Tất cả sản phẩm

bán Magie gluconat, Magnesium Gluconate, C12H22MgO14

Tên hóa học: Magie gluconat,  Tên khác: Magnesium Gluconate, almora;d-gluconicacid,magnesiumsalt(2:1); glucomag; glucosium; gyn; menesia; 2,3,4,5,6-PENTAHYDROXYCAPROIC ACID HEMIMAGNESIUM SALT; D-GLUCONIC ACID HEMIMAGNESIUM SALT, magnesium D-gluconate hydrate Công thức: C12H22MgO14/C12H26MgO8 Ngoại quan: bột hoặc hạt màu trắng Xuất xứ: trung quốc Đóng...

bán Sodium diethyldithiocarbamate, bán natri diethyl dithio cacbamate

Tên hóa học: natri diethyldithiocarbamate trihydrat Tên khác: Sodium diethyldithiocarbamate,sodium (diethylcarbamothioyl)sulfanide, carbamicacid, diethyldithio-, sodiumsalt, trihydrat; diethyldithiocarbamatesodiumtrihydrate; diethyldithiokarbamansodnytrihydrat; dithiocarbtrihydrate; sodiumdiethyldithiocarbamatre; natri diethyldithiocarbamate trihydrat; natri diethyldithiocarbamate 3h2o; natri n, n'- diethyldithiocarbamate trihydrat Công thức: C5H10NS2Na, (C2H5)2NCSSNa.3H2O Ngoại quan: tinh thể...

bán Zinc stearate, kẽm stearat, zinc distearate, C36H70O4Zn

Tên hoá học: kẽm stearat Công thức: C36H70O4Zn, Zn(C18H35O2)2 Tên gọi khác: Zinc stearate, zinc distearate, kẽm distearat Mô tả: Zinc stearate ở dạng bột màu trắng, mềm. không tan trong nước Xuất xứ: malaisia Quy cách: 20kg/bao Ứng dụng: Ứng dụng...

bán Kẽm sunphat, Zinc Sulphate, Zinc sulfate, ZnSO4

Tên hóa học: Kẽm sunphat Tên khác: zinc sulfate mono, Zinc Sulphate, White vitriol, Zinc sulfate Công thức: ZnSO4.H2O Ngoại quan: dạng bột ( hạt ) màu trắng Xuất xứ: Trung Quốc Đóng gói: 25 kg/ bao Ứng dụng: Được sử dụnglàm phân bón...

bán ZnSO4, Kẽm sunphat, Zinc Sulphate, Zinc sulfate

Tên hóa học: Kẽm sunphat Tên khác: zinc sulfate mono, Zinc Sulphate, White vitriol, Zinc sulfate Công thức: ZnSO4.H2O Ngoại quan: dạng bột ( hạt ) màu trắng Xuất xứ: Trung Quốc Đóng gói: 25 kg/ bao Ứng dụng: Được sử dụnglàm phân bón...

bán C3H8O3, glyxerin, Glycerine, Glycerol, 1,2,3-Propanetriol

Tên hóa học: glyxerin Công thức: CH2OHCHOHCH2OH ; C3H8O3 Thành phần: C 39.13%, H 8.76%, O 52.12% Tên khác: Glycerine, 1,2,3-Propanetriol; Glycerin; Trihydroxypropane; Incorporation factor; IFP; Bulbold; Cristal; Ophthalgan; Glycerol. Xuất xứ: Malaysia, Indonesia. Quy cách: 250kg/phuy ứng dụng •    Glycerol được...

bán Propylene Glycol, Propanediol, PG, C3H8O2

Tên hóa học: Propylene Glycol Công thức phyân tử: C3H8O2 Tên gọi khác: PG (E1520), propane-1,2-diol; Propanediol; Dihydroxypropane  Ngoại quan: Propylene glycol ở dạng chất lỏng trong suốt.  Xuất xứ: Dow (USA) hoặc P&G (Singapore) Đóng gói: 215kg/phuy ứng dụng: •    PG...

bán C3H8O2, Propylene Glycol, Propanediol, PG

Tên hóa học: Propylene Glycol Công thức phyân tử: C3H8O2 Tên gọi khác: PG (E1520), propane-1,2-diol; Propanediol; Dihydroxypropane  Ngoại quan: Propylene glycol ở dạng chất lỏng trong suốt.  Xuất xứ: Dow (USA) hoặc P&G (Singapore) Đóng gói: 215kg/phuy ứng dụng: •    PG...

bán NaHF2, Natri biflorua, Sodium bifluoride, Sodium hydrogen fluoride

Tên hóa học: Natri biflorua Tên khác: Sodium bifluoride, Sodium hydrogen fluoride, SBF, Sodium acid fluoride Công thức phân tử: NaHF2 Ngoại quan: tinh thể mầu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Natri biflorua được sử dụng...

bán Nhôm Clorua, Aluminium chloride, aluminum trichloride, AlCl3

Tên hóa học: Nhôm Clorua Tên khác: Aluminium chloride, aluminium(III) chloride, aluminum trichloride Công thức: AlCl3 Ngoại Quan: bột màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất Xứ: trung quốc Ứng dụng: Chủ yếu dùng để xử lý nước thải công nghiệp và...

bán Antimony Trioxide, Antimon trioxit, Antimony(III) oxide, Sb2O3

Tên hóa học:  Antimon trioxit, Antimony Trioxide Tên khác: Antimony sesquioxide, Antimony(III) oxide, Antimonous oxide, Flowers of Antimony Công thức: Sb2O3 Ngoại quan: dạng bột màu trắng Xuất xứ: Trung Quốc Đóng bao: 25kg/bao Ứng dụng:  Antimony Trioxide được sử  dụng làm nguyên liệu...

bán Glycine, aminoacetic acid, glycocoll, aminoethanoic acid, C2H5NO2

Tên hóa học: Glycine Tên gọi khác: Gly, G, aminoacetic acid, aminoethanoic acid, glycocoll, Gyn-Hydralin, Glycosthene Công thức: C2H5NO2 Ngoại quan: Glycine ở dạng tinh thể hạt không màu, có vị hơi ngọt. Xuất xứ: Samin - Hàn Quốc,...