Tên hóa học : Amoni Citrate
Tên khác : Tri-Amoni Citrate, Triammonium citrate, Ammonium 2-hydroxypropane-1,2,3-tricarboxylate, Ammonium citrate tribasic; Amoni Axit Citric, Ammonium citrate
Công thức : C6H17N3O7
Ngoại quan: Bột màu trắng
Đóng gói: 25kg/ bao
Xuất xứ: trung Quốc
Ứng...
Tên hóa học: Resorcinol
Tên khác : Resorcinol, Benzene-1,3-diol, Resorcinol, Resorcin, m- Dihydroxybenzene. 1,3-Benzenediol. 1,3-Dihydroxybenzene. 3-Hydroxyphenol. m-Hydroquinone. m-Benzenediol
Công thức : C6H6O2
Ngo ại quan: Resorcinol ở dạng bột hoặc vảy màu trắng, trong điều kiện bình thường...
Tên hóa học: Paraformaldehyde
Tên khác: Polyoxymethylene
Công thức: (CH2O)n, OH(CH2O)nH
Ngoại quan: dạng bột hoặc hạt màu trắng
Đóng gói: 25kg/ bao
Xuất xứ: Trung Quốc
Ứng dụng:
Ngành sơn: sơn liên hợp cao cấp sơn ô tô
nhựa: urê nhựa composite,...
Tên hóa học: Natri thioxyanat
Tên khác: Sodium thiocyanate, Natri sulfoxyanat, Natri rhodanit, Natri rhodanat, Sodium rhodanide, Sodium sulfocyanate, Sodium rhodanate, Thiocyanic acid, sodium salt
Công thức: NaSCN
Ngoại quan: tinh thể không màu, bị chảy rữa
Đóng gói:...
Tên hóa học: kali clorat
Tên khác: Potassium chlorate, chlorate kali, Kali chlorate, Potcrate
Công thức: KClO3
Đóng gói: 25kg/ bao
Xuất xứ: Trung Quốc
Ứng dụng
Trong diêm quẹt, pháo hoa.
Chất khử màu trong dệt nhuộm.
Chất oxy hóa.
Tại VN, KClO3...
Tên hóa học: axit photphoric
Công thức phân tử: H3PO4
Tên thường gọi:
• Hydrogen phosphate; o-Phosphoric acid; Acide Phosphorique Acido Fosforico; Fosforzuuroplossingen; Ortho-phosphoramide; Phosphorsaeureloesungen; White Phosphoric Acid; Orthophosphorsäure; ácido ortofosforico; Acide orthophosphorique;
Ngoại quan: Là chất lỏng trong...
Tên hóa học: kali iotua
Công thức phân tử: KI
Tên thường gọi: Potassium Iodide, Hydroiodic acid, potassium salt; Iodide of potash; Potide;
Ngoại quan: tinh thế màu trắng
Xuất xứ: Ấn Độ
Quy cách: 25kg/thùng
ỨNG DỤNG
• Potassium iodide được...