Tất cả sản phẩm

bán Benzyl Alcohol, Bentalol, Benzoyl alcohol, bán C6H5CH2OH

Tên hóa học: Benzyl Alcohol Tên khác: (Hydroxymethyl)benzene; alcoolbenzylique; Bentalol; benzalalcohol; Benzalcohol; Benzenemethan-lo;benzenmethanol; Benzoyl alcohol Công thức: C7H8O - C6H5CH2OH Ngoại quan: chất lỏng không màu, có mùi dễ chịu Quy cách: 210kg/ phuy xuất xứ: Trung Quốc, Đức Ứng Dụng Rượu...

bán Gelatin,  gelatine, gielatin, C102H151O39N31

Tên hóa học: gelatin, gelatine Công thức : C102H151O39N31 Ng ại quan: dạng  hạt  Màu vàng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: cấp thực phẩm: gelatin có thể được sử dụng cho các viên nang cứng và...

polyme sắt sunphat, Polymeric Ferric Sulfate, Polymeric Iron Sulfate

Tên hóa học: polyme sắt sunphat Tên khác: Polymeric Ferric Sulfate , PFS, Poly ferric sulfate, Polymeric Iron Sulfate Công thức: Fe2(OH)n(SO4)3- n/2m Ngoại quan: bột rắn màu vàng nhạt Đóng gói: 25kg/ bao Xuất Xứ: Trung Quốc Ứng Dụng: polyme ferric...

Chất tẩy trắng quang học tinopal, Optical Brightener Agent 4PL-C (OBA)

Tên hóa học: Optical Brightener Tên khác: Tinopal - Optical Brightener, Tinophan, chất tăng trắng, chất làm trắng, chất làm sáng quang học. Ngoại quan: dạng lỏng màu nâu nhạt Đóng gói: 60kg – 200kg – 1000kg. Xuất xứ:...

bán tinopal-chất tẩy trắng quang học, Bột siêu tẩy Optical Brightener

Tên hóa học: Optical Brightener Tên khác: Tinopal - Optical Brightener, Tinophan, chất tăng trắng, chất làm trắng, chất làm sáng quang học. Ngoại quan: dạng lỏng màu nâu nhạt Đóng gói: 60kg – 200kg – 1000kg. Xuất xứ:...

bán Natri gluconat, bán Sodium gluconate, bán C6H11O7Na

Natri gluconat, C6H11O7Na Tên hóa học: Natri gluconat Tên khác: Sodium gluconate, Gluconic acid sodium salt, D-Gluconic acid sodium salt; Natriumgluconat (De); gluconato de sodio (Es); gluconate de sodium (Fr) Sodium D-gluconate, Sodium (2R,3S,4R,5R)-2,3,4,5,6-pentahydroxyhexanoate Công thức: C6H11O7Na Ngoại quan:...

natri nitrit thực phẩm, Sodium nitrite, NaNO2 thực phẩm

Tên hóa học: natri nitrit Công thức: NaNO2 Tên gọi khác: muối Natri nitrit Ngoại quan: NaNO2 ở dạng bột màu trắng tới vàng nhạt. Xuất xứ: Germany Quy cách: 25kg/bao. ỨNG DỤNG Sodium nitrite được sử dụng để bảo quản màu...

bán natri nitrit, bán Sodium nitrite, bán NaNO2

Tên hóa học: natri nitrit Công thức: NaNO2 Tên gọi khác: muối Natri nitrit, sodium nitrite Ngoại quan: NaNO2 ở dạng bột màu trắng tới vàng nhạt. Xuất xứ: China Quy cách: 25kg/bao. ỨNG DỤNG Sodium nitrite được sử dụng để bảo...

natri borohydride, Sodium borohydride, NaBH4

Tên hóa học: natri borohydride Tên khác: Sodium borohydride, Sodium tetrahydridoborate (1–), Sodium boranuide, SBH, Natri tetrahydroborate; sodiumborohydridepowder; sodiumborohydrideonneutralalumina; sodiumborohydridepellets; sodiumborohydridetablets; sodiumborohydridewhitepowder; natri tetrahydridoborate; natri boron(- 1) anion; 1h- borole Công thức: NaBH4 Ngoại quan: dạng tinh thể...

bán natri borohydride, Sodium borohydride, bán NaBH4

Tên hóa học: natri borohydride Tên khác: Sodium borohydride, Sodium tetrahydridoborate (1–), Sodium boranuide, SBH, Natri tetrahydroborate; sodiumborohydridepowder; sodiumborohydrideonneutralalumina; sodiumborohydridepellets; sodiumborohydridetablets; sodiumborohydridewhitepowder; natri tetrahydridoborate; natri boron(- 1) anion; 1h- borole Công thức: NaBH4 Ngoại quan: dạng tinh thể...

clorin, Chlorine, Calcium hypochlorite, Ca(ClO)2

Tên hóa học: Chlorine Công thức :Ca(ClO)2 Tên khác: Calcium hypochlorite, Hypochlorous Acid, Bleaching powder; Calcium Salt; Losantin; Hy-Chlor; Chlorinated lime; Lime chloride; Chloride of lime; Calcium oxychloride; Calciumhypochlorit (German); Hipoclorito de calcio (Spanish); Hypochlorite de calcium (French);  Mô...

bán Cloramin B, bán Chloramine B, bán C6H5ClNaNO2S

Tên hóa học: Sodium N-Chlorobenzenesulfonamide Tên khác: N-Chloro Benzenesulfonamide Sodium Salt, Cloramin B, Chloramine B Công thức: C6H5ClNaNO2S Ngoại quan: bột tinh thể mầu trắng Đóng gói: 25kg/ thùng Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Chloramine Bl à Chất khử trùng clo...