Tất cả sản phẩm
Tên hóa học: Citric Acid, C6H8O7 Công thức: HOC(COOH)(CH2COOH)2, C6H8O7 Tên gọi khác: 2-hydrox-1,2,3-propanetricarboxylic acid; Hydrous citric acid; Hydroxytricarballylic acid monohydrate; chanh, axit chanh Ngoại quan: tinh thể màu trắng Xuất xứ: Trung Quốc Đóng gói: bao giấy 25kg. Phân loại...
Tên hóa học: Kali Citrate Tên khác: potassium citrate, TriPotassium Citrate, tri-Potassium citrate; Potassium acid citrate; 1,2,3-Propanetricarboxylicacid, 2-hydroxy-,tripotassiumsalt; kajos; kaliksir; porekal; potassiumcitrateanhydrous Công thức: K3C6H5O7.H2O. C6H5K3O7 Ngoại quan: bột hoặc tinh thể màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ:...
Tên hóa học: Kali Citrate Tên khác: potassium citrate, TriPotassium Citrate, tri-Potassium citrate; Potassium acid citrate; 1,2,3-Propanetricarboxylicacid, 2-hydroxy-,tripotassiumsalt; kajos; kaliksir; porekal; potassiumcitrateanhydrous Công thức: K3C6H5O7.H2O. C6H5K3O7 Ngoại quan: bột hoặc tinh thể màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ:...
Tên hóa học: Axit lactic Công thức: C3H6O3, CH3CH(OH)COOH Tên gọi khác: Lactic Acid, Axit 2-hydroxypropanoic, Alpha-Hydroxypropionic Acid, 2-Hydroxypropanoic acid, 1-Hydroxyethanecarboxylic acid, Ethylidenelactic acid Số CAS: 50-21-5 Ngoại quan: Chất lỏng màu vàng nhạt. Xuất Xứ: Purac - Thailand Đóng gói:...
Tên hóa học: Axit lactic Công thức: C3H6O3, CH3CH(OH)COOH Tên gọi khác: Lactic Acid, Axit 2-hydroxypropanoic, Alpha-Hydroxypropionic Acid, 2-Hydroxypropanoic acid, 1-Hydroxyethanecarboxylic acid, Ethylidenelactic acid Số CAS: 50-21-5 Ngoại quan: Chất lỏng màu vàng nhạt. Xuất Xứ: Purac - Thailand Đóng gói:...
Tên hóa học: Chrome oxide, Crom oxit Tên khác: Crom oxit, chrome oxide xanh, crôm Xanh lá Công thức: Cr2O3 Hàm lượng: 99% min Đóng gói: 25 kg/bao Ngoại quan: dạng bột màu xanh Xuất xứ: Nga, Trung Quốc Ứng dụng: Gốm: chrome...
Tên hóa học: Chrome oxide, Crom oxit Tên khác: Crom oxit, chrome oxide xanh, crôm Xanh lá Công thức: Cr2O3 Hàm lượng: 99% min Đóng gói: 25 kg/bao Ngoại quan: dạng bột màu xanh Xuất xứ: Nga, Trung Quốc Ứng dụng: Gốm: chrome...
Tên hóa chất: Chì nitrat, Lead Nitrate Công thức: Pb( NO3) 2 Ngoại quan: Tinh thể màu trắng xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: Chì nitrat được sử dụng trong ngành khai khoáng, tuyển nổi quặng. Chì nitrat được sử dụng...
Tên hóa chất: Chì nitrat, Lead Nitrate Công thức: Pb( NO3) 2 Ngoại quan: Tinh thể màu trắng xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: Chì nitrat được sử dụng trong ngành khai khoáng, tuyển nổi quặng. Chì nitrat được sử dụng...
Tên hóa học: kali sunphat Công thức: K2SO4 Tên gọi khác: Potassium sulphate; Sulfuric acid dipotassium salt; salt polychrestum; Kali trắng; Phân con cò. CAS No.: 7778-80-5 Ngoại quan: Dạng bột màu trắng, không mùi, tan trong nước. Xuất xứ:...
Tên hóa học: kali sunphat Công thức: K2SO4 Tên gọi khác: Potassium sulphate; Sulfuric acid dipotassium salt; salt polychrestum; Kali trắng; Phân con cò. CAS No.: 7778-80-5 Ngoại quan: Dạng bột màu trắng, không mùi, tan trong nước. Xuất xứ:...
Tên hóa học: Kali Natri Tartrate Tên gọi khác: tetrahydrate tartrat natri kali, KNa Tartrate; Seignette salt; Potassium sodium L-tartrate tetrahydrate; sodium potassium tartrate tetrahydrate; Rochelle salt; Fehlings; tert-Butyl methacrylate Công thức: KNaC4H4O6.4H2O Trạng thái: dạng hạt không màu Hàm...