+ Phụ Gia Thực Phẩm
Tên hóa học: Axit malic Công thức: C4H6O5 Tên gọi khác: Malic Acid, D-Apple Acid; (+-)-Hydroxysuccinic acid; (+-)-Malic acid; Deoxytetraric Acid; 2-Hydroxyethane-1,2-dicarboxylic acid; Hydroxybutandisaeure; Hydroxybutanedioic acid; (+-)-Hydroxybutanedioic acid; Hydroxysuccinic acid; Kyselina hydroxybutandiova; Monohydroxybernsteinsaeure; Pomalus acid; R,S(+-)-Malic acid;...
Tên hóa học: axit benzoic Công thức: C6H5COOH Tên gọi khác: Benzoic Acid, Benzene carboxylic acid; carboxy benzene; phenyl carboxylic acid; Phenylformic acid, Carboxybenzene, E210, dracylic acid Mô tả: • Benzoic ở dạng bột hoặc hạt màu trắng, với...
Tên hóa học: Natri saccharin Tên khác: Sodium Saccharin, Saccharin Sodium, Sodium o-Benzosulfamide Công thức: C7H4NNaO3S.2H2O Ngoại quan: tinh thể mầu trắng Xuất xứ: Trung Quốc Đóng gói: 25kg/thùng Ứng dụng: Sodium Saccharin là một chất làm ngọt nhân tạo, các chất...
Tên hóa học: Natri salicylat Công thức hóa học: C7H5NaO3 Tên khác: Natri salixilat, Sodium salicylate, Salsonin, Salicylat mononatri, O-hydroxybenzoat natri, 2-hydroxybenzoat natri, Muối natri của axít salicylic, 2-hydroxybenzoat mononatri, Diuratin, Benzoic acid,-2hydroxycy-,monosodium salt,Monosodium salicylate. Ngoại quan: tinh...
Tên hóa học: gelatin, gelatine Công thức : C102H151O39N31 Ng ại quan: dạng hạt Màu vàng Đóng gói: 25kg/ bao Xuất xứ: Trung Quốc ứng dụng: cấp thực phẩm: gelatin có thể được sử dụng cho các viên nang cứng và...
Tên hóa học: Natri gluconat Tên khác: Sodium gluconate, Gluconic acid sodium salt, D-Gluconic acid sodium salt; Natriumgluconat (De); gluconato de sodio (Es); gluconate de sodium (Fr) Sodium D-gluconate, Sodium (2R,3S,4R,5R)-2,3,4,5,6-pentahydroxyhexanoate Công thức: C6H11O7Na Ngoại quan: Bột tinh...
Tên hóa học: natri nitrit Công thức: NaNO2 Tên gọi khác: muối Natri nitrit Ngoại quan: NaNO2 ở dạng bột màu trắng tới vàng nhạt. Xuất xứ: Germany Quy cách: 25kg/bao. ỨNG DỤNG Sodium nitrite được sử dụng để bảo quản màu...
Tên hóa học: DISODIUM SUCCINATE Công thức: C4H4Na2O4 Tên gọi khác: Butanedioic Acid Disodium Salt, Sodium Succinate, Succinic Acid isodium Salt, Succinic Acid Sodium Salt, Soduxin. dinatri succinate Quy cách:20 kg/bao Xuất xứ: Hàn Quốc Công dụng: Là Chất điều vị,...
Tên sản phẩm: Sodium Format Tên công thức: HCOONa Tên khác: Sodium methanoate, formic acid, sodium salt, sodium hydrocarbon dioxide Quy cách: 25Kg/bao Xuất Xứ: China Ngoại quan: dạng hạt màu trắng, tan nhanh trong nước và cồn. Ứng dụng: Natri format...
Tên hóa học: AXIT TARTARIC Tên khác: ACID TARTARIC, 2,3-dihydroxybutanedioic acid, 2,3-dihydroxysuccinic acid, threaric acid, racemic acid, uvic acid, paratartaric acid Công thức: C4H6O6 Ngoại quan: tinh thể màu trắng Xuất xứ: Trung Quốc Đóng gói: 25kg/bao Ứng dụng: Acid tartaric là...
Tên hóa học: natri sunphit, Sodium sulfite Công thức phân tử: Na2SO3 Tên gọi khác: sodium sulphite, Sodium sulfite anhydrous; disodium sulfite; Natrii Sulphis; Natrium Sulfurosum; Natriumsulfit; sulfurous acid, disodium salt; exsiccated sodium sulfite; Sodium sulfite (2:1); Sulfurous...
Tên hóa học: natri sunphit, Sodium sulfite Công thức phân tử: Na2SO3 Tên gọi khác: sodium sulphite, Sodium sulfite anhydrous; disodium sulfite; Natrii Sulphis; Natrium Sulfurosum; Natriumsulfit; sulfurous acid, disodium salt; exsiccated sodium sulfite; Sodium sulfite (2:1); Sulfurous...