Tất cả sản phẩm
Tên sản phẩm: Acid Oxalic tên khác: ethanedioic acid, oxalic acid Công thức hóa học: C2H2O4.2H2O Ngoại quan: Hạt tinh thể trắng Quy cách: 25 kg/bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Ngành dược: chế tạo acheomycin, terramycin and borneol. Công nghiệp điện: chế...
Tên sản phẩm: Acid Oxalic tên khác: ethanedioic acid, oxalic acid Công thức hóa học: C2H2O4.2H2O Ngoại quan: Hạt tinh thể trắng Quy cách: 25 kg/bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Ngành dược: chế tạo acheomycin, terramycin and borneol Công nghiệp điện: chế...
tên hóa học: Axit salicylic Công thức: C7H6O3 Tên gọi khác: Salicylic Acid, 2-Hydroxybenzoic acid; Keralyt; Occlusal; Verrugon; o-Hydroxybenzoic acid; Phenol-2-carboxylic acid; Salonil; 2-Hydroxybenzoic acid; 2-Hydroxybenzenecarboxylic acid; 2-Carboxyphenol; o-Carboxyphenol; Acido O-idrossibenzoico; Acido Salicilico; 2-hydroxy-Benzoic Acid; o-Hydroxybenzoic Acid; 2-Hydroxybenzoic Acid;...
tên hóa học: Axit salicylic Công thức: C7H6O3 Tên gọi khác: Salicylic Acid, 2-Hydroxybenzoic acid; Keralyt; Occlusal; Verrugon; o-Hydroxybenzoic acid; Phenol-2-carboxylic acid; Salonil; 2-Hydroxybenzoic acid; 2-Hydroxybenzenecarboxylic acid; 2-Carboxyphenol; o-Carboxyphenol; Acido O-idrossibenzoico; Acido Salicilico; 2-hydroxy-Benzoic Acid; o-Hydroxybenzoic Acid; 2-Hydroxybenzoic Acid;...
Tên hóa học: Natri salicylat Công thức hóa học: C7H5NaO3 Tên khác: Natri salixilat, Sodium salicylate, Salsonin, Salicylat mononatri, O-hydroxybenzoat natri, 2-hydroxybenzoat natri, Muối natri của axít salicylic, 2-hydroxybenzoat mononatri, Diuratin, Benzoic acid,-2hydroxycy-,monosodium salt,Monosodium salicylate. Ngoại quan: tinh...
Tên hóa học: Natri salicylat Công thức hóa học: C7H5NaO3 Tên khác: Natri salixilat, Sodium salicylate, Salsonin, Salicylat mononatri, O-hydroxybenzoat natri, 2-hydroxybenzoat natri, Muối natri của axít salicylic, 2-hydroxybenzoat mononatri, Diuratin, Benzoic acid,-2hydroxycy-,monosodium salt,Monosodium salicylate Số CAS: 54-21-7 Ngoại...
Tên hóa học: Natri stannat Tên khác: Sodium stannate, disodium hexahydroxyltin ,Stannate (SnO32-), disodiumsalt,trihydrate; SODIUM STANNATE TRIHYDRATE; SODIUM HEXAHYDROXOSTANNATE; SODIUM STANNATE(IV) TRIHYDRATE; Sodium tin(IV) oxide trihydrate; Sodium Stannate ExtraPure; SODIUM STANNATE REAGENT; Sodium stannate trihydrate,min.95% Công thức:...
Tên hóa học: Natri stannat Tên khác: Sodium stannate, disodium hexahydroxyltin ,Stannate (SnO32-), disodiumsalt,trihydrate; SODIUM STANNATE TRIHYDRATE; SODIUM HEXAHYDROXOSTANNATE; SODIUM STANNATE(IV) TRIHYDRATE; Sodium tin(IV) oxide trihydrate; Sodium Stannate ExtraPure; SODIUM STANNATE REAGENT; Sodium stannate trihydrate,min.95% Công thức:...
Tên hóa học: Natri stannat Tên khác: Sodium stannate, disodium hexahydroxyltin ,Stannate (SnO32-), disodiumsalt,trihydrate; SODIUM STANNATE TRIHYDRATE; SODIUM HEXAHYDROXOSTANNATE; SODIUM STANNATE(IV) TRIHYDRATE; Sodium tin(IV) oxide trihydrate; Sodium Stannate ExtraPure; SODIUM STANNATE REAGENT; Sodium stannate trihydrate,min.95% Công thức:...
Tên hóa học: Magie nitrat Tên khác: Nitromagnesite (hexahydrat), Magnesium nitrate Công thức: Mg(NO3)2 Ngoại quan: tinh thể mầu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Magie nitrat là một nguồn hòa tan cao của magiê và nitơ....
Tên hóa học: Magie nitrat Tên khác: Nitromagnesite (hexahydrat), Magnesium nitrate Công thức: Mg(NO3)2 Ngoại quan: tinh thể mầu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Magie nitrat là một nguồn hòa tan cao của magiê và nitơ....
Tên hóa học: bari nitrat Tên khác: Barium nitrate, Barium dinitrate, , barium salt Công thức: Ba(NO3)2 Ngoại quan: dạng tinh thế mầu trắng Đóng gói: 25kg/ bao, 25kg/ thùng Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: bari nitratđược sử dụng chủ yếu...