Tất cả sản phẩm

bán Sodium hydrosulfide, Natri hidrosunfua, Sodium bisulfide, NaHS

Tên hóa học: Natri hidrosunfua, Sodium hydrosulfide Tên khác: Natri bisulfua, Natri sulfhiđrat, Natri hiđro sulfua, Sodium Hydrosulhide, Sodium bisulfide, Sodium sulfhydrate, Sodium hydrogen sulfide Công thức: NaHS Đóng gói: 25kg/ bao Ngoại quan: chất rắn màu trắng nhạt, chảy rữa Xuất...

bán NaHS, Sodium hydrosulfide, Natri hidrosunfua, Sodium bisulfide

Tên hóa học: Natri hidrosunfua, Sodium hydrosulfide Tên khác: Natri bisulfua, Natri sulfhiđrat, Natri hiđro sulfua, Sodium Hydrosulhide, Sodium bisulfide, Sodium sulfhydrate, Sodium hydrogen sulfide Công thức: NaHS Đóng gói: 25kg/ bao Ngoại quan: chất rắn màu trắng nhạt, chảy rữa Xuất...

bán Tricanxi photphat, Tricalcium phosphate, Ca3(PO4)2

tên hóa học: Tricanxi photphat Công thức: Ca3(PO4)2 Tên khác: Tricalcium phosphate, Tricalcium orthophosphate; tertiary calcium phosphate, Tricalcium bis(phosphate) Thành phần phần trăm: Ca 38,76%, 41,26% O, P 19,97% Ngoại quan: dạng bột màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ:...

bán Ca3(PO4)2, Tricanxi photphat, Tricalcium phosphate

tên hóa học: Tricanxi photphat Công thức: Ca3(PO4)2 Tên khác: Tricalcium phosphate, Tricalcium orthophosphate; tertiary calcium phosphate, Tricalcium bis(phosphate) Thành phần phần trăm: Ca 38,76%, 41,26% O, P 19,97% Ngoại quan: dạng bột màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ:...

bán Stearic Acid 1838, Axit stearic 1838, sáp trứng cá, axit béo 1838

Tên hóa học: Axit stearic Công thức: CH3(CH2)16COOH Tên gọi khác: Stearic Acid, C18, Octadecanoic acid, sáp trứng cá. Đóng gói: 25kg/bao Xuất xứ: indonesia Tính chất và hình dạng: Stearic acid là một axit béo no, có nhều trong dầu,...

Axit stearic 1838, Stearic Acid, sáp trứng cá, CH3(CH2)16COOH

Tên hóa học: Axit stearic Công thức: CH3(CH2)16COOH Tên gọi khác: Stearic Acid, C18, Octadecanoic acid, sáp trứng cá. Đóng gói: 25kg/bao Xuất xứ: indonesia Tính chất và hình dạng: Stearic acid là một axit béo no, có nhều trong dầu,...

bạc nitrat, Silver(I) nitrate, Silver nitrate, AgNO3

Tên hóa học: bạc nitrat tên khác: Silver(I) nitrate, Silver nitrate, Nitric acid silver(1+) salt Công thức : AgNO3 Ngoại quan: Tinh thể mầu trắng Đóng gói: 500g/ lọ  - 100g/ lọ Xuất xứ: Trung Quốc Được sử dụng trong mạ,...

bán AgNO3, bạc nitrat, Silver(I) nitrate, Silver nitrate

Tên hóa học: bạc nitrat tên khác: Silver(I) nitrate, Silver nitrate, Nitric acid silver(1+) salt Công thức : AgNO3 Ngoại quan: Tinh thể mầu trắng Đóng gói: 500g/ lọ  - 100g/ lọ Xuất xứ: Trung Quốc Được sử dụng trong mạ,...

bán Mg(OH)2, Magie hydroxit, Magnesium hydroxide

Tên hóa học: Magie hydroxit Tên khác: Magnesium hydroxide, Milk of magnesia Công thức: Mg(OH)2 ngoại quan: dạng bột mầu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc, Ấn Độ Ứng dụng: Sử dụng rộng rãi cho cao su và các sản phẩm...

bán Magie hydroxit, Magnesium hydroxide, Mg(OH)2

Tên hóa học: Magie hydroxit Tên khác: Magnesium hydroxide, Milk of magnesia Công thức: Mg(OH)2 ngoại quan: dạng bột mầu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc, Ấn Độ Ứng dụng: Sử dụng rộng rãi cho cao su và các sản phẩm...

bán natri hypophotphit, Sodium hypophosphite, NaH2PO2

Tên hóa học: natri hypophotphit Công thức phân tử: NaH2PO2.H2O Tên gọi khác: SODIUM HYPOPHOSPHITE, Phosphinic acid, sodium salt; sodium monophosphate; Hypophosphorous Acid Monosodium Salt; Natriumhypophosphit; Phosphinic Acid Monosodium Salt; Sodium Phosphinate; Fosfinato de sodio; Phosphinate de...

bán NaH2PO2, natri hypophotphit, Sodium hypophosphite

Tên hóa học: natri hypophotphit Công thức phân tử: NaH2PO2.H2O Tên gọi khác: SODIUM HYPOPHOSPHITE, Phosphinic acid, sodium salt; sodium monophosphate; Hypophosphorous Acid Monosodium Salt; Natriumhypophosphit; Phosphinic Acid Monosodium Salt; Sodium Phosphinate; Fosfinato de sodio; Phosphinate de...