Tất cả sản phẩm
Tên hóa học: Đồng (I) xyanua Tên khác: Copper cyanide, đồng xyanua, Cuprous cyanide, cupricin, Copper(I) cyanide Công thức: CuCN Ngoại quan: tinh thể màu trắng Đóng gói: 15kg/thùng Xuất xứ: Hàn Quốc Ứng dụng: Cuprous cyanide được sử dụng cho mạ điện...
Tên hóa học: oxytetracycline hydrochloride Tên khác : Oxytetracycline HCL Công thức: C22H24N2O9. HCl, C22H25ClN2O9 Ngoại quan: dạng bột màu vàng Đ óng gói: 25kg/ thùng Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: kháng sinh dùng trong thuốc thú y thủy sản, phòng...
Tên hóa học: canxi stearate Tên khác: Calcium Stearate, Calcium octadecanoate, E470 Công thức: Ca(C17H35COO)2, C36H70CaO4 Ngoại quan: dạng bột màu trắng Đóng gói: 20kg/ bao xuất xứ: Trung Quốc, Việt Nam Ứng dụng: Chất bôi trơn và chất ổn định nhiệt...
Tên hóa học: Propylene Glycol Công thức phyân tử: C3H8O2 Tên gọi khác: PG (E1520), propane-1,2-diol; Propanediol; Dihydroxypropane Ngoại quan: Propylene glycol ở dạng chất lỏng trong suốt. Xuất xứ: Dow (USA) hoặc P&G (Singapore) Đóng gói: 215kg/phuy ứng dụng: • PG...
Tên hóa học: mangan sunphat Công thức: MnSO4 Tên khác: Manganese Sulfate, Manganese(II) sulfate Số CAS: 7785-87-7; 10034-96-5 (monohydrate), 10101-68-5 (tetrahydrate) Ngoại quan: dạng bột màu trắng ( khan) hoặc mầu hồng ( ngậm nước ) Đóng gói: 25kg /...
Tên hóa học: Glycine Tên gọi khác: Gly, G, aminoacetic acid, aminoethanoic acid, glycocoll, Gyn-Hydralin, Glycosthene Công thức: C2H5NO2 Ngoại quan: Glycine ở dạng tinh thể hạt không màu, có vị hơi ngọt. Xuất xứ: Samin - Hàn Quốc,...
Tên hoá học: Niken oxit Tên khác: Nickel (III) oxide, Nickel sesquioxide, nickel trioxide Nickel monoxide, Oxonickel, Nickel(II) oxide Công thức: Nickel (III) oxide - Ni2O3 Nickel(II) oxide - NiO Ngoại quan: Nickel (III) oxide - dạng bột màu đen Nickel(II) oxide - dạng bột màu...
Tên hóa học: Natri clorua Tên khác: Sodium chloride, common salt; halite; table salt; rock salt; muối tinh; Natri chlorua, Sodium chloric Công thức: NaCl Ngoại quan: dạng viên không màu, không mùi Quy cách: 25kg/ bao Xuất xứ: Ấn Độ Ứng dụng: • Ngoài...
Tên hóa học: Kali Cacbonat Tên gọi khác: Kali carbonate; Carbonate kali; Potash; Salt of Tartar; Carbonic acid, Dipotassium salt; Potassium carbonate (2:1); Kaliumcarbonat; Pearl ash; cảng xá Công thức: K2CO3 Xuất xứ:Hàn Quốc(UNID) Mô tả: K2CO3 ở dạng...
Tên hóa học: Kali Xyanua Công thức: KCN Tên khác: Potassium Cyanide Ngoại quan: bột hoặc viên màu trắng, có mùi giống mùi hạnh nhân Đóng gói: 50 kg/thùng - 1kg/ lọ Hàm lượng: 99% min Xuất xứ: Mỹ, singapor, Đức Ứng dụng: Kali...
Tên hóa học: nhôm oxit Công thức: Al2O3 Hàm lượng: 98% min Al2O3 Tên gọi khác: Aluminum Oxide, Oxide nhôm; Aluminas; Aluminum oxide basic; Alumina trihydrate; Alumina acidic; Alumina; Corundum; Saphire; Ruby; Alumina basic; Alumina hydrate; Alumina neutral; Alumina...
Tên hóa học: kali clorat Tên khác: Potassium chlorate, chlorate kali, Kali chlorate, Potcrate Công thức: KClO3 Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng Trong diêm quẹt, pháo hoa. Chất khử màu trong dệt nhuộm. Chất oxy hóa. Tại VN, KClO3...