Tất cả sản phẩm

bán Nano Silver, Nano bạc, nano Ag, nano bạc khử trùng

Tên hóa học: Nano bạc, Nano Silver, nano Ag Tên khác: nano silver particles Ngoại quan: mầu vàng xám Đóng gói: theo yêu cầu Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc Ứng dụng:  Dung dịch nano bạc được sử dụng cho nhiều loại...

bán Terephthalic acid, Axit terephthalic, 1,4-Benzenedioic acid, TPA

Tên hóa học: Axit terephthalic Tên khác: 1,4-dicarboxybenzene; 1,4-phthalicacid; Acide terephtalique; acideterephtalique; acideterephtalique (tiếng pháp); Benzen-p-dicarboxylic axit ; Kyselina tereftalova; Kyselina terftalova. 1,4-Benzenedioic acid. Benzene-1,4-dioic acid. Terephthalic acid. para-Phthalic acid. TPA. PTA. BDC Công thức: C8H6O4, C6H4(COOH)2 Ngoại...

bán Rifampicin, Rifamicin, Rifampin, Rifaprodin, Rifoldin, Rifandin

Tên hóa học: Rifampicin Tên khác: Benemycin, Rifadin, Rifampicin, Rifampin, Rimactan, Rimactane, Tubocin, 3-(((4-Methyl-1-piperazinyl)imino)-methyl)rifamycin; Abrifam; Dipicin; Eremfat; R/AMP; RIF; Rifa; Rifadin; Rifadin I.V.; Rifaldin; rifaldazine; Rifamate; Rifamicin AMP; Rifampin; Rifaprodin; Rifater; Rifobac; Rifoldin; Riforal; Rimactan; Rimycin;...

bán thuốc thủy sản Gentamycin sulfate, gentamicin sunphat

Tên hóa học: Gentamycin sulfate Tên khác: 2-[4,6-Diamino-3-[3-amino-6-(1-methylaminoethyl)oxan-2-yl]oxy-2-hydroxy-cyclohexoxy]-5-methyl-4-methylamino-oxane-3,5-diol sulphate Công thức: C21H43N5O7.H2SO4, C21H45N5O11S Ngoại quan: Bột màu trắng hoặc gần như trắng, hòa tan trong nước (50mg / ml trong H2O) không hòa tan trong ethanol, axeton, chloroform,...

bán Enrofloxacin Lactate, thuốc trị bệnh thối mang, viêm ruột ở tôm cá

Tên hóa học: Enrofloxacin Lactate Công thức: C19H21FN3O3 Ngoại quan: Dạng tinh thể màu trắng tới vàng nhạt Đóng gói: 5kg/ thùng Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Enrofloxacin Lactate dùng làm thuốc thú y Trong thủy sản phòng bệnh đỏ da,...

bán Đồng Sulphate dạng cục, Copper sulfate dạng cục, bán đồng cục

Tên hóa học: Đồng Sulphate dạng cục Công thức:CuSO4.5H2O Hàm lượng: ~25% Cu Tên gọi khác: Sunphat đồng; Copper sulfate; Cupric sulfate, Blue vitriol (pentahydrate), Bluestone (pentahydrate), Bonattite (trihydrate mineral), Boothite (heptahydrate mineral), Chalcanthite (pentahydrate mineral), Chalcocyanite (mineral) Ngoại...

bán Kali stannat, Potassium Stannate, K2SnO3

Tên hóa học: Kali stannat Tên khác: kali stanat, Potassium Stannate, Stannate,dipotassium; POTASSIUM TIN() OXIDE; Potassium tin(Ⅳ) oxide; dipotassium tin trioxide; POTASSIUM TIN (IV) OXIDE; stannate(sno32-),dipotassium; POTASSIUM STANNATE TRIHYDRATE POWDER, PURIFIED Công thức: K2SnO3 Ngoại quan: dạng bột...

bán GA3, Gibberellic acid, Gibberellin A3, C19H22O6

Tên hóa học: Gibberellic acid Tên khác: Gibberellin A3, GA, and GA3, (3S,3aS,4S,4aS,7S,9aR,9bR,12S)-7, 12-dihydroxy-3-methyl-6-methylene-2-oxoperhydro-4a,7-methano-9b,3-propenoazuleno[1,2-b]furan-4-carboxylic acid Công thức : C19H22O6 ngoại quan: dạng bột mầu trắng Đóng gói: 1kg/ lọ Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Tăng năng suất cây trồng thực vật. Kích...

bán Magie hydroxit, Magnesium hydroxide, Mg(OH)2

Tên hóa học: Magie hydroxit Tên khác: Magnesium hydroxide, Milk of magnesia Công thức: Mg(OH)2 ngoại quan: dạng bột mầu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc, Ấn Độ Ứng dụng: Sử dụng rộng rãi cho cao su và các sản phẩm...

bán stronti cacbonat, strontium carbonate, bán SrCO3

Tên hóa học: stronti cacbonat tên khác: strontium carbonate, Strontianite công thức: SrCO3 Ngoại quan: dạng bột/ hạt màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Sử dụng: Stronti cacbonat được sử dụng cho các ứng dụng điện tử. Nó...

bán natri nitrit, bán Sodium nitrite, bán NaNO2

Tên hóa học: natri nitrit Công thức: NaNO2 Tên gọi khác: muối Natri nitrit, sodium nitrite Ngoại quan: NaNO2 ở dạng bột màu trắng tới vàng nhạt. Xuất xứ: China Quy cách: 25kg/bao. ỨNG DỤNG Sodium nitrite được sử dụng để bảo...

axit citric, axit chanh, Citric Acid, C6H8O7

Tên hóa học: Citric Acid, C6H8O7 Công thức: HOC(COOH)(CH2COOH)2, C6H8O7 Tên gọi khác: 2-hydrox-1,2,3-propanetricarboxylic acid; Hydrous citric acid; Hydroxytricarballylic acid monohydrate; chanh, axit chanh Ngoại quan:  tinh thể màu trắng Xuất xứ: Trung Quốc Đóng gói: bao giấy 25kg. Phân loại...