Tất cả sản phẩm

bán Amoni Citrate, Ammonium citrate, Triammonium citrate, C6H17N3O7

Tên hóa học : Amoni Citrate Tên khác : Tri-Amoni Citrate, Triammonium citrate, Ammonium 2-hydroxypropane-1,2,3-tricarboxylate, Ammonium citrate tribasic; Amoni Axit Citric,  Ammonium citrate Công thức : C6H17N3O7 Ngoại  quan: Bột màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: trung Quốc Ứng...

bán hydroquinone, Idrochinone, quinol, C6H6O2

Tên hóa học: Hydroquinone Tên khác: Benzene-1,4-diol, Idrochinone, Quinol/1-4 dihydroxy benzene/1-4 hydroxy benzene, quinol; 1,4- benzenediol; 1,4- dihydroxybenzene Công thức hóa học: C6H6O2, C6H4(OH)2 Ngoại quan: chất rắn màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: sử dụng để...

bán Berberine HCl, berberine chloride, Berberine hydrochloride

Tên hóa học: Berberine hydrochloride Tên khác: berberine chloride, Berberine HCL, Benzo [g] -1,3-benzodioxolo [5,6-a] quinolizinium, 5,6-dihydro-9,10-dimethoxy-, clorua, 5,6-dihydro-9,10-dimethoxy-1,3-benzodioxolo [5,6-a] benzo [g] quinolizinium clorua (1: 1) Công thức: C20H18NO4.Cl.H2O, C20H18ClNO4•2H2O Ngoại quan: Bột màu vàng Đóng gói: 25kg/ thùng Xuất xứ:...

bán doxycycline Hyclate, Doxycycline Hydrochloride, C46H58Cl2N4O18

Tên hóa  học: Doxycycline Hyclate Tên khác : Doxycycline HCL, Doxycycline Hydrochloride, veterinary doxycycline hcl, (4S,4aR,5S,5aR,6R,12aR)-4-(dimethylamino)-1,5,10,11,12a-pentahydroxy-6-methyl-3,12-dioxo-4a,5,5a,6-tetrahydro-4H-tetracene-2-carboxamide;ethanol;hydrate;dihydrochloride Công thức : C46H58Cl2N4O18 Ngoại quan: dạng bột màu vàng Đóng gói: 5kg/ thùng Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Doxycycline Hyclate được sử dụng trong Thuốc...

bán aronfloc C-525H, Polymer C525H, chất trợ lắng cation, CPAM

Tên hóa chất: Polymer Cation C525H Tên gọi: Polymer cationic, chất trợ lắng cation, chất trợ đông tụ cation., Cationic Polyacrylamide, Polyelectrolyte , Flocculant , Cationic, Flocculant , CPAM Ngoại quan: bột màu trắng, không khí ẩm được...

bán natri dicromat, sodium dichromate, Sodium Bichromate, Na2Cr2O7

Tên hóa học: natri dicromat Tên khác: natri dicromat dihydrate, natri bicromat, sodium dichromate, Sodium Bichromate, Sodium dichromate dihydrate, Chromic acid disodium salt, Công thức: Na2Cr2O7 Ngoại quan: tinh thể màu đỏ Đóng gói: 25 kg/bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng...

bán Pb3O4, oxit chì đỏ, Lead(II,IV) oxide, red lead, Lead tetroxide

Tên hóa học: oxit chì đỏ Tên khác: Lead tetroxide, Lead(II,IV) oxide, red lead,  triplumbic tetroxide, red lead is Pb3O4, or 2 PbO·PbO2. Lead(II,IV) oxide. Công thức : Pb3O4 Xuất xứ: Trung Quốc Đóng gói: 25kg/bao – 50kg/ thùng Ngoại...

bán CuCN, đồng cyanide, Cuprous cyanide, Copper(I) cyanide

Tên hóa học: Đồng (I) xyanua Tên khác: Copper cyanide, đồng xyanua, Cuprous cyanide, cupricin, Copper(I) cyanide Công thức: CuCN Ngoại quan: tinh thể màu trắng Đóng gói: 15kg/thùng Xuất xứ: Hàn Quốc Ứng dụng: Cuprous cyanide được sử dụng cho mạ điện...

bán Oxytetracycline HCL, oxytetracycline hydrochloride, C22H24N2O9.HCl

Tên hóa học: oxytetracycline hydrochloride Tên khác : Oxytetracycline HCL Công thức: C22H24N2O9. HCl, C22H25ClN2O9 Ngoại quan: dạng bột màu vàng Đ óng gói: 25kg/ thùng Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: kháng sinh dùng trong thuốc thú y thủy sản, phòng...

bán H3PO4, bán Phosphoric Acid, bán axit photphoric,

Tên hóa học: axit photphoric Công thức phân tử: H3PO4 Tên thường gọi:  •    Hydrogen phosphate; o-Phosphoric acid; Acide Phosphorique Acido Fosforico; Fosforzuuroplossingen; Ortho-phosphoramide; Phosphorsaeureloesungen; White Phosphoric Acid; Orthophosphorsäure; ácido ortofosforico; Acide orthophosphorique;  Ngoại quan: Là chất lỏng trong...

bán Natri clorit, Sodium chlorite, bán NaClO2

Tên hóa học: Natri clorit Tên khác: Sodium chlorite, Chlorous cid, sodium saltTextone Công thức: NaClO2 Ngoại Quan: dạng bột mầu  trắng Đóng gói: 50kg/ thùng Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Ứng dụng chính của natri clorit là sản xuất  dioxit...

bari nitrat, Barium nitrate,  Barium dinitrate, Ba(NO3)2

Tên hóa học: bari nitrat Tên khác: Barium nitrate,  Barium dinitrate, , barium salt Công thức: Ba(NO3)2 Ngoại quan: dạng tinh thế mầu trắng Đóng gói: 25kg/ bao, 25kg/ thùng Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: bari nitratđược sử dụng chủ yếu...