Tất cả sản phẩm
Tên hóa học: zeolite Công thức: Me2/xO.Al2O3.nSiO2.mH2O Ngoại Quan: dạng hạt, bột mầu trắng, vàng nhạt Đóng gói: 20kg/ bao Xuất xứ: Nhật Bản, Indonesia Ứng dụng: Zeolit là khoáng chất silicat nhôm (aluminosilicat) của một số kim loại có cấu trúc...
Tên hóa học: kali sorbat Công thức: C6H7KO2 Tên khác: Kalium sorbate, Cốm bảo quản, Kali sorbate, Potassium sorbate Xuất xứ: TQ: 25kg/thùng carton Nhật - 0.5kg/gói; 40 gói/thùng. Đức - 25kg/bao Mô tả: Kali Sorbate là một loại axit béo không...
Tên hóa học: oxit chì đỏ Tên khác: Lead tetroxide, Lead(II,IV) oxide, red lead, triplumbic tetroxide, red lead is Pb3O4, or 2 PbO·PbO2. Lead(II,IV) oxide. Công thức : Pb3O4 Xuất xứ: Trung Quốc Đóng gói: 25kg/bao – 50kg/ thùng Ngoại...
Tên hóa học: Đồng (I) xyanua Tên khác: Copper cyanide, đồng xyanua, Cuprous cyanide, cupricin, Copper(I) cyanide Công thức: CuCN Ngoại quan: tinh thể màu trắng Đóng gói: 15kg/thùng Xuất xứ: Hàn Quốc Ứng dụng: Cuprous cyanide được sử dụng cho mạ điện...
Tên hóa học: oxytetracycline hydrochloride Tên khác : Oxytetracycline HCL Công thức: C22H24N2O9. HCl, C22H25ClN2O9 Ngoại quan: dạng bột màu vàng Đ óng gói: 25kg/ thùng Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: kháng sinh dùng trong thuốc thú y thủy sản, phòng...
Tên hóa học: Magie gluconat, Tên khác: Magnesium Gluconate, almora;d-gluconicacid,magnesiumsalt(2:1); glucomag; glucosium; gyn; menesia; 2,3,4,5,6-PENTAHYDROXYCAPROIC ACID HEMIMAGNESIUM SALT; D-GLUCONIC ACID HEMIMAGNESIUM SALT, magnesium D-gluconate hydrate Công thức: C12H22MgO14/C12H26MgO8 Ngoại quan: bột hoặc hạt màu trắng Xuất xứ: trung quốc Đóng...
Tên hóa học: kẽm clorua Công thức: ZnCl2 Tên khác: Zinc Chloride, Zinc(II) chloride, Zinc dichloride, Butter of zinc XUẤT XỨ: Đài Loan, Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc Ngoại quan: tinh thể trắng Đóng gói: 25kg/bao Ứng dụng: Zinc Chloride được Ứng...
Tên hóa học: mangan sunphat Công thức: MnSO4 Tên khác: Manganese Sulfate, Manganese(II) sulfate Số CAS: 7785-87-7; 10034-96-5 (monohydrate), 10101-68-5 (tetrahydrate) Ngoại quan: dạng bột màu trắng ( khan) hoặc mầu hồng ( ngậm nước ) Đóng gói: 25kg /...
Tên hóa học: Antimon trioxit, Antimony Trioxide Tên khác: Antimony sesquioxide, Antimony(III) oxide, Antimonous oxide, Flowers of Antimony Công thức: Sb2O3 Ngoại quan: dạng bột màu trắng Xuất xứ: Trung Quốc Đóng bao: 25kg/bao Ứng dụng: Antimony Trioxide được sử dụng làm nguyên liệu...
Tên hóa học: Magnesium Stearate Tên khác: Magnesium octadecanoate, magie stearat. công thức: Mg(C18H35O2)2, C36H70MgO4 Ngo ại quan: Magnesium stearate ở dạng bột màu trắng, không tan trong nước và tan trong 1 số dung môi hữu cơ. Xuất xứ:...
Tên hóa học: Natri polyacrylat Tên khác: natri prop-2-enoat, Sodium polyacrylate, tuyết nhân tạo Công thức : (C3H3NaO2)n Xuất xứ: trung quốc Đóng gói: 25kg/ bao Ứng dụng: Chất tạo phức trong thuốc tẩy. (Bằng cách ngưng kết các nguyên tố...
Tên hóa học: Kali Xyanua Công thức: KCN Tên khác: Potassium Cyanide Ngoại quan: bột hoặc viên màu trắng, có mùi giống mùi hạnh nhân Đóng gói: 50 kg/thùng - 1kg/ lọ Hàm lượng: 99% min Xuất xứ: Mỹ, singapor, Đức Ứng dụng: Kali...