Tất cả sản phẩm
Tên hóa học: Sodium N-Chlorobenzenesulfonamide Tên khác: N-Chloro Benzenesulfonamide Sodium Salt, Cloramin B, Chloramine B Công thức: C6H5ClNaNO2S Ngoại quan: bột tinh thể mầu trắng Đóng gói: 25kg/ thùng Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Chloramine Bl à Chất khử trùng clo...
Tên hóa học: axit cromic Tên khác: Chromic Acid, Cromic axit flake, Chromic anhydride, Chromium(VI) oxide, Chromium trioxide Công thức: CrO3 Ngoại quan: dạng vảy màu tím Đóng gói: 50kg/ thùng Xuất xứ: Trung Quốc, Nga Ứng dụng: Axit cromic được sử dụng chủ...
Tên hóa học: axit cromic Tên khác: Chromic Acid, Cromic axit flake, Chromic anhydride, Chromium(VI) oxide, Chromium trioxide Công thức: CrO3 Ngoại quan: dạng vảy màu tím Đóng gói: 50kg/ thùng Xuất xứ: Trung Quốc, Nga Ứng dụng: Axit cromic được sử dụng chủ...
Tên gọi hóa chất : Trichloroisocyanuric Acid, TCCA Tên khác: 1,3,5-Trichloro-1,3,5-triazinane-2,4,6-trione, Trichlor, Isocyanuric chloride, 1,3,5-Trichloro-1,3,5-triazine-2,4,6(1H,3H,5H)-trione, Chloreal, Symclosene, Trichloro-s-triazinetrione, TCICA, TCCCA Công thức: C3Cl3N3O3 Ngoại quan: dạng viên màu trắng Quy cách: 200g/ viên - 50 kg/ thùng Xuất xứ: Nhật Bản ứng...
Tên hoá chất: kali pemanganat, Potassium permanganate. Tên khác: Potassium permanganate, Chameleon mineral, Condy's crystals, Permanganate of potash, Hypermangan Công thức: KMnO4 Ngoại quan: Dạng hạt, tinh thể màu tím than, có ánh kim. Quy cách: 50 kg/ thùng...
Tên hóa học: Magie oxit Tên khác: Magnesium oxide, oxit magie, Magnesia, Periclase Công thức: MgO Ngoại quan: dạng bột mầu trắng Đóng gói: 50kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Bột magiê oxit được sử dụng chủ yếu là bổ...
Tên hóa học: Magie oxit Tên khác: Magnesium oxide, oxit magie, Magnesia, Periclase Công thức: MgO Ngoại quan: dạng bột mầu trắng Đóng gói: 50kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Bột magiê oxit được sử dụng chủ yếu là bổ...
Tên hóa học: kali dicromat Công thức: K2Cr2O7 Tên gọi khác: Potassium Dichromate, Potassium dichromate (VI); Potassium bichromate; Kaliumdichromat; Dicromato de potasio; Dichromate de potassium; Bichromate of potash; Dichromic acid, dipotassium salt; Ddipotassium Dichromate; Chromic acid, dipotassium salt;...
Tên hóa học: kali dicromat Công thức: K2Cr2O7 Tên gọi khác: Potassium Dichromate, Potassium dichromate (VI); Potassium bichromate; Kaliumdichromat; Dicromato de potasio; Dichromate de potassium; Bichromate of potash; Dichromic acid, dipotassium salt; Ddipotassium Dichromate; Chromic acid, dipotassium salt;...
Tên hoá chất: asen trioxit, asen trắng, arsenic trioxide Tên khác: Tên khác: Arsenic(III) oxide, Arsenic sesquioxide, Arseneous oxide, Arseneous anhydride, White arsenic, Diarsenic trioxide Công thức hoá học: As2O3 Hàm lượng: 99,9 % Ngoạ quan: dạng bột màu...
Tên hoá chất: asen trioxit, asen trắng, arsenic trioxide Tên khác: Tên khác: Arsenic(III) oxide, Arsenic sesquioxide, Arseneous oxide, Arseneous anhydride, White arsenic, Diarsenic trioxide Công thức hoá học: As2O3 Hàm lượng: 99,9 % Ngoạ quan: dạng bột màu...
Tên sản phẩm: Sodium Format Tên công thức: HCOONa Tên khác: Sodium methanoate, formic acid, sodium salt, sodium hydrocarbon dioxide Quy cách: 25Kg/bao Xuất Xứ: China Ngoại quan: dạng hạt màu trắng, tan nhanh trong nước và cồn. Ứng dụng: Natri format...