Tất cả sản phẩm

bán C5H14ClNO, Choline Chloride, clorua choline, biocolina, lipotril

Tên hóa học: Choline Chloride Tên khác: hepacholine, biocolina,  lipotril. 2-hydroxy-N,N,N-trimethylethanaminium chloride, (2-hydroxyethyl)trimethylammonium chloride Công thức: C5H14ClNO, [HOCH2CH2N(CH3)3]Cl Ngoại quan: tinh thể trắng hoặc vàng nâu, với mùi cá và hấp thụ độ ẩm cao Đóng gói: bao 25kg Xuất...

bán Choline Chloride, clorua choline, biocolina, lipotril, C5H14ClNO

Tên hóa học: Choline Chloride Tên khác: hepacholine, biocolina,  lipotril. 2-hydroxy-N,N,N-trimethylethanaminium chloride, (2-hydroxyethyl)trimethylammonium chloride Công thức: C5H14ClNO, [HOCH2CH2N(CH3)3]Cl Ngoại quan: tinh thể trắng hoặc vàng nâu, với mùi cá và hấp thụ độ ẩm cao Đóng gói: bao 25kg Xuất...

Nhũ nhôm, Aluminum Powder, nhôm bột, Al

Tên hóa học: Nhũ nhôm Tên khác: Aluminum Powder Công thức: Al Ngoại quan: màu xám bạc Đóng gói: 20kg/ thùng sắt Xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: Bột nhôm với kích thước hạt 1-7um chủ yếu được sử dụng cho ngành...

bán Nhũ nhôm, bán Aluminum Powder, bán nhôm bột, bán Al

Tên hóa học: Nhũ nhôm Tên khác: Aluminum Powder Công thức: Al Ngoại quan: màu xám bạc Đóng gói: 20kg/ thùng sắt Xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: Bột nhôm với kích thước hạt 1-7um chủ yếu được sử dụng cho ngành...

khử mầu nước thải công nghiệp, Waste Water Decoloring Agent

tên hóa học: Waste Water Decoloring Agent tên khác: Water decoloring agent, khử mầu nước thải công nghiệp Ngoại quan: chất lỏng dính. Đóng gói: 30kg/ can, 250kg/ phuy Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Sản phẩm này là một amoni...

bán Waste Water Decoloring Agent, khử mầu nước thải công nghiệp

tên hóa học: Waste Water Decoloring Agent tên khác: Water decoloring agent, khử mầu nước thải công nghiệp Ngoại quan: chất lỏng dính. Đóng gói: 30kg/ can, 250kg/ phuy Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Sản phẩm này là một amoni...

canxi sunphat, Calcium sulfate,  calcium sulphate, CaSO4

Tên hóa học: canxi sunphat Tên khác: plaster of paris, drierite, gypsum, Calcium sulfate,  calcium sulphate Công thức: CaSO4 Ngoại quan: dạng bột mầu trắng Đóng gói: 22,7kg / bao 25kg/ bao Xuất xứ: Mỹ, Trung Quốc, Việt Nam Ứng d ụng: Thuốc...

bán CaSO4, canxi sunphat, Calcium sulfate,  calcium sulphate

Tên hóa học: canxi sunphat Tên khác: plaster of paris, drierite, gypsum, Calcium sulfate,  calcium sulphate Công thức: CaSO4 Ngoại quan: dạng bột mầu trắng Đóng gói: 22,7kg / bao 25kg/ bao Xu ất xứ: Mỹ, Trung Quốc, Việt Nam Ứng...

bari sunphat, Barium sulfate, Barium sulphate, BaSO4

Tên hóa học: bari sunphat Tên khác: Barium sulfate, Barium sulphate, Barium sulfate precipitated Công thức: BaSO4 Ngoại quan: dạng bột màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Qu ốc Ứng dụng: In ấn: Được sử dụng như làm đầy mực,...

bán BaSO4, bari sunphat, Barium sulfate, Barium sulphate

Tên hóa học: bari sunphat Tên khác: Barium sulfate, Barium sulphate, Barium sulfate precipitated Công thức: BaSO4 Ngoại quan: dạng bột màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Qu ốc Ứng dụng: In ấn: Được sử dụng như làm đầy mực,...

bán MKP, monokali photphat, Monopotassium phosphate, KH2PO4

Tên hóa học: Monopotassium phosphate, monokali photphat Tên khác: Potassium dihydrogen phosphate ( KDP ), Potassium phosphate monobasic, Phosphoric acid, monopotassium salt, MKP, Potassium dihydrogen(tetraoxidophosphate)(1−), Potassium dihydroxidodioxidophosphate(1−), Potassium phosphate monobasic; Phosphoric acid, monopotassium salt; potassium biphosphate Công thức: KH2PO4 Ngoại quan: tinh...

bán KH2PO4, monokali photphat, Potassium dihydrogen phosphate, MKP

Tên hóa học: Monopotassium phosphate, monokali photphat Tên khác: Potassium dihydrogen phosphate ( KDP ), Potassium phosphate monobasic, Phosphoric acid, monopotassium salt, MKP, Potassium dihydrogen(tetraoxidophosphate)(1−), Potassium dihydroxidodioxidophosphate(1−), Potassium phosphate monobasic; Phosphoric acid, monopotassium salt; potassium biphosphate Công thức: KH2PO4 Ngoại quan: tinh...