Tất cả sản phẩm
Tên hóa học: Nano bạc, Nano Silver, nano Ag Tên khác: nano silver particles Ngoại quan: mầu vàng xám Đóng gói: theo yêu cầu Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc Ứng dụng: Dung dịch nano bạc được sử dụng cho nhiều loại...
Tên hóa học: Rifampicin Tên khác: Benemycin, Rifadin, Rifampicin, Rifampin, Rimactan, Rimactane, Tubocin, 3-(((4-Methyl-1-piperazinyl)imino)-methyl)rifamycin; Abrifam; Dipicin; Eremfat; R/AMP; RIF; Rifa; Rifadin; Rifadin I.V.; Rifaldin; rifaldazine; Rifamate; Rifamicin AMP; Rifampin; Rifaprodin; Rifater; Rifobac; Rifoldin; Riforal; Rimactan; Rimycin;...
Tên sản phẩm: Natri butyl xantat Tên khác: O-butyl hydrogen dithiocarbonate sodium salt, Sodium butyl xanthate, SBX Công thức: C4H9OCSSNa Ngoại quan: dạng bột hoặc hạt màu vàng nhẹ Chất lượng: 85%- 90% Quy cách: 125kg / phuy - bao 40kg Xuất...
Tên hóa học: Amoni clorua Công thức: NH4Cl Tên gọi khác: Ammonium muriate; salt ammoniac; salmiac; Amchlor; Darammon, Ammonium Chloride Ngoại quan: Có dạng tinh thể hoặc dạng hạt trắng, không màu, không mùi, vị mặn, có tính...
Tên hóa học: Thiếc Sunphat Công thức: SnSO4 Tên khác: Stannous Sulfate, Tin(II) sulfate; TIN(II) SULPHATE; Tin sulphate; TIN(+2)SULFATE; sulfated’etain; sulfatestanneux; Sulfuricacid, tin(2+)salt(1:1); sulfuricacid,tin(2 Ngoại quan: tinh thể màu trắng - vàng Đóng gói: 25 kg/thùng Xuất xứ: Nhật Bản,...
Tên hóa học: Citric Acid, C6H8O7 Công thức: HOC(COOH)(CH2COOH)2, C6H8O7 Tên gọi khác: 2-hydrox-1,2,3-propanetricarboxylic acid; Hydrous citric acid; Hydroxytricarballylic acid monohydrate; chanh, axit chanh Ngoại quan: tinh thể màu trắng Xuất xứ: Trung Quốc Đóng gói: bao giấy 25kg. Phân loại...