Tất cả sản phẩm
Tên hóa học: Zinc nitrate, kẽm nitrate Tên khác: Zinc nitrate hexahydrate, ZINC NITRATE-6-HYDRATE PURE; ZINC NITRATE HEXAHYDRATE, CRYSTALLIZED; ZINC NITRATE HEXAHYDRATE REAGENT GRADE&; Zinc NitrateAr; Zinc Nitrate CrystalReagent; Zinc Nitrate (Hexahydrate)Purified; Zinc NitrateGr(Hexahydrate); Zinc nitrate hexahydrate Công...
Tên hóa học: Zinc nitrate, kẽm nitrate Tên khác: Zinc nitrate hexahydrate, ZINC NITRATE-6-HYDRATE PURE; ZINC NITRATE HEXAHYDRATE, CRYSTALLIZED; ZINC NITRATE HEXAHYDRATE REAGENT GRADE&; Zinc NitrateAr; Zinc Nitrate CrystalReagent; Zinc Nitrate (Hexahydrate)Purified; Zinc NitrateGr(Hexahydrate); Zinc nitrate hexahydrate Công...
Tên hóa học : Zinc dihydrogen phosphate Tên khác : zinc(II) dihydrogenphosphate, Zincphosphate monobasic, Kẽm Dihydrogen Phosphate, Znic dihydrogen phosphate, Kẽm phosphate monobasic dehydrate, KẼM DIHYDROGEN PHOSPHATE, Bis (axit photphoric dihydrogen) kẽm muối, Kẽm dihydrogen phos,...
Tên hóa học : Amoni Citrate Tên khác : Tri-Amoni Citrate, Triammonium citrate, Ammonium 2-hydroxypropane-1,2,3-tricarboxylate, Ammonium citrate tribasic; Amoni Axit Citric, Ammonium citrate Công thức : C6H17N3O7 Ngoại quan: Bột màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: trung Quốc Ứng...
Tên hóa học: cefotaxime sodium T ên khác: Sodium cefotaxime, Cefotaxim, Cephotaxim, sodium;(6R,7R)-3-(acetyloxymethyl)-7-[[(2Z)-2-(2-amino-1,3-thiazol-4-yl)-2-methoxyiminoacetyl]amino]-8-oxo-5-thia-1-azabicyclo[4.2.0]oct-2-ene-2-carboxylate Công thức: C16H16N5NaO7S2 Ngoại quan: Bột tinh thể màu trắng hoặc gần như trắng Đóng gói: 1kg/ lon Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Cefotaxime là một kháng sinh...
Tên hóa học: Hydroquinone Tên khác: Benzene-1,4-diol, Idrochinone, Quinol/1-4 dihydroxy benzene/1-4 hydroxy benzene, quinol; 1,4- benzenediol; 1,4- dihydroxybenzene Công thức hóa học: C6H6O2, C6H4(OH)2 Ngoại quan: chất rắn màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: sử dụng để...
Tên hóa học: Sulfadimidine Tên khác: sulfamethazine, 4-amino-N-(4,6-dimethylpyrimidin-2-yl)benzenesulfonamide, sulfadimerazine, sulfadimezine, và sulphadimethylpyrimidine, Sulphamezathine, Sulfamethazine, (p-Aminobenzolsulfonyl)-2-amino-4,6-dimethylpyrimidin; 2-(4-Aminobenzenesulfonamido)-4,6-dimethylpyrimidine; 4,6-Dimethyl-2-sulfanilamidopyrimidine; 4-Amino-N-(2,6-dimethyl-2-pyrimidinyl)ben-zenesulfonamide; 4-amino-n-(4,6-dimethyl-2-pyrimidinyl)-benzenesulfonamid; 4-amino-N-(4,6-dimethyl-2-pyrimidinyl)-Benzensulfonamide; 4-amino-N-(4,6-dimethyl-2-pyrimiidinyl)benzenesulfonamide; 6-(4’-aminobenzol-sulfonamido)-2,4-dimethylpyrimidin Công thức: C12H14N4O2S Ngoại quan: dạng bột màu trắng hoặc hơi vàng. Đóng gói: 25kg/ thùng Xuất xứ:...
bột magie kim loại Tên hóa học: magie Tên khác: Magnesium metal Powder, Mg Powder , Magnesium Powder Công thức: Mg Ngoại quan: dạng bột kim loại màu trắng bạc Đóng gói: 250g – 50kg Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Nó có...
Tên hóa học: Gibberellic acid Tên khác: Gibberellin A3, GA, and GA3, (3S,3aS,4S,4aS,7S,9aR,9bR,12S)-7, 12-dihydroxy-3-methyl-6-methylene-2-oxoperhydro-4a,7-methano-9b,3-propenoazuleno[1,2-b]furan-4-carboxylic acid Công thức : C19H22O6 ngoại quan: dạng bột mầu trắng Đóng gói: 1kg/ lọ Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Tăng năng suất cây trồng thực vật. Kích...
Tên hóa học: Magie gluconat, Tên khác: Magnesium Gluconate, almora;d-gluconicacid,magnesiumsalt(2:1); glucomag; glucosium; gyn; menesia; 2,3,4,5,6-PENTAHYDROXYCAPROIC ACID HEMIMAGNESIUM SALT; D-GLUCONIC ACID HEMIMAGNESIUM SALT, magnesium D-gluconate hydrate Công thức: C12H22MgO14/C12H26MgO8 Ngoại quan: bột hoặc hạt màu trắng Xuất xứ: trung quốc Đóng...
Tên hóa học: Magnesium Stearate Tên khác: Magnesium octadecanoate, magie stearat. công thức: Mg(C18H35O2)2, C36H70MgO4 Ngo ại quan: Magnesium stearate ở dạng bột màu trắng, không tan trong nước và tan trong 1 số dung môi hữu cơ. Xuất xứ:...
Tên hóa chất: Coban oxit, Cobalt Oxide Tên khác: coban monoxide, Cobaltous oxide, Cobalt monoxide Công thức hóa học: CoO Xuất hiện: bột đen Xuất xứ: Bỉ, Trung Quốc ứng dụng phụ gia sơn men và các chất màu gốm sứ tinh chế...