Tất cả sản phẩm

mangan dihydro photphat, Manganese dihydrogen Phosphate, Mn(H2PO4)2

Tên hóa học: manganous dihydrogen phosphate Tên khác: mangan dihydro photphat,  Manganese dihydrogen Phosphate Công thức:Mn(H2PO4)2.2H2O, H8MnO10P2 Ngoại quan: Trắng, xám sắt hoặc kết tinh đỏ Đóng gói: 25kg/bao Xuất xứ: Trung Quôc Ứng dụng: Được sử dụng trong thép và sản phẩm...

kali hydroxit, Potassium Hydroxide, Caustic potash, KOH

Tên hóa học: kali hydroxit Công thức: KOH Tên gọi khác: •    Potassium Hydroxide, Potassium hydrate; Caustic potash; Lye; potassa; Hydroxyde De Potassium; Potasse Caustique; Kaliumhydroxid; Kaliumhydroxyde; Potassa; Potassio Idrossido Di; Ngoại quạn: KOH ở dạng vảy màu trắngQuy...

Axit Oleic, Oleic acid, C18H34O2

Tên hóa học: Oleic acid Công thức hóa học: C18H34O2, CH3(CH2)7CH=CH(CH2)7COOH Tên khác: Oleic acid, (9Z)-Octadec-9-enoic acid, (9Z)-Octadecenoic acid, (Z)-Octadec-9-enoic acid, cis-9-Octadecenoic acid, cis-Δ9-Octadecenoic acid,18:1 cis-9 Ngoại quan: dạng lỏng màu vàng hoặc nâu nhạt Đóng gói: 180kg phuy Xuất xứ:...

bán Thiourea dioxide, Formamidine Sulfinic Acid, bán (NH2)2CSO2

Tên hóa học: Thiourea dioxide Tên khác: amino(imino)methanesulfinic acid, Thiourea dioxide, DegaFAS, Reducing Agent F, Depilor, Formamidine Sulfinic Acid Công thức: CH4N2O2S -  (NH2)2CSO2 Ngoại Quan: tinh thể bột màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất Xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Thiourea...

bán Thiourea, bán Thiocarbamide, Sulfocarbamide, bán CH4N2S

Tên hóa học: Thiourea  Công thức: CH4N2S Tên gọi khác: Thiocarbamide, Sulfocarbamide, 2-Thiourea; Pseudothiourea; Isothiourea Ngoại quan: Thiourea ở dạng hạt màu trắng. Hàm lượng: 99.0%min Quy cách: 25kg/bao. Xuất xứ: China Ứng dụng: Thiourea là một sản phẩm hóa chất tốt với...

bán Natri Nitrat, bán Sodium Nitrate, bán NaNO3

Tên hóa học: Natri Nitrat Tên gọi khác: Sodium Nitrate, Muối diêm, xíu, Soda nitre, Chile saltpeter, Sodium saltpeter, Nitratine, Nitric acid sodium salt, Natrium nitrat. Công thức: NaNO3 Đóng gói: 20 - 50kg/bao Hình dạng: NaNO3 ở dạng...

bán Cloramin B, bán Chloramine B, bán C6H5ClNaNO2S

Tên hóa học: Sodium N-Chlorobenzenesulfonamide Tên khác: N-Chloro Benzenesulfonamide Sodium Salt, Cloramin B, Chloramine B Công thức: C6H5ClNaNO2S Ngoại quan: bột tinh thể mầu trắng Đóng gói: 25kg/ thùng Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Chloramine Bl à Chất khử trùng clo...

bán Naphthalene, băng phiến, Naphthaline, bán C10H8

Tên hóa học: Naphthalene Tên khác: Bicyclo[4.4.0]deca-1,3,5,7,9-pentene, Bicyclo[4.4.0]deca-1,3,5,7,9-pentene; Bicyclo[4.4.0]deca-2,4,6,8,10-pentene, White tar, Mothballs, Naphthalin, Moth flakes, Camphor tar, Tar camphor, Naphthaline, Antimite, Albocarbon Công thức: C10H8 Ngoại quan: dạng vẩy màu trắng Đóng gói: 25 – 50 kg/ bao Xuất xứ:...

Succinic acid, Axit succinic, Hổ phách axit, C4H6O4

Tên hóa học: Succinic acid, Axit succinic Công thức: C4H6O4, HOOC-(CH2)2-COOH Tên khác: Butan diacid; Butanedioic acid, Hổ phách axit; ethane-1,2-dicarboxylic acid Ngoại quan: tinh thể màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc, Hàn Quốc ứng dụng: Axit succinic...

Canxi nitrat, Calcium Nitrate, Ca(NO3)2

Tên hóa học: Calcium Nitrate Tên khác:canxi nitrat, Kalksalpeter, nitrocalcite, Norwegian saltpeter, lime nitrate Công thức: Ca(NO3)2 Ngoại quan: dạng hạt, tinh thể màu trắng Đóng gói: 25kg/bao Xuất xứ: Ấn Độ, Trung Quốc, canada Ứng dụng: Canxi nitratđược sử dụng vào chất làm...

Kali Clorua, Potassium Chloride, KCl

Tên hóa học: Kali Clorua Công thức: KCl Tên khác: Potassium Chloride, Kaleorid, Potavescent, Ensealpotassium Hàm lượng: 99% Ngoại quan: KCl dạng hạt tinh thể màu trắng Đóng gói: 25kg/bao Xuất xứ: Đức, israel  Ứng dụng:  Dùng xử lý nước thải, phân bón,  Phụ gia thực...

bán trisodium citrate, natri citrat, sodium Citrate, C6H5Na3O7

Tên hóa học: natri citrat Công thức: C6H5Na3O7 Tên thường gọi: Trisodium citrate, Sodium Citrate, Citrosodine, Citric acid, trisodium salt, E331 Ngoại quan: dạngtinh thể trắng, không mùi. Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc ỨNG DỤNG: Sodium citrate được dùng...