Tất cả sản phẩm

Benzen, Benzol, Benzene, C6H6

Tên hóa chất: Benzen Tên khác: , Benzene, Benzol, Phene, Phenyl hydride, cyclohexa-1,3,5-trien Ngoại Quan: Chất lỏng không màu xuất xứ: Trung Quốc Đóng gói: Phuy 179kg Ứng dụng: Benzen được sử dụng chủ yếu như một trung gian để thực...

bán Benzen, bán Benzol, bán Benzene, bán C6H6

Tên hóa chất: Benzen Tên khác: , Benzene, Benzol, Phene, Phenyl hydride, cyclohexa-1,3,5-trien Ngoại Quan: Chất lỏng không màu xuất xứ: Trung Quốc Đóng gói: Phuy 179kg Ứng dụng: Benzen được sử dụng chủ yếu như một trung gian để thực...

bán Gelatin,  gelatine, gielatin, C102H151O39N31

Tên hóa học: gelatin, gelatine Công thức : C102H151O39N31 Ng ại quan: dạng  hạt  Màu vàng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: cấp thực phẩm: gelatin có thể được sử dụng cho các viên nang cứng và...

Gelatin,  gelatine, C102H151O39N31

Tên hóa học: gelatin, gelatine Công thức : C102H151O39N31 Ng ại quan: dạng  hạt  Màu vàng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: cấp thực phẩm: gelatin có thể được sử dụng cho các viên nang cứng và...

bán poly sắt sunphat, Polymeric Ferric Sulfate, Polymeric Iron Sulfate

Tên hóa học: polyme sắt sunphat Tên khác: Polymeric Ferric Sulfate , PFS, Poly ferric sulfate, Polymeric Iron Sulfate Công thức: Fe2(OH)n(SO4)3- n/2m Ngoại quan: bột rắn màu vàng nhạt Đóng gói: 25kg/ bao Xuất Xứ: Trung Quốc Ứng Dụng: polyme ferric...

polyme sắt sunphat, Polymeric Ferric Sulfate, Polymeric Iron Sulfate

Tên hóa học: polyme sắt sunphat Tên khác: Polymeric Ferric Sulfate , PFS, Poly ferric sulfate, Polymeric Iron Sulfate Công thức: Fe2(OH)n(SO4)3- n/2m Ngoại quan: bột rắn màu vàng nhạt Đóng gói: 25kg/ bao Xuất Xứ: Trung Quốc Ứng Dụng: polyme ferric...

Chất tẩy trắng quang học tinopal, Optical Brightener Agent 4PL-C (OBA)

Tên hóa học: Optical Brightener Tên khác: Tinopal - Optical Brightener, Tinophan, chất tăng trắng, chất làm trắng, chất làm sáng quang học. Ngoại quan: dạng lỏng màu nâu nhạt Đóng gói: 60kg – 200kg – 1000kg. Xuất xứ:...

bán tinopal-chất tẩy trắng quang học, Bột siêu tẩy Optical Brightener

Tên hóa học: Optical Brightener Tên khác: Tinopal - Optical Brightener, Tinophan, chất tăng trắng, chất làm trắng, chất làm sáng quang học. Ngoại quan: dạng lỏng màu nâu nhạt Đóng gói: 60kg – 200kg – 1000kg. Xuất xứ:...

Natri gluconat, Sodium gluconate, C6H11O7Na

Tên hóa học: Natri gluconat Tên khác: Sodium gluconate, Gluconic acid sodium salt, D-Gluconic acid sodium salt; Natriumgluconat (De); gluconato de sodio (Es); gluconate de sodium (Fr) Sodium D-gluconate, Sodium (2R,3S,4R,5R)-2,3,4,5,6-pentahydroxyhexanoate Công thức: C6H11O7Na Ngoại quan: Bột tinh...

bán Natri gluconat, bán Sodium gluconate, bán C6H11O7Na

Natri gluconat, C6H11O7Na Tên hóa học: Natri gluconat Tên khác: Sodium gluconate, Gluconic acid sodium salt, D-Gluconic acid sodium salt; Natriumgluconat (De); gluconato de sodio (Es); gluconate de sodium (Fr) Sodium D-gluconate, Sodium (2R,3S,4R,5R)-2,3,4,5,6-pentahydroxyhexanoate Công thức: C6H11O7Na Ngoại quan:...

natri nitrit thực phẩm, Sodium nitrite, NaNO2 thực phẩm

Tên hóa học: natri nitrit Công thức: NaNO2 Tên gọi khác: muối Natri nitrit Ngoại quan: NaNO2 ở dạng bột màu trắng tới vàng nhạt. Xuất xứ: Germany Quy cách: 25kg/bao. ỨNG DỤNG Sodium nitrite được sử dụng để bảo quản màu...

bán natri nitrit thực phẩm, Sodium nitrite, bán NaNO2 thực phẩm

Tên hóa học: natri nitrit Công thức: NaNO2 Tên gọi khác: muối Natri nitrit Ngoại quan: NaNO2 ở dạng bột màu trắng tới vàng nhạt. Xuất xứ: Germany Quy cách: 25kg/bao. ỨNG DỤNG Sodium nitrite được sử dụng để bảo quản màu...