Tất cả sản phẩm

Axit lactic, Lactic Acid, C3H6O3

Tên hóa học: Axit lactic Công thức: C3H6O3, CH3CH(OH)COOH Tên gọi khác: Lactic Acid, Axit 2-hydroxypropanoic, Alpha-Hydroxypropionic Acid, 2-Hydroxypropanoic acid, 1-Hydroxyethanecarboxylic acid, Ethylidenelactic acid Số CAS: 50-21-5 Ngoại quan: Chất lỏng màu vàng nhạt. Xuất Xứ: Purac - Thailand Đóng gói:...

bán crom oxit, bán chrome oxide, bán oxit crôm xanh lá, bán Cr2O3

Tên hóa học: Chrome oxide, Crom oxit Tên khác: Crom oxit, chrome oxide xanh, crôm Xanh lá Công thức: Cr2O3 Hàm lượng: 99% min Đóng gói: 25 kg/bao Ngoại quan: dạng bột màu xanh Xuất xứ: Nga, Trung Quốc Ứng dụng: Gốm: chrome...

Crom oxit, Chrome oxide, oxit crôm Xanh lá, Cr2O3

Tên hóa học: Chrome oxide, Crom oxit Tên khác: Crom oxit, chrome oxide xanh, crôm Xanh lá Công thức: Cr2O3 Hàm lượng: 99% min Đóng gói: 25 kg/bao Ngoại quan: dạng bột màu xanh Xuất xứ: Nga, Trung Quốc Ứng dụng: Gốm: chrome...

bán Chì nitrat, bán Lead nitrate, bán Pb(NO3)2

Tên hóa chất: Chì nitrat, Lead Nitrate Công thức: Pb( NO3) 2 Ngoại quan: Tinh thể màu trắng xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: Chì nitrat được sử dụng trong ngành khai khoáng, tuyển nổi quặng. Chì nitrat được sử dụng...

Chì nitrat, Lead nitrate, Pb(NO3)2

Tên hóa chất: Chì nitrat, Lead Nitrate Công thức: Pb( NO3) 2 Ngoại quan: Tinh thể màu trắng xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: Chì nitrat được sử dụng trong ngành khai khoáng, tuyển nổi quặng. Chì nitrat được sử dụng...

bán Kali sunphat, bán Potassium sulphate, bán kali trắng, bán K2SO4

Tên hóa học: kali sunphat Công thức: K2SO4 Tên gọi khác: Potassium sulphate; Sulfuric acid dipotassium salt; salt polychrestum; Kali trắng; Phân con cò. CAS No.: 7778-80-5  Ngoại quan: Dạng bột màu trắng, không mùi, tan trong nước. Xuất xứ:...

Kali sunphat, Potassium sulphate, kali trắng,  K2SO4

Tên hóa học: kali sunphat Công thức: K2SO4 Tên gọi khác: Potassium sulphate; Sulfuric acid dipotassium salt; salt polychrestum; Kali trắng; Phân con cò. CAS No.: 7778-80-5  Ngoại quan: Dạng bột màu trắng, không mùi, tan trong nước. Xuất xứ:...

bán Kali Natri tartrate, bán potassium sodium tartrate, bán KNaC4H4O6

Tên hóa học: Kali Natri Tartrate Tên gọi khác: tetrahydrate tartrat natri kali, KNa Tartrate; Seignette salt; Potassium sodium L-tartrate tetrahydrate; sodium potassium tartrate tetrahydrate; Rochelle salt; Fehlings; tert-Butyl methacrylate Công thức: KNaC4H4O6.4H2O Trạng thái: dạng hạt không màu Hàm...

Kali Natri tartrate, potassium sodium tartrate, KNa tartrate, KNaC4H4O6.4H2O

Tên hóa học: Kali Natri Tartrate Tên gọi khác: tetrahydrate tartrat natri kali, KNa Tartrate; Seignette salt; Potassium sodium L-tartrate tetrahydrate; sodium potassium tartrate tetrahydrate; Rochelle salt; Fehlings; tert-Butyl methacrylate Công thức: KNaC4H4O6.4H2O Trạng thái: dạng hạt không màu Hàm...

bán bari hydroxit, bán barium hydroxide, bán Ba(OH)2

tên hóa học: bari hydroxit tên khác: barium hydroxide Số CAS: 17194-00-2 ( khan ) 22326-55-2 (monohydrate) 12230-71-6 (octahydrate) Công thức: Ba(OH)2 Ngoại quan: dạng bột màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: bari hydroxit chủ yếu được...

bari hydroxit, barium hydroxide, Ba(OH)2

tên hóa học: bari hydroxit tên khác: barium hydroxide Số CAS: 17194-00-2 ( khan ) 22326-55-2 (monohydrate) 12230-71-6 (octahydrate) Công thức: Ba(OH)2 Ngoại quan: dạng bột màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: bari hydroxit chủ yếu được...

bán natri axetat, bán Sodium Acetate, bán CH3COONa

Tên hóa học: natri axetat Công thức: CH3COONa Tên thường gọi: Sodium Acetate, Axetate natri; natri acetate; Acetic acid, sodium salt; Acetic acid, sodium salt (1:1); Sodium Ethanoate; Acetate De Sodium; Natrium Aceticum; Natriumacetat ; Sodii Acetas; Acetato...