Tất cả sản phẩm

bán ZnCO3, Zinc carbonate, kẽm carbonate

Tên hóa học: Zinc carbonate, kẽm carbonate Tên khác: Zinc monocarbonate, Zincspar Carbonic acid, zinc salt (1:1), Natural smithsonite Zinccarbonate, Zinc Oxide Transparent, zinc carbonic acid, zinc(ii) carbonate, Bis((carbonato)hexahydroxypentazinc, Bis(carbonato(2-))hexahydroxypentazinc. Công thức: ZnCO3 Ngoại quan: dạng bột mầu trắng. Đóng gói:...

bán chromium (III) Nitrate, crom Nitrate, Chromic Nitrate, Cr(NO3)3

Tên hóa học: Chromium (III) Nitrate Tên khác: chromium nitrate, crom Nitrate, Chromic Nitrate, Nitric acid, chromium(3+) salt Công thức: Cr(NO3)3 Ngoại Quan: Tinh thể màu tím đen ( Ngậm nước) tinh thể màu xanh tím ( dạng...

bán hydroquinone, Idrochinone, quinol, C6H6O2

Tên hóa học: Hydroquinone Tên khác: Benzene-1,4-diol, Idrochinone, Quinol/1-4 dihydroxy benzene/1-4 hydroxy benzene, quinol; 1,4- benzenediol; 1,4- dihydroxybenzene Công thức hóa học: C6H6O2, C6H4(OH)2 Ngoại quan: chất rắn màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: sử dụng để...

bán doxycycline Hyclate, Doxycycline Hydrochloride, C46H58Cl2N4O18

Tên hóa  học: Doxycycline Hyclate Tên khác : Doxycycline HCL, Doxycycline Hydrochloride, veterinary doxycycline hcl, (4S,4aR,5S,5aR,6R,12aR)-4-(dimethylamino)-1,5,10,11,12a-pentahydroxy-6-methyl-3,12-dioxo-4a,5,5a,6-tetrahydro-4H-tetracene-2-carboxamide;ethanol;hydrate;dihydrochloride Công thức : C46H58Cl2N4O18 Ngoại quan: dạng bột màu vàng Đóng gói: 5kg/ thùng Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Doxycycline Hyclate được sử dụng trong Thuốc...

bán SiO2, Silicon Dioxide, oxit Silic, Bột Silica, Bột Thạch Anh

Tên hóa học: Silicon Dioxide, oxit Silic Tên khác: Silicon Dioxide, Bột Silic, tăng khả năng chịu lực, chịu kéo, Quartz, Silica, Silicic Oxide, Silicon (IV) Oxide, Crystalline Silica, Bột Silica, Link Silica, Silic Dioxit, Bột Thạch...

bán Alpha Naphthaleneacetic Acid, chất kích thích ra rễ NAA

Tên hóa học: Alpha Naphthalene Acetic Acid, NAA Tên khác: 1-Naphthaleneacetic acid, 2-(1-Naphthyl)acetic acid, 1-Naphthaleneacetic acid, α-Naphthaleneacetic acid, Naphthylacetic acid, NAA Công thức: C12H10O2 Ngoại quan: dạng bột màu trắng Đóng gói: 25kg/ thùng Xuất xứ: Trung Quốc, Ấn Độ Ứng...

bán Iron Oxide Red Y101, bột oxit sắt màu đỏ Fe2O3, Pigment Red Y101

Tên hóa học: Sắt Oxide Công thức: Fe2O3 Tên khác: Iron(III) oxide, Ferric oxide, Hematite, ferric iron, red iron oxide, synthetic maghemite, colcothar, iron sesquioxide, Ferric Oxide Red. Ngoại quan: dạng bột màu đỏ. Xuất xứ: Trung Quốc Đóng gói:...

bán aronfloc C-525H, Polymer C525H, chất trợ lắng cation, CPAM

Tên hóa chất: Polymer Cation C525H Tên gọi: Polymer cationic, chất trợ lắng cation, chất trợ đông tụ cation., Cationic Polyacrylamide, Polyelectrolyte , Flocculant , Cationic, Flocculant , CPAM Ngoại quan: bột màu trắng, không khí ẩm được...

bán Glyceryl monostearate, Glyxerol monostearate, GMS, C21H42O4

Tên hóa học: Glyxerol monostearate Tên khác: Glyceryl monostearate,GMS, 2,3-Dihydroxypropyl octadecanoate, Glyceryl monostearate, Glycerin monostearate, Monostearin Công thức: C21H42O4 Ngoại quan: dạng bột hoặc vẩy màu trắng tới vàng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Là thành phần...

bán Glycerin monostearate, Glyxerol monostearate, GMS, C21H42O4

Tên hóa học: Glyxerol monostearate Tên khác: Glyceryl monostearate,GMS, 2,3-Dihydroxypropyl octadecanoate, Glyceryl monostearate, Glycerin monostearate, Monostearin Công thức: C21H42O4 Ngoại quan: dạng bột hoặc vẩy màu trắng tới vàng. Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Là thành phần...

bari nitrat, Barium nitrate,  Barium dinitrate, Ba(NO3)2

Tên hóa học: bari nitrat Tên khác: Barium nitrate,  Barium dinitrate, , barium salt Công thức: Ba(NO3)2 Ngoại quan: dạng tinh thế mầu trắng Đóng gói: 25kg/ bao, 25kg/ thùng Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: bari nitratđược sử dụng chủ yếu...

bán Barium Chloride, bán Bari clorua, bán BaCl2

Tên hóa học: Bari clorua Công thức: BaCl2 Tên khác: Barium Chloride, Barium muriate, Muryate of Barytes, Barium dichloride Ngoại quan: dạng bột màu trắng Đóng gói: 25kg / bao Xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng:  Được sử dụng trong xử lý...