Tất cả sản phẩm

bán Sodium bifluoride, Natri biflorua, Sodium hydrogen fluoride, NaHF2

Tên hóa học: Natri biflorua Tên khác: Sodium bifluoride, Sodium hydrogen fluoride, SBF, Sodium acid fluoride Công thức phân tử: NaHF2 Ngoại quan: tinh thể mầu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Natri biflorua được sử dụng...

bán AlCl3, Nhôm Clorua, Aluminium chloride, aluminum trichloride

Tên hóa học: Nhôm Clorua Tên khác: Aluminium chloride, aluminium(III) chloride, aluminum trichloride Công thức: AlCl3 Ngoại Quan: bột màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất Xứ: trung quốc Ứng dụng: Chủ yếu dùng để xử lý nước thải công nghiệp và...

bán Malachite green crystal, xanh malachit, Basic green, C23H25ClN2

Tên hóa học: Malachite green Tên khác: 4-{[4-(dimethylamino)phenyl](phenyl)methylidene}-N,N-dimethylcyclohexa-2,5-dien-1-iminium chloride, Aniline green; Basic green 4; Diamond green B; Victoria green B, green crystal Công thức: C23H25ClN2 Ngoại quan: dạng tinh thể mầu xanh lá cây Đóng gói: 25kg/ thùng Xuất xứ:...

bán Glycine, aminoacetic acid, glycocoll, aminoethanoic acid, C2H5NO2

Tên hóa học: Glycine Tên gọi khác: Gly, G, aminoacetic acid, aminoethanoic acid, glycocoll, Gyn-Hydralin, Glycosthene Công thức: C2H5NO2 Ngoại quan: Glycine ở dạng tinh thể hạt không màu, có vị hơi ngọt. Xuất xứ: Samin - Hàn Quốc,...

bán NiO, Nickel oxide, Niken oxit, Nickel(II) oxide, oxit niken

Tên hoá học: Niken oxit Tên khác: Nickel (III) oxide, Nickel sesquioxide, nickel trioxide Nickel monoxide, Oxonickel, Nickel(II) oxide Công thức: Nickel (III) oxide - Ni2O3 Nickel(II) oxide - NiO Ngoại quan: Nickel (III) oxide - dạng bột màu đen Nickel(II) oxide - dạng bột màu...

bán muối lạnh Amoni clorua, Ammonium Chloride, NH4Cl

Tên hóa học: Amoni clorua Công thức: NH4Cl Tên gọi khác: Ammonium muriate; salt ammoniac; salmiac; Amchlor; Darammon, Ammonium Chloride Ngoại quan: Có dạng tinh thể hoặc dạng hạt trắng, không màu, không mùi, vị mặn, có tính...

bán Na3PO4, Trisodium phosphate, Trinatri photphat

Tên hoá học: Trisodium phosphate Tên khác: Sodium phosphate tribasic, Trinatri photphat, Natri photphat Công thức hoá học: Na3PO4 Ngoại quan: Dạng bột, màu trắng ngà. Quy cách : 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Trisodium phosphate là chất làm...

bán Phosphorous acid, phosphonic acid, Axit phosphorơ, H3PO3

Tên hóa học: Phosphorous acid Tên khác: phosphonic acid, Dihydroxyphosphine oxide, Dihydroxy(oxo)-λ5-phosphane, Dihydroxy-λ5-phosphanone, Orthophosphorous acid, Oxo-λ5-phosphanediol, Oxo-λ5-phosphonous acid Công thức: H3PO3 Ngoại quan: tính thể trắng. Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Được sử dụng làm chất làm trắng làm trắng,...

bán Kali Xyanua, Potassium Cyanide, KCN

Tên hóa học: Kali Xyanua Công thức: KCN Tên khác: Potassium Cyanide Ngoại quan: bột hoặc viên màu trắng, có mùi giống mùi hạnh nhân Đóng gói: 50 kg/thùng - 1kg/ lọ Hàm lượng: 99% min Xuất xứ: Mỹ, singapor, Đức Ứng dụng: Kali...

bán Thiếc Sunphat, Stannous Sulfate, Tin(II) sulfate, SnSO4

Tên hóa học: Thiếc Sunphat Công thức: SnSO4 Tên khác: Stannous Sulfate, Tin(II) sulfate; TIN(II) SULPHATE; Tin sulphate; TIN(+2)SULFATE; sulfated’etain; sulfatestanneux; Sulfuricacid, tin(2+)salt(1:1); sulfuricacid,tin(2 Ngoại quan: tinh thể màu trắng - vàng Đóng gói: 25 kg/thùng Xuất xứ: Nhật Bản,...

bán SnSO4, Thiếc Sunphat, Stannous Sulfate, Tin sulfate, Tin sulphate

Tên hóa học: Thiếc Sunphat Công thức: SnSO4 Tên khác: Stannous Sulfate, Tin(II) sulfate; TIN(II) SULPHATE; Tin sulphate; TIN(+2)SULFATE; sulfated’etain; sulfatestanneux; Sulfuricacid, tin(2+)salt(1:1); sulfuricacid,tin(2 Ngoại quan: tinh thể màu trắng - vàng Đóng gói: 25 kg/thùng Xuất xứ: Nhật Bản,...

Axit stearic 1838, Stearic Acid, sáp trứng cá, CH3(CH2)16COOH

Tên hóa học: Axit stearic Công thức: CH3(CH2)16COOH Tên gọi khác: Stearic Acid, C18, Octadecanoic acid, sáp trứng cá. Đóng gói: 25kg/bao Xuất xứ: indonesia Tính chất và hình dạng: Stearic acid là một axit béo no, có nhều trong dầu,...