Tất cả sản phẩm
Tên hóa học: Zinc nitrate, kẽm nitrate Tên khác: Zinc nitrate hexahydrate, ZINC NITRATE-6-HYDRATE PURE; ZINC NITRATE HEXAHYDRATE, CRYSTALLIZED; ZINC NITRATE HEXAHYDRATE REAGENT GRADE&; Zinc NitrateAr; Zinc Nitrate CrystalReagent; Zinc Nitrate (Hexahydrate)Purified; Zinc NitrateGr(Hexahydrate); Zinc nitrate hexahydrate Công...
Tên hóa học: Lithopone Tên khác: Barium zinc sulfate sulfide, Enamel White, Pigment white 5, CI Pigment white 5, Barium zinc sulfate, Barium zinc sulfide, Lithopone B301, ZNS 28-30%, Lithopone 28-30%, LithoponeB311, Zinc sulfide, Barium sulfate...
Tên hóa học: Niken nitrate Tên khác: Nickel(II) nitrate, Nickel nitrate, Nickelous nitrate, Nitric acid, nickel(2+) salt Công thức: Ni(NO3)2) Ngoại quan: tinh thể màu xanh Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: Niken nitrateđược sử dụng chủ yếu...
Tên hóa chất: Polymer Cation C525H Tên gọi: Polymer cationic, chất trợ lắng cation, chất trợ đông tụ cation., Cationic Polyacrylamide, Polyelectrolyte , Flocculant , Cationic, Flocculant , CPAM Ngoại quan: bột màu trắng, không khí ẩm được...
Tên hóa học: oxytetracycline hydrochloride Tên khác : Oxytetracycline HCL Công thức: C22H24N2O9. HCl, C22H25ClN2O9 Ngoại quan: dạng bột màu vàng Đ óng gói: 25kg/ thùng Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: kháng sinh dùng trong thuốc thú y thủy sản, phòng...
Tên hóa học: Natri clorit Tên khác: Sodium chlorite, Chlorous cid, sodium saltTextone Công thức: NaClO2 Ngoại Quan: dạng bột mầu trắng Đóng gói: 50kg/ thùng Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Ứng dụng chính của natri clorit là sản xuất dioxit...
Tên hóa học: Sodium N-Chlorobenzenesulfonamide Tên khác: N-Chloro Benzenesulfonamide Sodium Salt, Cloramin B, Chloramine B Công thức: C6H5ClNaNO2S Ngoại quan: bột tinh thể mầu trắng Đóng gói: 25kg/ thùng Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Chloramine Bl à Chất khử trùng clo...
Tên hóa học: Citric Acid, C6H8O7 Công thức: HOC(COOH)(CH2COOH)2, C6H8O7 Tên gọi khác: 2-hydrox-1,2,3-propanetricarboxylic acid; Hydrous citric acid; Hydroxytricarballylic acid monohydrate; chanh, axit chanh Ngoại quan: tinh thể màu trắng Xuất xứ: Trung Quốc Đóng gói: bao giấy 25kg. Phân loại...
Tên hóa học: Đồng Sulphate Công thức:CuSO4.5H2O Hàm lượng: 25% Cu min Tên gọi khác: Sunphat đồng; Copper sulfate; Cupric sulfate, Blue vitriol (pentahydrate), Bluestone (pentahydrate), Bonattite (trihydrate mineral), Boothite (heptahydrate mineral), Chalcanthite (pentahydrate mineral), Chalcocyanite (mineral) Ngoại quan: dạng hạt...