Tất cả sản phẩm

Natri bisunphit, Sodium Bisulfite, sodium Hydrogen sulfite, NaHSO3

Tên Hóa Học: Natri bisunphit Tên khác: Sodium Bisulfite, sodium Hydrogen sulfite Công thức: NaHSO3 Ngoại quan: tinh thể màu trắng Đóng gói: 25kg / bao Xuất xứ:  trung quốc Ứng dụng: natri bisulfit như chất tẩy trắng vải bông và các chất...

bán natri metabisunphit, bán sodium metabisulphite, bán Na2S2O5

Tên hóa học: natri metabisunphit, Na2S2O5 Tên khác: •    Natri metabisulfite; Dinatriumdisulfit; Disulfito de disodio; Disulfite de disodium; Disodium disulfite; Disodium Salt Pyrosulfurous Acid; Disulfurous acid, disodium salt; Pyrosulfurous acid, disodium salt; Sodium Metabisulfite; Sodium disulfite; Sodium...

bán Canxi nitrat, bán Calcium Nitrate, bán Ca(NO3)2

Tên hóa học: Calcium Nitrate Tên khác:canxi nitrat, Kalksalpeter, nitrocalcite, Norwegian saltpeter, lime nitrate Công thức: Ca(NO3)2 Ngoại quan: dạng hạt, tinh thể màu trắng Đóng gói: 25kg/bao Xuất xứ: Ấn Độ, Trung Quốc, canada Ứng dụng: Canxi nitratđược sử dụng vào chất làm...

Kali Clorua, Potassium Chloride, KCl

Tên hóa học: Kali Clorua Công thức: KCl Tên khác: Potassium Chloride, Kaleorid, Potavescent, Ensealpotassium Hàm lượng: 99% Ngoại quan: KCl dạng hạt tinh thể màu trắng Đóng gói: 25kg/bao Xuất xứ: Đức, israel  Ứng dụng:  Dùng xử lý nước thải, phân bón,  Phụ gia thực...

bán trisodium citrate, natri citrat, sodium Citrate, C6H5Na3O7

Tên hóa học: natri citrat Công thức: C6H5Na3O7 Tên thường gọi: Trisodium citrate, Sodium Citrate, Citrosodine, Citric acid, trisodium salt, E331 Ngoại quan: dạngtinh thể trắng, không mùi. Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc ỨNG DỤNG: Sodium citrate được dùng...

bán axit citric, bán axit chanh, bán Citric Acid, bán C6H8O7

Tên hóa học: Citric Acid, C6H8O7 Công thức: HOC(COOH)(CH2COOH)2, C6H8O7 Tên gọi khác: 2-hydrox-1,2,3-propanetricarboxylic acid; Hydrous citric acid; Hydroxytricarballylic acid monohydrate; chanh, axit chanh Ngoại quan:  tinh thể màu trắng Xuất xứ: Trung Quốc Đóng gói: bao giấy 25kg. Phân loại...

axit citric, axit chanh, Citric Acid, C6H8O7

Tên hóa học: Citric Acid, C6H8O7 Công thức: HOC(COOH)(CH2COOH)2, C6H8O7 Tên gọi khác: 2-hydrox-1,2,3-propanetricarboxylic acid; Hydrous citric acid; Hydroxytricarballylic acid monohydrate; chanh, axit chanh Ngoại quan:  tinh thể màu trắng Xuất xứ: Trung Quốc Đóng gói: bao giấy 25kg. Phân loại...

Axit lactic, Lactic Acid, C3H6O3

Tên hóa học: Axit lactic Công thức: C3H6O3, CH3CH(OH)COOH Tên gọi khác: Lactic Acid, Axit 2-hydroxypropanoic, Alpha-Hydroxypropionic Acid, 2-Hydroxypropanoic acid, 1-Hydroxyethanecarboxylic acid, Ethylidenelactic acid Số CAS: 50-21-5 Ngoại quan: Chất lỏng màu vàng nhạt. Xuất Xứ: Purac - Thailand Đóng gói:...

bán crom oxit, bán chrome oxide, bán oxit crôm xanh lá, bán Cr2O3

Tên hóa học: Chrome oxide, Crom oxit Tên khác: Crom oxit, chrome oxide xanh, crôm Xanh lá Công thức: Cr2O3 Hàm lượng: 99% min Đóng gói: 25 kg/bao Ngoại quan: dạng bột màu xanh Xuất xứ: Nga, Trung Quốc Ứng dụng: Gốm: chrome...

bán Chì nitrat, bán Lead nitrate, bán Pb(NO3)2

Tên hóa chất: Chì nitrat, Lead Nitrate Công thức: Pb( NO3) 2 Ngoại quan: Tinh thể màu trắng xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: Chì nitrat được sử dụng trong ngành khai khoáng, tuyển nổi quặng. Chì nitrat được sử dụng...

Chì nitrat, Lead nitrate, Pb(NO3)2

Tên hóa chất: Chì nitrat, Lead Nitrate Công thức: Pb( NO3) 2 Ngoại quan: Tinh thể màu trắng xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: Chì nitrat được sử dụng trong ngành khai khoáng, tuyển nổi quặng. Chì nitrat được sử dụng...

bán Kali sunphat, bán Potassium sulphate, bán kali trắng, bán K2SO4

Tên hóa học: kali sunphat Công thức: K2SO4 Tên gọi khác: Potassium sulphate; Sulfuric acid dipotassium salt; salt polychrestum; Kali trắng; Phân con cò. CAS No.: 7778-80-5  Ngoại quan: Dạng bột màu trắng, không mùi, tan trong nước. Xuất xứ:...