+ Hóa Chất Khác
Tên gọi hóa chất : Trichloroisocyanuric Acid, TCCA Tên khác: 1,3,5-Trichloro-1,3,5-triazinane-2,4,6-trione, Trichlor, Isocyanuric chloride, 1,3,5-Trichloro-1,3,5-triazine-2,4,6(1H,3H,5H)-trione, Chloreal, Symclosene, Trichloro-s-triazinetrione, TCICA, TCCCA Công thức: C3Cl3N3O3 Ngoại quan: dạng viên màu trắng Quy cách: 200g/ viên - 50 kg/ thùng Xuất xứ: Nhật Bản ứng...
Tên hoá chất: kali pemanganat, Potassium permanganate. Tên khác: Potassium permanganate, Chameleon mineral, Condy's crystals, Permanganate of potash, Hypermangan Công thức: KMnO4 Ngoại quan: Dạng hạt, tinh thể màu tím than, có ánh kim. Quy cách: 50 kg/ thùng...
Tên hóa học: Magie oxit Tên khác: Magnesium oxide, oxit magie, Magnesia, Periclase Công thức: MgO Ngoại quan: dạng bột mầu trắng Đóng gói: 50kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Bột magiê oxit được sử dụng chủ yếu là bổ...
Dầu paraffine Tên gọi khác: dầu trắng, dầu prf, paraffine oil; white oil; petroleum; white mineral oil, light Trạng thái: • White oil là loại dầu khoáng sản ở dạng chất lỏng nhờn không màu, không mùi, không...
Tên hóa học: kali dicromat Công thức: K2Cr2O7 Tên gọi khác: Potassium Dichromate, Potassium dichromate (VI); Potassium bichromate; Kaliumdichromat; Dicromato de potasio; Dichromate de potassium; Bichromate of potash; Dichromic acid, dipotassium salt; Ddipotassium Dichromate; Chromic acid, dipotassium salt;...
Tên hoá chất: asen trioxit, asen trắng, arsenic trioxide Tên khác: Tên khác: Arsenic(III) oxide, Arsenic sesquioxide, Arseneous oxide, Arseneous anhydride, White arsenic, Diarsenic trioxide Công thức hoá học: As2O3 Hàm lượng: 99,9 % Ngoạ quan: dạng bột màu...
Tên hóa học: DISODIUM SUCCINATE Công thức: C4H4Na2O4 Tên gọi khác: Butanedioic Acid Disodium Salt, Sodium Succinate, Succinic Acid isodium Salt, Succinic Acid Sodium Salt, Soduxin. dinatri succinate Quy cách:20 kg/bao Xuất xứ: Hàn Quốc Công dụng: Là Chất điều vị,...
Tên sản phẩm: Sodium Format Tên công thức: HCOONa Tên khác: Sodium methanoate, formic acid, sodium salt, sodium hydrocarbon dioxide Quy cách: 25Kg/bao Xuất Xứ: China Ngoại quan: dạng hạt màu trắng, tan nhanh trong nước và cồn. Ứng dụng: Natri format...
Tên hóa học: AXIT TARTARIC Tên khác: ACID TARTARIC, 2,3-dihydroxybutanedioic acid, 2,3-dihydroxysuccinic acid, threaric acid, racemic acid, uvic acid, paratartaric acid Công thức: C4H6O6 Ngoại quan: tinh thể màu trắng Xuất xứ: Trung Quốc Đóng gói: 25kg/bao Ứng dụng: Acid tartaric là...
Tên hóa học: natri cacbonat Công thức: Na2CO3 Tên thường gọi: Soda; Soda ash; Washing soda; sodium carbonate, Natron Số CAS: 497-19-8 Ngoại quan: dạng bột hoặc tinh thể trắng. Xuất xứ: China Đóng gói: 40 - 50kg/ bao ỨNG DỤNG Natri carbonate...
Tên hóa học: Axit flohydric Tên khác: Hydrofluroic Acid, fluoric acid; fluohydric acid Công thức hóa học: HF Quy cách: 25 kg/can Xuất xứ: Trung Quốc Axít flohiđric là một dung dịch của hydrogen fluoride (HF) trong nước. Cùng với...
Tên hóa học: amoni florua Tên khác: Ammonium fluoride, Neutral ammonium fluoride Công thức: NH4F Ngoại quan: Tinh thể mầu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Nó được sử dụng như khắc kính, đánh bóng đại lý...