Tất cả sản phẩm

bán C4H9OCSSNa, Natri butyl xantat, Sodium butyl xanthate, SBX

Tên sản phẩm: Natri butyl xantat Tên khác: O-butyl hydrogen dithiocarbonate sodium salt, Sodium butyl xanthate, SBX Công thức: C4H9OCSSNa Ngoại quan: dạng bột hoặc hạt màu vàng nhẹ Chất lượng: 85%- 90% Quy cách: 125kg / phuy - bao 40kg Xuất...

bán magie stearat, Magnesium Stearate, Mg(C18H35O2)2

Tên hóa học: Magnesium Stearate Tên khác: Magnesium octadecanoate, magie stearat. công thức: Mg(C18H35O2)2, C36H70MgO4 Ngo ại quan:  Magnesium stearate ở dạng bột màu trắng, không tan trong nước và tan trong 1 số dung môi hữu cơ. Xuất xứ:...

bán Trisodium phosphate, Trinatri photphat, Na3PO4

Tên hoá học: Trisodium phosphate Tên khác: Sodium phosphate tribasic, Trinatri photphat, Natri photphat Công thức hoá học: Na3PO4 Ngoại quan: Dạng bột, màu trắng ngà. Quy cách : 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Trisodium phosphate là chất làm...

bán muối viên tinh khiết Natri clorua, Sodium chloride, NaCl

Tên hóa học: Natri clorua Tên khác: Sodium chloride, common salt; halite; table salt; rock salt; muối tinh; Natri chlorua, Sodium chloric Công thức: NaCl Ngoại quan: dạng viên không màu, không mùi Quy cách: 25kg/ bao Xuất xứ: Ấn Độ Ứng dụng: •    Ngoài...

bán NaCl, pure salt tablets Sodium chloride, Natri clorua

Tên hóa học: Natri clorua Tên khác: Sodium chloride, common salt; halite; table salt; rock salt; muối tinh; Natri chlorua, Sodium chloric Công thức: NaCl Ngoại quan: dạng viên không màu, không mùi Quy cách: 25kg/ bao Xuất xứ: Ấn Độ Ứng dụng: •    Ngoài...

bán C8H8O3, methyl salicylate, metyl salixylat, dầu Betula

tên hóa học: methyl salicylate tên khác: 2- carbomethoxyphenol; methyl o- hydroxybenzoate; methyl hydroxybenzoate; o- hydroxybenzoic axit metyl este; 2-( methoxycarbonyl) phenol; analgit; Betula dầu; exagien; flucarmit; gaultheria dầu; linsal công thức: C8H8O3 ngoại quan: chất lỏng không...

bán tuyết nhân tạo Natri polyacrylat, Sodium polyacrylate, (C3H3NaO2)n

Tên hóa học: Natri polyacrylat Tên khác: natri prop-2-enoat, Sodium polyacrylate, tuyết nhân tạo Công thức : (C3H3NaO2)n Xuất xứ: trung quốc Đóng gói: 25kg/ bao Ứng  dụng: Chất tạo phức trong thuốc tẩy. (Bằng cách ngưng kết các nguyên tố...

bán K2CO3, Kali Cacbonat, Potassium carbonate, Kali carbonate

Tên hóa học: Kali Cacbonat Tên gọi khác: Kali carbonate; Carbonate kali; Potash; Salt of Tartar; Carbonic acid, Dipotassium salt; Potassium carbonate (2:1); Kaliumcarbonat; Pearl ash; cảng xá Công thức: K2CO3 Xuất xứ:Hàn Quốc(UNID) Mô tả: K2CO3 ở dạng...

bán NaHS, Sodium hydrosulfide, Natri hidrosunfua, Sodium bisulfide

Tên hóa học: Natri hidrosunfua, Sodium hydrosulfide Tên khác: Natri bisulfua, Natri sulfhiđrat, Natri hiđro sulfua, Sodium Hydrosulhide, Sodium bisulfide, Sodium sulfhydrate, Sodium hydrogen sulfide Công thức: NaHS Đóng gói: 25kg/ bao Ngoại quan: chất rắn màu trắng nhạt, chảy rữa Xuất...

bạc nitrat, Silver(I) nitrate, Silver nitrate, AgNO3

Tên hóa học: bạc nitrat tên khác: Silver(I) nitrate, Silver nitrate, Nitric acid silver(1+) salt Công thức : AgNO3 Ngoại quan: Tinh thể mầu trắng Đóng gói: 500g/ lọ  - 100g/ lọ Xuất xứ: Trung Quốc Được sử dụng trong mạ,...

bán NH4HCO3, bán bột nở amoni bicacbonat, Ammonium bicarbonate

Tên hóa học: Ammonium bicarbonate Tên khác: Ammonium hydrogen carbonate, Bicarbonate of ammonia, ammonium hydrogen carbonate, hartshorn, AmBic, powdered baking ammonia, Baking soda Công thức: NH4HCO3 Ngoại quan: tinh thể màu trắng Đóng gói: 25 kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng...

bán MKP, monokali photphat, Monopotassium phosphate, KH2PO4

Tên hóa học: Monopotassium phosphate, monokali photphat Tên khác: Potassium dihydrogen phosphate ( KDP ), Potassium phosphate monobasic, Phosphoric acid, monopotassium salt, MKP, Potassium dihydrogen(tetraoxidophosphate)(1−), Potassium dihydroxidodioxidophosphate(1−), Potassium phosphate monobasic; Phosphoric acid, monopotassium salt; potassium biphosphate Công thức: KH2PO4 Ngoại quan: tinh...