+ Hóa Chất Dệt Nhuộm
Tên sản phẩm: Acid Oxalic tên khác: ethanedioic acid, oxalic acid Công thức hóa học: C2H2O4.2H2O Ngoại quan: Hạt tinh thể trắng Quy cách: 25 kg/bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Ngành dược: chế tạo acheomycin, terramycin and borneol Công nghiệp điện: chế...
Tên hóa học: gelatin, gelatine Công thức : C102H151O39N31 Ng ại quan: dạng hạt Màu vàng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: cấp thực phẩm: gelatin có thể được sử dụng cho các viên nang cứng và...
Tên hóa học: Optical Brightener Tên khác: Tinopal - Optical Brightener, Tinophan, chất tăng trắng, chất làm trắng, chất làm sáng quang học. Ngoại quan: dạng lỏng màu nâu nhạt Đóng gói: 60kg – 200kg – 1000kg. Xuất xứ:...
Tên hóa học: Natri gluconat Tên khác: Sodium gluconate, Gluconic acid sodium salt, D-Gluconic acid sodium salt; Natriumgluconat (De); gluconato de sodio (Es); gluconate de sodium (Fr) Sodium D-gluconate, Sodium (2R,3S,4R,5R)-2,3,4,5,6-pentahydroxyhexanoate Công thức: C6H11O7Na Ngoại quan: Bột tinh...
Tên hóa học: Chlorine Công thức :Ca(ClO)2 Tên khác: Calcium hypochlorite, Hypochlorous Acid, Bleaching powder; Calcium Salt; Losantin; Hy-Chlor; Chlorinated lime; Lime chloride; Chloride of lime; Calcium oxychloride; Calciumhypochlorit (German); Hipoclorito de calcio (Spanish); Hypochlorite de calcium (French); Mô...
Tên hóa học: axit cromic Tên khác: Chromic Acid, Cromic axit flake, Chromic anhydride, Chromium(VI) oxide, Chromium trioxide Công thức: CrO3 Ngoại quan: dạng vảy màu tím Đóng gói: 50kg/ thùng Xuất xứ: Trung Quốc, Nga Ứng dụng: Axit cromic được sử dụng chủ...
Tên hóa học: Naphthalene Tên khác: Bicyclo[4.4.0]deca-1,3,5,7,9-pentene, Bicyclo[4.4.0]deca-1,3,5,7,9-pentene; Bicyclo[4.4.0]deca-2,4,6,8,10-pentene, White tar, Mothballs, Naphthalin, Moth flakes, Camphor tar, Tar camphor, Naphthaline, Antimite, Albocarbon Công thức: C10H8 Ngoại quan: dạng vẩy màu trắng Đóng gói: 25 – 50 kg/ bao Xuất xứ:...
Tên hoá chất: kali pemanganat, Potassium permanganate. Tên khác: Potassium permanganate, Chameleon mineral, Condy's crystals, Permanganate of potash, Hypermangan Công thức: KMnO4 Ngoại quan: Dạng hạt, tinh thể màu tím than, có ánh kim. Quy cách: 50 kg/ thùng...
Tên hóa học: Magie oxit Tên khác: Magnesium oxide, oxit magie, Magnesia, Periclase Công thức: MgO Ngoại quan: dạng bột mầu trắng Đóng gói: 50kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Bột magiê oxit được sử dụng chủ yếu là bổ...
Dầu paraffine Tên gọi khác: dầu trắng, dầu prf, paraffine oil; white oil; petroleum; white mineral oil, light Trạng thái: • White oil là loại dầu khoáng sản ở dạng chất lỏng nhờn không màu, không mùi, không...
Tên hóa học: kali dicromat Công thức: K2Cr2O7 Tên gọi khác: Potassium Dichromate, Potassium dichromate (VI); Potassium bichromate; Kaliumdichromat; Dicromato de potasio; Dichromate de potassium; Bichromate of potash; Dichromic acid, dipotassium salt; Ddipotassium Dichromate; Chromic acid, dipotassium salt;...
Tên sản phẩm: Sodium Format Tên công thức: HCOONa Tên khác: Sodium methanoate, formic acid, sodium salt, sodium hydrocarbon dioxide Quy cách: 25Kg/bao Xuất Xứ: China Ngoại quan: dạng hạt màu trắng, tan nhanh trong nước và cồn. Ứng dụng: Natri format...