Tất cả sản phẩm
Tên hóa học: Zinc carbonate, kẽm carbonate Tên khác: Zinc monocarbonate, Zincspar Carbonic acid, zinc salt (1:1), Natural smithsonite Zinccarbonate, Zinc Oxide Transparent, zinc carbonic acid, zinc(ii) carbonate, Bis((carbonato)hexahydroxypentazinc, Bis(carbonato(2-))hexahydroxypentazinc. Công thức: ZnCO3 Ngoại quan: dạng bột mầu trắng. Đóng gói:...
Tên hóa học: Lithopone Tên khác: Barium zinc sulfate sulfide, Enamel White, Pigment white 5, CI Pigment white 5, Barium zinc sulfate, Barium zinc sulfide, Lithopone B301, ZNS 28-30%, Lithopone 28-30%, LithoponeB311, Zinc sulfide, Barium sulfate...
Tên hóa học: cefotaxime sodium T ên khác: Sodium cefotaxime, Cefotaxim, Cephotaxim, sodium;(6R,7R)-3-(acetyloxymethyl)-7-[[(2Z)-2-(2-amino-1,3-thiazol-4-yl)-2-methoxyiminoacetyl]amino]-8-oxo-5-thia-1-azabicyclo[4.2.0]oct-2-ene-2-carboxylate Công thức: C16H16N5NaO7S2 Ngoại quan: Bột tinh thể màu trắng hoặc gần như trắng Đóng gói: 1kg/ lon Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Cefotaxime là một kháng sinh...
Tên hóa học: Doxycycline Hyclate Tên khác : Doxycycline HCL, Doxycycline Hydrochloride, veterinary doxycycline hcl, (4S,4aR,5S,5aR,6R,12aR)-4-(dimethylamino)-1,5,10,11,12a-pentahydroxy-6-methyl-3,12-dioxo-4a,5,5a,6-tetrahydro-4H-tetracene-2-carboxamide;ethanol;hydrate;dihydrochloride Công thức : C46H58Cl2N4O18 Ngoại quan: dạng bột màu vàng Đóng gói: 5kg/ thùng Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Doxycycline Hyclate được sử dụng trong...
Tên hóa học: Gentamycin sulfate Tên khác: 2-[4,6-Diamino-3-[3-amino-6-(1-methylaminoethyl)oxan-2-yl]oxy-2-hydroxy-cyclohexoxy]-5-methyl-4-methylamino-oxane-3,5-diol sulphate Công thức: C21H43N5O7.H2SO4, C21H45N5O11S Ngoại quan: Bột màu trắng hoặc gần như trắng, hòa tan trong nước (50mg / ml trong H2O) không hòa tan trong ethanol, axeton, chloroform,...
Tên hóa học: Resorcinol Tên khác : Resorcinol, Benzene-1,3-diol, Resorcinol, Resorcin, m- Dihydroxybenzene. 1,3-Benzenediol. 1,3-Dihydroxybenzene. 3-Hydroxyphenol. m-Hydroquinone. m-Benzenediol Công thức : C6H6O2 Ngo ại quan: Resorcinol ở dạng bột hoặc vảy màu trắng, trong điều kiện bình thường...
Tên hóa học: Sodium Lauryl Sulfate, SLS Tên khác: Sodium dodecyl sulfate, SODIUM LAURYL SULFATE, Sodium dodecylsulfate, Sodium lauryl sulphate, Sodium dodecyl sulphate, Irium. Ngoại quan: SLS ở dạng hạt dài hoặc dạng bột màu trắng, có...
Tên hóa học: Axit Adipic Tên khác: Hexanedioic acid, Adipic acid, Butane-1,4-dicarboxylic acid, Hexane-1,6-dioic acid, 1,4-butanedicarboxylic acid Công thức: C6H10O4, HOOC(CH2)4COOH Ngoại quan: bột tinh thể Màu Trắng Đ óng g ói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Adipic...
Tên hóa học: oxytetracycline hydrochloride Tên khác : Oxytetracycline HCL Công thức: C22H24N2O9. HCl, C22H25ClN2O9 Ngoại quan: dạng bột màu vàng Đ óng gói: 25kg/ thùng Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: kháng sinh dùng trong thuốc thú y thủy sản, phòng...
Tên hóa học: glyxerin Công thức: CH2OHCHOHCH2OH ; C3H8O3 Thành phần: C 39.13%, H 8.76%, O 52.12% Tên khác: Glycerine, 1,2,3-Propanetriol; Glycerin; Trihydroxypropane; Incorporation factor; IFP; Bulbold; Cristal; Ophthalgan; Glycerol. Xuất xứ: Malaysia, Indonesia. Quy cách: 250kg/phuy ứng dụng • Glycerol được...
Tên hóa chất: Coban oxit, Cobalt Oxide Tên khác: coban monoxide, Cobaltous oxide, Cobalt monoxide Công thức hóa học: CoO Xuất hiện: bột đen Xuất xứ: Bỉ, Trung Quốc ứng dụng phụ gia sơn men và các chất màu gốm sứ tinh chế...
Tên hóa chất: Coban oxit, Cobalt Oxide Tên khác: coban monoxide, Cobaltous oxide, Cobalt monoxide Công thức hóa học: CoO Xuất hiện: bột đen Xuất xứ: Bỉ, Trung Quốc ứng dụng phụ gia sơn men và các chất màu gốm sứ tinh chế...