Tất cả sản phẩm
Tên hóa chất : Polyaluminium Ferric Chloride Tên khác: Poly Nhôm Clorua Sắt, PAFC Công thức : [AL2(OH)LnCL6-n]m Ngoại quan: dạng hạt mầu vàng nâu. Đóng gói: Trung Quốc Ứng dụng: PAFC được ứng dụng để làm sạch nước uống, nước sinh...
Tên hóa học: Zinc carbonate, kẽm carbonate Tên khác: Zinc monocarbonate, Zincspar Carbonic acid, zinc salt (1:1), Natural smithsonite Zinccarbonate, Zinc Oxide Transparent, zinc carbonic acid, zinc(ii) carbonate, Bis((carbonato)hexahydroxypentazinc, Bis(carbonato(2-))hexahydroxypentazinc Công thức: ZnCO3 Ngoại quan: dạng bột mầu trắng. Đóng gói:...
Tên hóa học: Zinc nitrate, kẽm nitrate Tên khác: Zinc nitrate hexahydrate, ZINC NITRATE-6-HYDRATE PURE; ZINC NITRATE HEXAHYDRATE, CRYSTALLIZED; ZINC NITRATE HEXAHYDRATE REAGENT GRADE&; Zinc NitrateAr; Zinc Nitrate CrystalReagent; Zinc Nitrate (Hexahydrate)Purified; Zinc NitrateGr(Hexahydrate); Zinc nitrate hexahydrate Công...
Tên hóa học: L-Lysine Monohydrochloride, L-lysine sulphate Công thức: C6H14N2O2.HCL Tên khác: L-Lysine HCL, Lysine Hydrochloride Ngoại quan: dạng hạt mầu nâu hoặc trắng Đóng g ói: 25kg/ bao Xuất xứ: trung Quốc Ứng dụng: L-Lysine HCl là một trong những axit...
Tên Hóa Học: Tween 80, Poly Sorbate 80 Tên khác: Polyoxyethylene (20) sorbitan monooleate, Montanox 80, Alkest TW 80, Tween 80, PS 80 Công thức : C64H124O26 Ngoại quan: chất lỏng mầu vàng sẫm Xuất xứ : Taiwan, Japan Quy...
Tên hóa học: Potassium silicate Tên khác: kali silicat, Potassium metasilicate, Liquid glass, Waterglass, thủy tinh lỏng Công thức: K2SiO3 Ngoại quan: tinh thể màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Ấn Độ, Trung Quốc Ứng dụng: Potassium silicate được sử...
Tên hóa học: Copper Acetate, Đồng axetat Tên khác: Tetra-μ2-acetatodiaquadicopper(II), Copper acetate, Venus copper, Copper diacetate, Cupric acetate basic, Copper ethanoic acide, Cupric diacetate, Neutral verdigris, Crystals of venus, Acetic acid, cupric salt, Copper di(acetate), Copper(II) acetate, Crystallized...
Tên sản phẩm: CHẤT ĐIỀU VỊ I+G FUJIMORI Công Thức Hóa Học : Disodium 5- Inosinate 5’(50%)& Disodium 5’-Guanylate (50%) Ngoại Quan: dạng bột ,màu trắng Quy Cách: 01 kg x 10gói/ thùng, Lưu Trữ ,Bảo Quản: để...
Tên hóa học: zeolite Công thức: Me2/xO.Al2O3.nSiO2.mH2O Ngoại Quan: dạng hạt, bột mầu trắng, vàng nhạt Đóng gói: 20kg/ bao Xuất xứ: Nhật Bản, Indonesia Ứng dụng: Zeolit là khoáng chất silicat nhôm (aluminosilicat) của một số kim loại có cấu trúc...
Tên hóa học: Calcium Lignosulphonate Tên khác: Lignosulfonic acid calcium salt, Calcium Lignosulfonate, Lignosulfonic acid calcium salt; Calcium Lignosulfonate; Ligninesulfonate Calcium; calcium 3-(2-hydroxy-3-methoxyphenyl)-2-[2-methoxy-4-(3-sulfonatopropyl)phenoxy]propane-1-sulfonate, calcium lignin sulfonate Công thức: C20H24CaO10S2 Ngoại quan: dạng bột màu vàng nâu Đóng gói: 25kg/...
Tên hóa học: natri dicromat Tên khác: natri dicromat dihydrate, natri bicromat, sodium dichromate, Sodium Bichromate, Sodium dichromate dihydrate, Chromic acid disodium salt, Công thức: Na2Cr2O7 Ngoại quan: tinh thể màu đỏ Đóng gói: 25 kg/bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng...
Tên hóa học: oxit chì đỏ Tên khác: Lead tetroxide, Lead(II,IV) oxide, red lead, triplumbic tetroxide, red lead is Pb3O4, or 2 PbO·PbO2. Lead(II,IV) oxide. Công thức : Pb3O4 Xuất xứ: Trung Quốc Đóng gói: 25kg/bao – 50kg/ thùng Ngoại...