Tất cả sản phẩm

Kali Clorua, Potassium Chloride, KCl

Tên hóa học: Kali Clorua Công thức: KCl Tên khác: Potassium Chloride, Kaleorid, Potavescent, Ensealpotassium Hàm lượng: 99% Ngoại quan: KCl dạng hạt tinh thể màu trắng Đóng gói: 25kg/bao Xuất xứ: Đức, israel  Ứng dụng:  Dùng xử lý nước thải, phân bón,  Phụ gia thực...

bán trisodium citrate, natri citrat, sodium Citrate, C6H5Na3O7

Tên hóa học: natri citrat Công thức: C6H5Na3O7 Tên thường gọi: Trisodium citrate, Sodium Citrate, Citrosodine, Citric acid, trisodium salt, E331 Ngoại quan: dạngtinh thể trắng, không mùi. Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc ỨNG DỤNG: Sodium citrate được dùng...

axit citric, axit chanh, Citric Acid, C6H8O7

Tên hóa học: Citric Acid, C6H8O7 Công thức: HOC(COOH)(CH2COOH)2, C6H8O7 Tên gọi khác: 2-hydrox-1,2,3-propanetricarboxylic acid; Hydrous citric acid; Hydroxytricarballylic acid monohydrate; chanh, axit chanh Ngoại quan:  tinh thể màu trắng Xuất xứ: Trung Quốc Đóng gói: bao giấy 25kg. Phân loại...

Axit lactic, Lactic Acid, C3H6O3

Tên hóa học: Axit lactic Công thức: C3H6O3, CH3CH(OH)COOH Tên gọi khác: Lactic Acid, Axit 2-hydroxypropanoic, Alpha-Hydroxypropionic Acid, 2-Hydroxypropanoic acid, 1-Hydroxyethanecarboxylic acid, Ethylidenelactic acid Số CAS: 50-21-5 Ngoại quan: Chất lỏng màu vàng nhạt. Xuất Xứ: Purac - Thailand Đóng gói:...

bán Chì nitrat, bán Lead nitrate, bán Pb(NO3)2

Tên hóa chất: Chì nitrat, Lead Nitrate Công thức: Pb( NO3) 2 Ngoại quan: Tinh thể màu trắng xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: Chì nitrat được sử dụng trong ngành khai khoáng, tuyển nổi quặng. Chì nitrat được sử dụng...

Chì nitrat, Lead nitrate, Pb(NO3)2

Tên hóa chất: Chì nitrat, Lead Nitrate Công thức: Pb( NO3) 2 Ngoại quan: Tinh thể màu trắng xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: Chì nitrat được sử dụng trong ngành khai khoáng, tuyển nổi quặng. Chì nitrat được sử dụng...

bán Kali sunphat, bán Potassium sulphate, bán kali trắng, bán K2SO4

Tên hóa học: kali sunphat Công thức: K2SO4 Tên gọi khác: Potassium sulphate; Sulfuric acid dipotassium salt; salt polychrestum; Kali trắng; Phân con cò. CAS No.: 7778-80-5  Ngoại quan: Dạng bột màu trắng, không mùi, tan trong nước. Xuất xứ:...

Kali sunphat, Potassium sulphate, kali trắng,  K2SO4

Tên hóa học: kali sunphat Công thức: K2SO4 Tên gọi khác: Potassium sulphate; Sulfuric acid dipotassium salt; salt polychrestum; Kali trắng; Phân con cò. CAS No.: 7778-80-5  Ngoại quan: Dạng bột màu trắng, không mùi, tan trong nước. Xuất xứ:...

bán bari hydroxit, bán barium hydroxide, bán Ba(OH)2

tên hóa học: bari hydroxit tên khác: barium hydroxide Số CAS: 17194-00-2 ( khan ) 22326-55-2 (monohydrate) 12230-71-6 (octahydrate) Công thức: Ba(OH)2 Ngoại quan: dạng bột màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: bari hydroxit chủ yếu được...

Natri axetat, Sodium Acetate, CH3COONa

Tên hóa học: natri axetat Công thức: CH3COONa Tên thường gọi: Sodium Acetate, Axetate natri; natri acetate; Acetic acid, sodium salt; Acetic acid, sodium salt (1:1); Sodium Ethanoate; Acetate De Sodium; Natrium Aceticum; Natriumacetat ; Sodii Acetas; Acetato...

bán kẽm oxit, bán zinc oxide, bán oxit kẽm, bán ZnO

Tên hóa học: kẽm oxit Công thức: ZnO Tên khác: Zinc Oxide, oxit kẽm, Zinc white, Calamine, philosopher's wool, Chinese white, flowers of zinc Ngoại quan: Dạng bột trắng Hàm lượng: 99.8% Đóng gói: 25kg/bao Xuất xứ: Indonesia; Malaysia ỨNG DỤNG: Kẽm oxit là dạng bột...

Kẽm oxit, zinc oxide, oxit kẽm, ZnO

Tên hóa học: kẽm oxit Công thức: ZnO Tên khác: Zinc Oxide, oxit kẽm, Zinc white, Calamine, philosopher's wool, Chinese white, flowers of zinc Ngoại quan: Dạng bột trắng Hàm lượng: 99.8% Đóng gói: 25kg/bao Xuất xứ: Indonesia; Malaysia ỨNG DỤNG: Kẽm oxit là...