Tất cả sản phẩm

bán KAl(SO4)2, phèn kép kali nhôm sunphat, Potassium aluminium sulfate

Tên hóa hoc: Potassium aluminium sulfate Tên khác: Aluminium potassium sulfate dodecahydrate, Potassium alum, Potash alum, Alum-(K), phitkari, phèn chua Công thức: KAl(SO4)2·12H2O Ngoại quan: Tinh thể trắng. Xuất xứ: việt nam Ứng dụng: Là chất keo tụ của nước đục,...

bán Silica gel, silic dioxit, silicon dioxide, SiO2

Tên hóa học: silic dioxit, Silica gel Tên khác: silicon dioxide, gel axit silixic Công thức: SiO2 Ngoại quan: màu trắng hoặc xanh trong suốt Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Chủ yếu dùng để hấp thụ độ ẩm,...

bán Al2O3, nhôm oxit, Aluminum Oxide, oxit nhôm

Tên hóa học: nhôm oxit Công thức: Al2O3 Hàm lượng: 98% min Al2O3 Tên gọi khác: Aluminum Oxide, Oxide nhôm; Aluminas; Aluminum oxide basic; Alumina trihydrate; Alumina acidic; Alumina; Corundum; Saphire; Ruby; Alumina basic; Alumina hydrate; Alumina neutral; Alumina...

bán Al(OH)3, nhôm hydroxit, Aluminium Hydroxide

Tên hóa học: nhôm hydroxit Tên khác: Aluminium Hydroxide, Aluminum hydrate, Aluminic acid, Aluminium(III) hydroxide, Hydrated alumina, Orthoaluminic acid Công thức: Al(OH)3 Ngoại quan: dạng bột màu trắng Đóng gói: 50kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc, Việt Nam Ứng dụng: Mộtnguyên liệu...

bán Cu(NO3)2, Đồng nitrat, Copper nitrate, Cupric nitrate

Tên hóa học. Đồng nitrat Tên khác: Copper nitrate, Copper(II) nitrate, Cupric nitrate, copper nitrate trihydrate Công thức: Cu(NO3)2.3H2O Ngoại quan: tinh thể xanh Đóng gói: 25kg / bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng:  Nitrate Cupric được sử dụng như là...

kali bromua, Potassium bromide, Kali Bromide, KBr

Tên hóa chất: kali bromua Tên khác: Kali Bromide, Potassium bromide Công thức: KBr Ngoại quan: tinh thể màu trắng Đóng gói: 25kg/ thùng Nơi xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: kali bromua  Được sử dụng trong ngành nhiếp ảnh. kali bromua sử...

bán hóa chất làm mờ thủy tinh, chất làm mờ gương kính

- Khái niệm về thuỷ tinh mờ: Thủy tinh mờ là thủy tinh được làm mờ bề mặt theo những phương pháp đặc biệt, tạo không gian riêng tư huyền ảo nhưng vẫn cho ánh...

bán Amoni biflorua, ammonium bifluoride, NH4HF2

Tên hoá chất: Amoni biflorua, ammonium bifluoride Tên khác: amoni axit florua, ABF, ammonium acid fluoride, Ammonium hydrogen fluoride Công thức hoá học: NH4HF2, NH5F Ngoại quan: tinh thể màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Các...

bán Xanh methylene, bán Methylene Blue, bán C16H18N3SCl

Tên hóa học: Xanh methylene Tên khác: Methylene blue, 3,7-bis(Dimethylamino)-phenothiazin-5-ium chloride, Methylene Blue Zinc Free, CI 52015, Basic Blue 9,Zinc Free, Basic Methylene Blue BB Công thức: C16H18N3SCl Ngoại quan: dạng bột mầu xanh Đóng gói: 25kg/ thùng Xuất xứ:...

bán phthalic anhydride, C8H4O3

Tên hóa học: phthalic anhydride Tên khác: 2-benzofuran-1,3-dione, Isobenzofuran-1,3-dione Công thức: C8H4O3 Ngoại quan: dạng tinh thể màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Đài Loan ứng dụng: Sử dụng chủ yếu trong sản xuất nhựa dẻo, nhựa alkyd, thuốc nhuộm, nhựa...

bán Na2S, sodium sulfide, Natri sunfua, Sodium Sulfur

Tên hóa học: Natri sunfua Công Thức : Na2S Hàm lượng: 60% Tên khác: sodium sulfide, Sodium Sulfur, Đinatri sulfua Ngoại quan: dạng vẩy màu đỏ hoặc vàng, có mùi trứng thối. Đóng gói: 25 kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng...

bán NaSCN, Sodium thiocyanate, Sodium sulfocyanate, Natri thioxyanat

Tên hóa học: Natri thioxyanat Tên khác: Sodium thiocyanate, Natri sulfoxyanat, Natri rhodanit, Natri rhodanat, Sodium rhodanide, Sodium sulfocyanate, Sodium rhodanate, Thiocyanic acid, sodium salt Công thức: NaSCN Ngoại quan: tinh thể không màu, bị chảy rữa Đóng gói:...