: dạng bộtmàu trắng Quy cách: 50 kg/ thùng Xuất xứ: Trung quốc ứng dụng: • Tiêu diệt...
Tên gọi hóa chất : Trichloroisocyanuric Acid, TCCA Tên khác: 1,3,5-Trichloro-1,3,5-triazinane-2,4,6-trione, Trichlor, Isocyanuric chloride, 1,3,5-Trichloro-1,3,5-triazine-2,4,6(1H,3H,5H)-trione, Chloreal, Symclosene, Trichloro-s-triazinetrione, TCICA, TCCCA Công thức: C3Cl3N3O3 Ngoại quan: dạng bộtmàu trắng Quy cách: 50 kg/ thùng Xuất xứ: Trung quốc ứng dụng: • Tiêu diệt...
Tên sản phẩm: Axit Fluoroboric Tên khác: Tetrafluoroboric acid, tetrafluoroboric acid, oxonium tetrafluoroboranuide, oxonium tetrafluoridoborate(1-) Công thức: HBF4 Ngoại quan: chất lỏng không màu Xuất xứ : Hàn Quốc Quy cách : 25kg/Can Hàm lượng : 45% min Đặc tính : Fluoroboric...
Tên sản phẩm: Axit Fluoroboric Tên khác: Tetrafluoroboric acid, tetrafluoroboric acid, oxonium tetrafluoroboranuide, oxonium tetrafluoridoborate(1-) Công thức: HBF4 Ngoại quan: chất lỏng không màu Xuất xứ : Hàn Quốc Quy cách : 25kg/Can Hàm lượng : 45% min Đặc tính : Fluoroboric...
Tên hóa học: Natri pyrophotphat, Tetrasodium pyrophosphate Tên khác: Pyrophosphate, Sodium pyrophosphate, Tetrasodium pyrophosphate (anhydrous), TSPP, Tetrasodium diphosphate Công thức: Na4P2O7 ngoại quan: dạng bột mầu trắng đóng gói: 25kg/ bao xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: Trong công nghiệp: Dùng làm...
Tên hóa học: Natri pyrophotphat, Tetrasodium pyrophosphate Tên khác: Pyrophosphate, Sodium pyrophosphate, Tetrasodium pyrophosphate (anhydrous), TSPP, Tetrasodium diphosphate Công thức: Na4P2O7 ngoại quan: dạng bột mầu trắng. đóng gói: 25kg/ bao xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: Trong công nghiệp: Dùng làm...
Tên hóa học: kali pyrophotphat Tên khác: TKPP, Tetrapotassium pyrophosphate, potassium Pyrophosphate công thức: K4P2O7 Ngoạiquan: dạng bột mầu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Thái Lan, Trung Quốc Ứng d ụng: Tetrapotassium pyrophosphate chủ yếu áp dụng cho mạ điện...
Tên hóa học: kali pyrophotphat Tên khác: TKPP, Tetrapotassium pyrophosphate, potassium Pyrophosphate công thức: K4P2O7 Ngoạiquan: dạng bột mầu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Thái Lan, Trung Quốc Ứng d ụng: Tetrapotassium pyrophosphate chủ yếu áp dụng cho mạ điện...
Tên hóa chất: natri florua, sodium fluoride Công thức: NaF Tên khác: sodium fluoride, Florocid Ngoại quan: bột và tinh thể màu trắng Xuất xứ: Trung Quốc Đóng gói: 25kg/bao ứng dụng: NaF là một florua quan trọng, được sử dụng như...
Tên hóa chất: natri florua, sodium fluoride Công thức: NaF Tên khác: sodium fluoride, Florocid Ngoại quan: bột và tinh thể màu trắng. Xuất xứ: Trung Quốc Đóng gói: 25kg/bao ứng dụng: NaF là một florua quan trọng, được sử dụng như...