Tất cả sản phẩm

bán canxi lactat, Calcium Lactate, C6H10CaO6

Tên hóa học: Calcium Lactate.  Tên khác: canxi lactat, calcium 2-hydroxypropanoate, calcium lactate 5-hydrate, calcium lactate, 2-hydroxypropanoic acid, calcium salt pentahydrate Công thức phân tử: C6H10CaO6 Ngoại quan: Calcium Lactate ở dạng tinh thể màu trắng, tan nhiều...

bán Calcium Formate, thuốc thủy sản canxi format, Ca(HCO2)2

Tên hóa học: Calcium Formate Công thức: C2H2CaO4, Ca(HCO2)2 Tên khác: canxi format, Calcium Formate, thức ăn chăn nuôi, thuốc thủy sản, Calcium Diformate, Calcoform, Formic Acid, Calcium Salt, HSDB 5019, Mravencan Vapenaty, Mravencan Vapenaty, Formic Acid, Calcium Salt, Ngoại...

bán Kali stannat, Potassium Stannate, K2SnO3

Tên hóa học: Kali stannat Tên khác: kali stanat, Potassium Stannate, Stannate,dipotassium; POTASSIUM TIN() OXIDE; Potassium tin(Ⅳ) oxide; dipotassium tin trioxide; POTASSIUM TIN (IV) OXIDE; stannate(sno32-),dipotassium; POTASSIUM STANNATE TRIHYDRATE POWDER, PURIFIED Công thức: K2SnO3 Ngoại quan: dạng bột...

bán K2SnO3, Potassium Stannate, Kali stannat

Tên hóa học: Kali stannat Tên khác: kali stanat, Potassium Stannate, Stannate,dipotassium; POTASSIUM TIN() OXIDE; Potassium tin(Ⅳ) oxide; dipotassium tin trioxide; POTASSIUM TIN (IV) OXIDE; stannate(sno32-),dipotassium; POTASSIUM STANNATE TRIHYDRATE POWDER, PURIFIED Công thức: K2SnO3 Ngoại quan: dạng bột...

bán CH3COOK, Potassium acetate, kali axetat

Tên hóa học: kali axetat Tên khác: Potassium acetate, Potassium salt, E261 Công thức: CH3COOK Ngoại quan: tinh thể màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc, Ấn Độ Ứng dụng: Trong ngành Y, dược: Potassium Acetate được sử dụng để sản...

bán CaCl2 thực phẩm, Calcium chloride, Canxi Clorua phần lan

Tên hóa học: Canxi Clorua Tên khác: Calcium chloride, Calcium(II) chloride, calcium dichloride, E509 Công thức hóa học: CaCl2 Dạng: vảy màu trắng Quy cách: 25kg/bao Xuất xứ: Phần lan Ứng Dụng: – Bảo quản trái cây, chế biến thực phẩm… –  Canxiclorua khan...

bán Canxi Clorua, Calcium chloride, Calcium(II) chloride, CaCl2

Tên hóa học: Canxi Clorua Tên khác: Calcium chloride, Calcium(II) chloride, calcium dichloride, E509 Công thức hóa học: CaCl2 Dạng: bột, vảy màu trắng Quy cách: 25kg/bao Xuất xứ: trung Quốc Ứng Dụng: – Bảo quản trái cây, chế biến thực phẩm… –  Canxiclorua...

bán CaCl2, Canxi Clorua, Calcium chloride, calcium dichloride

Tên hóa học: Canxi Clorua Tên khác: Calcium chloride, Calcium(II) chloride, calcium dichloride, E509 Công thức hóa học: CaCl2 Dạng: bột, vảy màu trắng Quy cách: 25kg/bao Xuất xứ: trung Quốc Ứng Dụng: – Bảo quản trái cây, chế biến thực phẩm… –  Canxiclorua...

bán Polymer C525H, chất trợ lắng cation, Cationic Polyacrylamide, CPAM

Tên hóa chất: Polymer Cation C525H Tên gọi: Polymer cationic, chất trợ lắng cation, chất trợ đông tụ cation., Cationic Polyacrylamide, Polyelectrolyte , Flocculant , Cationic, Flocculant , CPAM Ngoại quan: bột màu trắng, không khí ẩm được...

bán NaH2PO4, sodium biphosphate, mononatri photphat, monosodium phosphate

Tên hóa  học :Sodium dihydrogen phosphate  Công thức: NaH2PO4 Tên khác: Sodium phosphate monobasic dihydrate, axit sodium phosphate, bột orthophosphate, monosodium phosphate, Sodium dihydrogen phosphate, Msp, monobasic sodium phosphate; sodium biphosphate Ngoại quan: bột tinh thể màu trắng Ứng...

bán Glyceryl monostearate, Glyxerol monostearate, GMS, C21H42O4

Tên hóa học: Glyxerol monostearate Tên khác: Glyceryl monostearate,GMS, 2,3-Dihydroxypropyl octadecanoate, Glyceryl monostearate, Glycerin monostearate, Monostearin Công thức: C21H42O4 Ngoại quan: dạng bột hoặc vẩy màu trắng tới vàng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Là thành phần...

bán Glycerin monostearate, Glyxerol monostearate, GMS, C21H42O4

Tên hóa học: Glyxerol monostearate Tên khác: Glyceryl monostearate,GMS, 2,3-Dihydroxypropyl octadecanoate, Glyceryl monostearate, Glycerin monostearate, Monostearin Công thức: C21H42O4 Ngoại quan: dạng bột hoặc vẩy màu trắng tới vàng. Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Là thành phần...