Tất cả sản phẩm

bán kali axetat, Potassium acetate, CH3COOK

Tên hóa học: kali axetat Tên khác: Potassium acetate, Potassium salt, E261 Công thức: CH3COOK Ngoại quan: tinh thể màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc, Ấn Độ Ứng dụng: Trong ngành Y, dược: Potassium Acetate được sử dụng để sản...

bán Natri Selenite, Sodium Selenite, Na2SeO3

Tên hóa học: Natri Selenite Tên khác: Sodium Selenite Công thức: Na2SeO3 Ngoại quan: dạng bột màu trắng Xuất xứ: Trung Quốc Đóng Gói: 25kg/bao Ứng dụng: Na2SeO­3 là phụ gia bổ sung khoáng vi lượng Se trong thức ăn chăn nuôi,...

bán Magie gluconat, Magnesium Gluconate, C12H22MgO14

Tên hóa học: Magie gluconat,  Tên khác: Magnesium Gluconate, almora;d-gluconicacid,magnesiumsalt(2:1); glucomag; glucosium; gyn; menesia; 2,3,4,5,6-PENTAHYDROXYCAPROIC ACID HEMIMAGNESIUM SALT; D-GLUCONIC ACID HEMIMAGNESIUM SALT, magnesium D-gluconate hydrate Công thức: C12H22MgO14/C12H26MgO8 Ngoại quan: bột hoặc hạt màu trắng Xuất xứ: trung quốc Đóng...

bán Malachite green crystal, xanh malachit, Basic green, C23H25ClN2

Tên hóa học: Malachite green Tên khác: 4-{[4-(dimethylamino)phenyl](phenyl)methylidene}-N,N-dimethylcyclohexa-2,5-dien-1-iminium chloride, Aniline green; Basic green 4; Diamond green B; Victoria green B, green crystal Công thức: C23H25ClN2 Ngoại quan: dạng tinh thể mầu xanh lá cây Đóng gói: 25kg/ thùng Xuất xứ:...

bán Thiếc Sunphat, Stannous Sulfate, Tin(II) sulfate, SnSO4

Tên hóa học: Thiếc Sunphat Công thức: SnSO4 Tên khác: Stannous Sulfate, Tin(II) sulfate; TIN(II) SULPHATE; Tin sulphate; TIN(+2)SULFATE; sulfated’etain; sulfatestanneux; Sulfuricacid, tin(2+)salt(1:1); sulfuricacid,tin(2 Ngoại quan: tinh thể màu trắng - vàng Đóng gói: 25 kg/thùng Xuất xứ: Nhật Bản,...

bán AgNO3, bạc nitrat, Silver(I) nitrate, Silver nitrate

Tên hóa học: bạc nitrat tên khác: Silver(I) nitrate, Silver nitrate, Nitric acid silver(1+) salt Công thức : AgNO3 Ngoại quan: Tinh thể mầu trắng Đóng gói: 500g/ lọ  - 100g/ lọ Xuất xứ: Trung Quốc Được sử dụng trong mạ,...

canxi sunphat, Calcium sulfate,  calcium sulphate, CaSO4

Tên hóa học: canxi sunphat Tên khác: plaster of paris, drierite, gypsum, Calcium sulfate,  calcium sulphate Công thức: CaSO4 Ngoại quan: dạng bột mầu trắng Đóng gói: 22,7kg / bao 25kg/ bao Xuất xứ: Mỹ, Trung Quốc, Việt Nam Ứng d ụng: Thuốc...

bán MKP, monokali photphat, Monopotassium phosphate, KH2PO4

Tên hóa học: Monopotassium phosphate, monokali photphat Tên khác: Potassium dihydrogen phosphate ( KDP ), Potassium phosphate monobasic, Phosphoric acid, monopotassium salt, MKP, Potassium dihydrogen(tetraoxidophosphate)(1−), Potassium dihydroxidodioxidophosphate(1−), Potassium phosphate monobasic; Phosphoric acid, monopotassium salt; potassium biphosphate Công thức: KH2PO4 Ngoại quan: tinh...

bán NiCl2, niken clorua, Nickel Chloride, Nickelous chloride

Tên hóa học: niken clorua, Nickel Chloride Công thức: NiCl2 Tên khác: Nickelous chloride, nickel(II) salt of hydrochloric acid Đóng gói: 25kg/bao Xuất xứ: Zenith (Taiwan) Ứng dụng: Nickel(II) chloride (hoặc Nickel Chlorua) có công thức là NiCl2. Ở dạng ngậm...

bán Borax pentahydrate, bán hàn the, bán Na2B4O7.5H2O

Tên hóa học: Borax pentahydrate  Công thức: Na2B4O7.5H2O Tên gọi khác: •    Borates; borates, tetra, sodiumsalt, pentahydrate; borates, tetra, sodium salts; disodiumsalt, pentahydrate; boric acid, disodiumsalt, pentahydrate; boronsodiumoxide; pentahydrate; sodiumborate, pentahydrate; sodium tetraborate pentahydrate; neobor(r); granubor(r); fertibor(r). Quy cách:...

Kali Nitrate, potassium Nitrate, KNO3

Tên hóa học: Kali Nitrate, potassium Nitrate Công thức: KNO3  Tên khác: Nitre;Nitric Acid Potassium Salt; Saltpeter; Vicknite; Kalii Nitras; Kaliumnitrat (German); Niter; Nitrate Of Potash; Kaliumnitrat (Dutch); Nitrato de potasio (Spanish); Nitrate de potassium (French);  Mô tả: Tinh...

bán KNO3, bán Kali Nitrate, bán potassium Nitrate

Tên hóa học: Kali Nitrate, potassium Nitrate Công thức: KNO3  Tên khác: Nitre;Nitric Acid Potassium Salt; Saltpeter; Vicknite; Kalii Nitras; Kaliumnitrat (German); Niter; Nitrate Of Potash; Kaliumnitrat (Dutch); Nitrato de potasio (Spanish); Nitrate de potassium (French);  Mô tả: Tinh...