Tất cả sản phẩm
Tên hóa học: Zinc nitrate, kẽm nitrate Tên khác: Zinc nitrate hexahydrate, ZINC NITRATE-6-HYDRATE PURE; ZINC NITRATE HEXAHYDRATE, CRYSTALLIZED; ZINC NITRATE HEXAHYDRATE REAGENT GRADE&; Zinc NitrateAr; Zinc Nitrate CrystalReagent; Zinc Nitrate (Hexahydrate)Purified; Zinc NitrateGr(Hexahydrate); Zinc nitrate hexahydrate Công...
Tên hóa học: L-Lysine Monohydrochloride, L-lysine sulphate Công thức: C6H14N2O2.HCL Tên khác: L-Lysine HCL, Lysine Hydrochloride Ngoại quan: dạng hạt mầu nâu hoặc trắng Đóng g ói: 25kg/ bao Xuất xứ: trung Quốc Ứng dụng: L-Lysine HCl là một trong những axit...
Tên hóa học: Dipotassium phosphate, dikali photphat Tên khác: Potassium monohydrogen phosphate, Phosphoric acid dipotassium salt, Potassium phosphate dibasic, dipotassium hydrogen orthophosphate. Công thức: K2HPO4 Ngoại quan: dạng bột mầu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ:Trung Quốc Ứng dụng: Phân bón...
Tên hóa học: Ammonium dichromate Tên khác: Amoni dicromat, Ammonium bichromate, Ammonium pyrochromate, Ammoniumdichromat, Ammonium dichromate (VI), Bichromated'ammonium; Bichromated'ammonium (Pháp), Chromicacid (H2Cr2O7) diammoniumsalt, Diammonium dichromate Công thức: (NH4)2Cr2O7 Ngoại quan: Tinh thể màu đỏ cam Đóng gói: 50kg/ thùng, 25kg/...
Tên hóa học: kali persunphat Tên khác: Potassium persulphate, potassium peroxydisulfate, Anthion, potassium perdisulfate Công thức: K2S2O8 Ngoại quan: tinh thể màu trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc, Nhật Bản Ứng dụng: PPS là một chất khởi sướng thích...
Tên hóa học: Maleic anhydride Tên khác : Furan-2,5-dione, Maleic anhydride, cis-Butenedioic anhydride, 2,5-Furanedione, Maleic acid anhydride, Toxilic anhydride Công thức : C4H2O3 C2H2(CO)2O Ngoại quan: tinh thể trắng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng Trong ngành...
Tên hóa học: cefotaxime sodium T ên khác: Sodium cefotaxime, Cefotaxim, Cephotaxim, sodium;(6R,7R)-3-(acetyloxymethyl)-7-[[(2Z)-2-(2-amino-1,3-thiazol-4-yl)-2-methoxyiminoacetyl]amino]-8-oxo-5-thia-1-azabicyclo[4.2.0]oct-2-ene-2-carboxylate Công thức: C16H16N5NaO7S2 Ngoại quan: Bột tinh thể màu trắng hoặc gần như trắng Đóng gói: 1kg/ lon Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Cefotaxime là một kháng sinh...
Tên hóa học: Nickel Fluoride Tên khác: Nickel(II) fluoride, nickelous fluoride Công thức: NiF2 Ngoại quan: dạng bột màu xanh Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Dùng trong ngành mạ. Sản xuất mực in, đèn huỳnh quang; chất xúc...
Tên hóa học: Rifampicin Tên khác: Benemycin, Rifadin, Rifampicin, Rifampin, Rimactan, Rimactane, Tubocin, 3-(((4-Methyl-1-piperazinyl)imino)-methyl)rifamycin; Abrifam; Dipicin; Eremfat; R/AMP; RIF; Rifa; Rifadin; Rifadin I.V.; Rifaldin; rifaldazine; Rifamate; Rifamicin AMP; Rifampin; Rifaprodin; Rifater; Rifobac; Rifoldin; Riforal; Rimactan; Rimycin;...
Tên hóa học: Sulfadimidine Tên khác: sulfamethazine, 4-amino-N-(4,6-dimethylpyrimidin-2-yl)benzenesulfonamide, sulfadimerazine, sulfadimezine, và sulphadimethylpyrimidine, Sulphamezathine, Sulfamethazine, (p-Aminobenzolsulfonyl)-2-amino-4,6-dimethylpyrimidin; 2-(4-Aminobenzenesulfonamido)-4,6-dimethylpyrimidine; 4,6-Dimethyl-2-sulfanilamidopyrimidine; 4-Amino-N-(2,6-dimethyl-2-pyrimidinyl)ben-zenesulfonamide; 4-amino-n-(4,6-dimethyl-2-pyrimidinyl)-benzenesulfonamid; 4-amino-N-(4,6-dimethyl-2-pyrimidinyl)-Benzensulfonamide; 4-amino-N-(4,6-dimethyl-2-pyrimiidinyl)benzenesulfonamide; 6-(4’-aminobenzol-sulfonamido)-2,4-dimethylpyrimidin Công thức: C12H14N4O2S Ngoại quan: dạng bột màu trắng hoặc hơi vàng. Đóng gói: 25kg/ thùng Xuất xứ:...
Tên hóa học: Enrofloxacin Lactate Công thức: C19H21FN3O3 Ngoại quan: Dạng tinh thể màu trắng tới vàng nhạt Đóng gói: 5kg/ thùng Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Enrofloxacin Lactate dùng làm thuốc thú y Trong thủy sản phòng bệnh đỏ da,...
bột magie kim loại Tên hóa học: magie Tên khác: Magnesium metal Powder, Mg Powder , Magnesium Powder Công thức: Mg Ngoại quan: dạng bột kim loại màu trắng bạc Đóng gói: 250g – 50kg Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Nó có...