Tất cả sản phẩm
Tên hóa học: Potassium silicate Tên khác: kali silicat, Potassium metasilicate, Liquid glass, Waterglass, thủy tinh lỏng Công thức: K2SiO3 Ngoại quan: tinh thể màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Ấn Độ, Trung Quốc Ứng dụng: Potassium silicate được sử...
Tên hóa học: Disodium pyrophosphate Tên khác: Disodium dihydrogen diphosphate, Diphosphoric acid, disodium salt, Disodium dihydrogen pyrophosphate, Disodium diphosphate, Sodium acid pyrophosphate, SAPP Công thức: Na2H2P2O7 Ngoại quan: dạng bột màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung quốc,...
Polyethylen Glycol - PEG Công thức: H-(O-CH2-CH2)n-OH Tên Hóa học: a-Hydro-w-hydroxypoly(oxy-1,2-ethanediyl) Tên gọi khác: macrogol; PEG, Polyoxyethlene; Aquaffin; Nycoline; alpha-thủy omega-hydroxypoly (oxy-1,2-ethanediyl); polyethylen glycol; Poly Ethylene Oxide, polyglycol; 1,2-ethanediol Ehoxylated; Polyoxyethylene ether; Poly (ethylene glycol); polyethylene glycol, PEG 400, 600,...
Polyethylen Glycol - PEG Công thức: H-(O-CH2-CH2)n-OH Tên Hóa học: a-Hydro-w-hydroxypoly(oxy-1,2-ethanediyl) Tên gọi khác: macrogol; PEG, Polyoxyethlene; Aquaffin; Nycoline; alpha-thủy omega-hydroxypoly (oxy-1,2-ethanediyl); polyethylen glycol; Poly Ethylene Oxide, polyglycol; 1,2-ethanediol Ehoxylated; Polyoxyethylene ether; Poly (ethylene glycol); polyethylene glycol, PEG 400, 600,...
Tên hóa học: kali sorbat Công thức: C6H7KO2 Tên khác: Kalium sorbate, Cốm bảo quản, Kali sorbate, Potassium sorbate Xuất xứ: TQ: 25kg/thùng carton Nhật - 0.5kg/gói; 40 gói/thùng. Đức - 25kg/bao Mô tả: Kali Sorbate là một loại axit béo không...
Tên hóa học :Sodium dihydrogen phosphate Công thức: NaH2PO4 Tên khác: Sodium phosphate monobasic dihydrate, axit sodium phosphate, bột orthophosphate, monosodium phosphate, Sodium dihydrogen phosphate, Msp, monobasic sodium phosphate; sodium biphosphate Ngoại quan: bột tinh thể màu trắng Ứng...
Tên hóa học: oxit chì đỏ Tên khác: Lead tetroxide, Lead(II,IV) oxide, red lead, triplumbic tetroxide, red lead is Pb3O4, or 2 PbO·PbO2. Lead(II,IV) oxide. Công thức : Pb3O4 Xuất xứ: Trung Quốc Đóng gói: 25kg/bao – 50kg/ thùng Ngoại...
Tên hóa học: Kẽm xyanua, Zinc cyanide Công thức: Zn(CN)2 Ngoại quan: tinh thể màu trắng Đóng gói: 15kg/ thùng Xuất xứ: Hàn Quốc Ứng dụng: Kẽm xyanua là hợp chất vô cơ với công thức Zn(CN)2. Nó là một chất...
Tên hóa học: Kẽm xyanua, Zinc cyanide Công thức: Zn(CN)2 Ngoại quan: tinh thể màu trắng Đóng gói: 15kg/ thùng Xuất xứ: Hàn Quốc Ứng dụng: Kẽm xyanua là hợp chất vô cơ với công thức Zn(CN)2. Nó là một chất...
Tên hóa học: oxytetracycline hydrochloride Tên khác : Oxytetracycline HCL Công thức: C22H24N2O9. HCl, C22H25ClN2O9 Ngoại quan: dạng bột màu vàng Đ óng gói: 25kg/ thùng Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: kháng sinh dùng trong thuốc thú y thủy sản, phòng...
Tên hóa học: axit formic Tên gọi khác: Formic acid, Methanoic acid, Carbonous acid; Formylic acid; Hydrogen carboxylic acid; Hydroxy(oxo)methane; Metacarbonoic acid; Oxocarbinic acid; Oxomethanol Công thức hoá học: HCOOH Ngoại quan: chất lỏng không màu, có mùi Đóng gói: 25kg/can Xuất xứ:...
Tên hóa học: canxi stearate Tên khác: Calcium Stearate, Calcium octadecanoate, E470 Công thức: Ca(C17H35COO)2, C36H70CaO4 Ngoại quan: dạng bột màu trắng Đóng gói: 20kg/ bao xuất xứ: Trung Quốc, Việt Nam Ứng dụng: Chất bôi trơn và chất ổn định nhiệt...