Tất cả sản phẩm

bán Fluoroboric Acid, Tetrafluoroboric acid, HBF4

Tên sản phẩm: Axit Fluoroboric Tên khác: Tetrafluoroboric acid, tetrafluoroboric acid, oxonium tetrafluoroboranuide, oxonium tetrafluoridoborate(1-) Công thức: HBF4 Ngoại quan: chất lỏng không màu Xuất xứ : Hàn Quốc Quy cách : 25kg/Can Hàm lượng : 45% min Đặc tính : Fluoroboric...

bán Sodium hydrosulfide, Natri hidrosunfua, Sodium bisulfide, NaHS

Tên hóa học: Natri hidrosunfua, Sodium hydrosulfide Tên khác: Natri bisulfua, Natri sulfhiđrat, Natri hiđro sulfua, Sodium Hydrosulhide, Sodium bisulfide, Sodium sulfhydrate, Sodium hydrogen sulfide Công thức: NaHS Đóng gói: 25kg/ bao Ngoại quan: chất rắn màu trắng nhạt, chảy rữa Xuất...

bán natri hypophotphit, Sodium hypophosphite, NaH2PO2

Tên hóa học: natri hypophotphit Công thức phân tử: NaH2PO2.H2O Tên gọi khác: SODIUM HYPOPHOSPHITE, Phosphinic acid, sodium salt; sodium monophosphate; Hypophosphorous Acid Monosodium Salt; Natriumhypophosphit; Phosphinic Acid Monosodium Salt; Sodium Phosphinate; Fosfinato de sodio; Phosphinate de...

bột khai amoni bicacbonat, Ammonium bicarbonate, Baking soda, NH4HCO3

Tên hóa học: Ammonium bicarbonate Tên khác: Ammonium hydrogen carbonate, Bicarbonate of ammonia, ammonium hydrogen carbonate, hartshorn, AmBic, powdered baking ammonia, Baking soda Công thức: NH4HCO3 Ngoại quan: tinh thể màu trắng Đóng gói: 25 kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng...

canxi sunphat, Calcium sulfate,  calcium sulphate, CaSO4

Tên hóa học: canxi sunphat Tên khác: plaster of paris, drierite, gypsum, Calcium sulfate,  calcium sulphate Công thức: CaSO4 Ngoại quan: dạng bột mầu trắng Đóng gói: 22,7kg / bao 25kg/ bao Xuất xứ: Mỹ, Trung Quốc, Việt Nam Ứng d ụng: Thuốc...

bán CaSO4, canxi sunphat, Calcium sulfate,  calcium sulphate

Tên hóa học: canxi sunphat Tên khác: plaster of paris, drierite, gypsum, Calcium sulfate,  calcium sulphate Công thức: CaSO4 Ngoại quan: dạng bột mầu trắng Đóng gói: 22,7kg / bao 25kg/ bao Xu ất xứ: Mỹ, Trung Quốc, Việt Nam Ứng...

nhôm Kali sunphat, phèn chua, Aluminium potassium sulfate, KAl(SO4)2

Tên hóa hoc: Potassium aluminium sulfate Tên khác: Aluminium potassium sulfate dodecahydrate, Potassium alum, Potash alum, Alum-(K), phitkari, phèn chua Công thức: KAl(SO4)2·12H2O Ngoại quan: Tinh thể trắng. Xuất xứ: việt nam Ứng dụng: Là chất keo tụ của nước đục,...

bán hạt xút ẩm SiO2, hạt chống ẩm Silica gel, silic dioxit

Tên hóa học: silic dioxit, Silica gel Tên khác: silicon dioxide, gel axit silixic Công thức: SiO2 Ngoại quan: màu trắng hoặc xanh trong suốt Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Chủ yếu dùng để hấp thụ độ ẩm,...

bán NaHSO4, natri hydro sunphat, Sodium bisulphate, sodium bisulfate

Tên hóa học: natri hydro sunphat Tên khác: Sodium hydrogen sulfate; sulfuricacid, monosodiumsalt;  sodium hydrogen sulfate; sodium hydrogen sulphate;  sodium hydrogensulfate, Bisulfate of soda, Sodium acid sulfate Công thức : NaHSO4 Ngoại quan: tinh thể mầu trắng Xuất xứ: Trung Quốc Đóng...

bán Dầu thông, bán tinh dầu thông, bán Pine oil

Tên hóa học: Dầu thông Tên khác: Tinh dầu thông, Yarmor Công thức: hỗn hợp Ngoại quan: chất lỏng vàng nhạt Tỷ trọng: ~0.9g/ cm3 Điểm sôi: 200 – 220oC Đóng gói: 190 kg/ phuy Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc Ứng dụng: Dầu thôngđược...

bán Amoni biflorua, ammonium bifluoride, NH4HF2

Tên hoá chất: Amoni biflorua, ammonium bifluoride Tên khác: amoni axit florua, ABF, ammonium acid fluoride, Ammonium hydrogen fluoride Công thức hoá học: NH4HF2, NH5F Ngoại quan: tinh thể màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Các...

bán Xanh methylene, bán Methylene Blue, bán C16H18N3SCl

Tên hóa học: Xanh methylene Tên khác: Methylene blue, 3,7-bis(Dimethylamino)-phenothiazin-5-ium chloride, Methylene Blue Zinc Free, CI 52015, Basic Blue 9,Zinc Free, Basic Methylene Blue BB Công thức: C16H18N3SCl Ngoại quan: dạng bột mầu xanh Đóng gói: 25kg/ thùng Xuất xứ:...