Tất cả sản phẩm
Tên hoá học: Trisodium phosphate Tên khác: Sodium phosphate tribasic, Trinatri photphat, Natri photphat Công thức hoá học: Na3PO4 Ngoại quan: Dạng bột, màu trắng ngà. Quy cách : 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Trisodium phosphate là chất làm...
Tên hóa học: Phosphorous acid Tên khác: phosphonic acid, Dihydroxyphosphine oxide, Dihydroxy(oxo)-λ5-phosphane, Dihydroxy-λ5-phosphanone, Orthophosphorous acid, Oxo-λ5-phosphanediol, Oxo-λ5-phosphonous acid Công thức: H3PO3 Ngoại quan: tính thể trắng. Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Được sử dụng làm chất làm trắng làm trắng,...
Tên hóa học: Thiếc Sunphat Công thức: SnSO4 Tên khác: Stannous Sulfate, Tin(II) sulfate; TIN(II) SULPHATE; Tin sulphate; TIN(+2)SULFATE; sulfated’etain; sulfatestanneux; Sulfuricacid, tin(2+)salt(1:1); sulfuricacid,tin(2 Ngoại quan: tinh thể màu trắng - vàng Đóng gói: 25 kg/thùng Xuất xứ: Nhật Bản,...
Tên sản phẩm: Axit Fluoroboric Tên khác: Tetrafluoroboric acid, tetrafluoroboric acid, oxonium tetrafluoroboranuide, oxonium tetrafluoridoborate(1-) Công thức: HBF4 Ngoại quan: chất lỏng không màu Xuất xứ : Hàn Quốc Quy cách : 25kg/Can Hàm lượng : 45% min Đặc tính : Fluoroboric...
Tên hóa chất: natri florua, sodium fluoride Công thức: NaF Tên khác: sodium fluoride, Florocid Ngoại quan: bột và tinh thể màu trắng Xuất xứ: Trung Quốc Đóng gói: 25kg/bao ứng dụng: NaF là một florua quan trọng, được sử dụng như...
Tên hóa học: Axit stearic Công thức: CH3(CH2)16COOH Tên gọi khác: Stearic Acid, C18, Octadecanoic acid, sáp trứng cá. Đóng gói: 25kg/bao Xuất xứ: indonesia Tính chất và hình dạng: Stearic acid là một axit béo no, có nhều trong dầu,...
Tên hóa học: Magie hydroxit Tên khác: Magnesium hydroxide, Milk of magnesia Công thức: Mg(OH)2 ngoại quan: dạng bột mầu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc, Ấn Độ Ứng dụng: Sử dụng rộng rãi cho cao su và các sản phẩm...
Tên hóa học: Ammonium bicarbonate Tên khác: Ammonium hydrogen carbonate, Bicarbonate of ammonia, ammonium hydrogen carbonate, hartshorn, AmBic, powdered baking ammonia, Baking soda Công thức: NH4HCO3 Ngoại quan: tinh thể màu trắng Đóng gói: 25 kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng...
Tên hóa học: Choline Chloride Tên khác: hepacholine, biocolina, lipotril. 2-hydroxy-N,N,N-trimethylethanaminium chloride, (2-hydroxyethyl)trimethylammonium chloride Công thức: C5H14ClNO, [HOCH2CH2N(CH3)3]Cl Ngoại quan: tinh thể trắng hoặc vàng nâu, với mùi cá và hấp thụ độ ẩm cao Đóng gói: bao 25kg Xuất...
Tên hóa học: Nhũ nhôm Tên khác: Aluminum Powder Công thức: Al Ngoại quan: màu xám bạc Đóng gói: 20kg/ thùng sắt Xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: Bột nhôm với kích thước hạt 1-7um chủ yếu được sử dụng cho ngành...
Tên hóa học: Natri persulphate Tên khác: Sodium persulfate, SPS, Sodium persulfate, sodium persulphate, natri pesunphat, natri persulphate Công thức: Na2S2O8 Ngoại quan: tỉnh thể trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: Sodium persulfate là một khởi phù...