Tất cả sản phẩm

bán hóa chất keo tụ PAFC, Poly Nhôm Clorua Sắt

Tên hóa chất : Polyaluminium Ferric Chloride Tên khác: Poly Nhôm Clorua Sắt, PAFC Công thức : [AL2(OH)LnCL6-n]m Ngoại quan: dạng hạt mầu vàng nâu. Đóng gói: Trung Quốc Ứng dụng: PAFC được ứng dụng để làm sạch nước uống, nước sinh...

bán Zinc nitrate, kẽm nitrate, Zn(NO3)2.6H2O

Tên hóa học: Zinc nitrate, kẽm nitrate Tên khác: Zinc nitrate hexahydrate, ZINC NITRATE-6-HYDRATE PURE; ZINC NITRATE HEXAHYDRATE, CRYSTALLIZED; ZINC NITRATE HEXAHYDRATE REAGENT GRADE&; Zinc NitrateAr; Zinc Nitrate CrystalReagent; Zinc Nitrate (Hexahydrate)Purified; Zinc NitrateGr(Hexahydrate); Zinc nitrate hexahydrate Công...

bán Potassium Fluoroaluminate, Kali nhôm fluoride, Potassium Cryolite, KAlF4

Tên hóa học: Potassium Fluoroaluminate Tên khác: Potassium Aluminium Fluoride, Potassium Cryolite, nhôm kali fluoride, Kali Fluoroaluminate, kali tetrafluoroaluminate, Kali nhôm fluoride Công thức: KAlF4 Ngoại quan: màu trắng hoặc xám Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Các...

bán Fe2O3 H101, bột màu đỏ oxit sắt, iron oxide red Pigment H101

Tên hóa học: Sắt Oxide Công thức: Fe2O3 Tên khác: Iron(III) oxide, Ferric oxide, Hematite, ferric iron, red iron oxide, synthetic maghemite, colcothar, iron sesquioxide, Ferric Oxide Red Ngoại quan: dạng bột màu đỏ Xuất xứ: Trung Quốc Đóng gói:...

bán kali axetat, Potassium acetate, CH3COOK

Tên hóa học: kali axetat Tên khác: Potassium acetate, Potassium salt, E261 Công thức: CH3COOK Ngoại quan: tinh thể màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc, Ấn Độ Ứng dụng: Trong ngành Y, dược: Potassium Acetate được sử dụng để sản...

bán Sodium dihydrogen phosphate, monosodium phosphate, NaH2PO4

Tên hóa  học :Sodium dihydrogen phosphate  Công thức: NaH2PO4 Tên khác: Sodium phosphate monobasic dihydrate, axit sodium phosphate, bột orthophosphate, monosodium phosphate, Sodium dihydrogen phosphate, Msp, monobasic sodium phosphate; sodium biphosphate Ngoại quan: bột tinh thể màu trắng Ứng...

natri metabisunphit, sodium metabisulphite, Sodium metabisulfite, Na2S2O5

Tên hóa học: natri metabisunphit, Na2S2O5 Tên khác: •    Natri metabisulfite; Dinatriumdisulfit; Disulfito de disodio; Disulfite de disodium; Disodium disulfite; Disodium Salt Pyrosulfurous Acid; Disulfurous acid, disodium salt; Pyrosulfurous acid, disodium salt; Sodium Metabisulfite; Sodium disulfite; Sodium...